XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam hôm nay - SXMN
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 16/3/2025
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 16 | 30 |
G.7 | 763 | 033 | 085 |
G.6 | 128949629620 | 878037059871 | 700480030908 |
G.5 | 3774 | 3225 | 1306 |
G.4 | 06325581705342477466 710787181741311 | 93667886647571099477 026874680485123 | 71307159437862386515 201135847780941 |
G.3 | 5612929806 | 1622047045 | 2826917081 |
G.2 | 60527 | 52997 | 91685 |
G.1 | 44320 | 41226 | 54677 |
G.ĐB | 816066 | 557279 | 227938 |
Lô tô Tiền Giang chủ nhật, ngày 16/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 17 |
2 | 20, 24, 25, 27, 29 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 62, 63, 66 |
7 | 70, 74, 78 |
8 | 89 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang chủ nhật, ngày 16/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 10, 16 |
2 | 20, 23, 25, 26 |
3 | 33 |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 64, 67 |
7 | 71, 77, 79 |
8 | 80, 87 |
9 | 97 |
Lô tô Đà Lạt chủ nhật, ngày 16/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 06, 07, 08 |
1 | 13, 15 |
2 | 23 |
3 | 30, 38 |
4 | 41, 43 |
5 | - |
6 | 69 |
7 | 77 |
8 | 81, 85 |
9 | - |
Xem thêm Dự đoán XSMN chính xác nhất ✅
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 15/3/2025
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 92 | 78 | 43 | 71 |
G.7 | 124 | 090 | 856 | 040 |
G.6 | 314722566760 | 335726376354 | 108396460725 | 319981899367 |
G.5 | 7862 | 2573 | 0318 | 1553 |
G.4 | 19742394462612854984 016805019566848 | 82651041495102757134 073162321874879 | 15235944963050821948 261035587016817 | 84059397734018159568 049879406862411 |
G.3 | 2293791397 | 8904235485 | 4318122452 | 8812860387 |
G.2 | 62276 | 01533 | 36411 | 79012 |
G.1 | 25713 | 08515 | 87041 | 18570 |
G.ĐB | 970730 | 057485 | 301509 | 774435 |
Lô tô Hậu Giang thứ 7, ngày 15/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12 |
2 | 28 |
3 | 35 |
4 | 40 |
5 | 53, 59 |
6 | 67, 68 |
7 | 70, 71, 73 |
8 | 81, 87, 89 |
9 | 99 |
Lô tô Bình Phước thứ 7, ngày 15/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08, 09 |
1 | 11, 17, 18 |
2 | 25 |
3 | 35 |
4 | 41, 43, 46, 48 |
5 | 52, 56 |
6 | - |
7 | 70 |
8 | 81, 83 |
9 | 96 |
Lô tô Long An thứ 7, ngày 15/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 27 |
3 | 33, 34, 37 |
4 | 42, 49 |
5 | 51, 54, 57 |
6 | - |
7 | 73, 78, 79 |
8 | 85 |
9 | 90 |
Lô tô TPHCM thứ 7, ngày 15/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13 |
2 | 24, 28 |
3 | 30, 37 |
4 | 42, 46, 47, 48 |
5 | 56 |
6 | 60, 62 |
7 | 76 |
8 | 80, 84 |
9 | 92, 95, 97 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 14/3/2025
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 10 | 78 |
G.7 | 633 | 933 | 598 |
G.6 | 678524536724 | 225221965269 | 770412274647 |
G.5 | 1949 | 5175 | 3536 |
G.4 | 95270271342035739489 244263897181558 | 25075570721978714166 185974898497368 | 74727131233016587226 048494891450558 |
G.3 | 9261481009 | 1980756936 | 3209298903 |
G.2 | 46927 | 87773 | 43594 |
G.1 | 19374 | 04554 | 56643 |
G.ĐB | 835412 | 733263 | 600622 |
Lô tô Vĩnh Long thứ 6, ngày 14/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 12, 14 |
2 | 24, 26, 27 |
3 | 33, 34 |
4 | 49 |
5 | 53, 57, 58 |
6 | - |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 85, 89 |
9 | - |
Lô tô Bình Dương thứ 6, ngày 14/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 33, 36 |
4 | - |
5 | 52, 54 |
6 | 63, 66, 68, 69 |
7 | 72, 73, 75 |
8 | 84, 87 |
9 | 96, 97 |
Lô tô Trà Vinh thứ 6, ngày 14/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 14 |
2 | 22, 23, 26, 27 |
3 | 36 |
4 | 43, 47, 49 |
5 | 58 |
6 | 65 |
7 | 78 |
8 | - |
9 | 92, 94, 98 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 13/3/2025
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 13 | 90 | 84 |
G.7 | 935 | 106 | 626 |
G.6 | 091161495854 | 588403237546 | 593994517496 |
G.5 | 9472 | 9957 | 3601 |
G.4 | 12723743389362586494 407407937665056 | 51994410966553137161 723296455668839 | 63550944173980160327 617834778150953 |
G.3 | 1899926991 | 4683714854 | 4530057736 |
G.2 | 09675 | 51871 | 78724 |
G.1 | 41020 | 44518 | 88236 |
G.ĐB | 561168 | 456226 | 529261 |
Lô tô Tây Ninh thứ 5, ngày 13/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 13 |
2 | 20, 23, 25 |
3 | 35, 38 |
4 | 40, 49 |
5 | 54, 56 |
6 | 68 |
7 | 72, 75, 76 |
8 | - |
9 | 91, 94, 99 |
Lô tô An Giang thứ 5, ngày 13/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18 |
2 | 23, 26, 29 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 46 |
5 | 54, 56, 57 |
6 | 61 |
7 | 71 |
8 | 84 |
9 | 90, 94, 96 |
Lô tô Bình Thuận thứ 5, ngày 13/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 17 |
2 | 24, 26, 27 |
3 | 36, 39 |
4 | - |
5 | 50, 51, 53 |
6 | 61 |
7 | - |
8 | 81, 83, 84 |
9 | 96 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 12/3/2025
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 24 | 42 |
G.7 | 033 | 441 | 961 |
G.6 | 768551307736 | 153979230670 | 456054758673 |
G.5 | 7624 | 5877 | 1839 |
G.4 | 76532272275981123670 086754972786520 | 78953598451240946863 280048051247569 | 47390478342871962576 744006732441710 |
G.3 | 2665107288 | 0599879103 | 9825781491 |
G.2 | 83863 | 69557 | 98681 |
G.1 | 70970 | 94087 | 91569 |
G.ĐB | 071864 | 052983 | 843415 |
Lô tô Đồng Nai thứ 4, ngày 12/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 20, 24, 27 |
3 | 30, 32, 33, 36 |
4 | - |
5 | 51 |
6 | 63, 64 |
7 | 70, 75 |
8 | 81, 85, 88 |
9 | - |
Lô tô Cần Thơ thứ 4, ngày 12/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 09 |
1 | 12 |
2 | 23, 24 |
3 | 39 |
4 | 41, 45 |
5 | 53, 57 |
6 | 63, 69 |
7 | 70, 77 |
8 | 83, 87 |
9 | 98 |
Lô tô Sóc Trăng thứ 4, ngày 12/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 15, 19 |
2 | 24 |
3 | 34, 39 |
4 | 42 |
5 | 57 |
6 | 60, 61, 69 |
7 | 73, 75, 76 |
8 | 81 |
9 | 90, 91 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN 11/3/2025
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 10 | 86 |
G.7 | 217 | 462 | 594 |
G.6 | 783396063779 | 744333748973 | 378055551392 |
G.5 | 8917 | 6186 | 2335 |
G.4 | 12068155197828146121 458299481034598 | 14448011795211401541 702587138786640 | 05574083145353142828 425855369100183 |
G.3 | 8844169327 | 8628396874 | 9405766482 |
G.2 | 07997 | 61406 | 61379 |
G.1 | 02682 | 36224 | 43269 |
G.ĐB | 768339 | 793942 | 441115 |
Lô tô Bạc Liêu thứ 3, ngày 11/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 28 |
3 | 31, 35 |
4 | - |
5 | 55, 57 |
6 | 69 |
7 | 74, 79 |
8 | 80, 82, 83, 85, 86 |
9 | 91, 92, 94 |
Lô tô Vũng Tàu thứ 3, ngày 11/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 14 |
2 | 24 |
3 | - |
4 | 40, 41, 42, 43, 48 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | 73, 74, 79 |
8 | 83, 86, 87 |
9 | - |
Lô tô Bến Tre thứ 3, ngày 11/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 17, 19 |
2 | 21, 27, 29 |
3 | 33, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 68 |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 82 |
9 | 97, 98 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 10/3/2025
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 22 | 64 | 37 |
G.7 | 308 | 173 | 043 |
G.6 | 972858151472 | 016336405985 | 537154648461 |
G.5 | 4838 | 1013 | 6103 |
G.4 | 10432195881964758792 919148798327874 | 07778029285460423200 740377921904135 | 91748129837318096825 188567730796261 |
G.3 | 3547342244 | 1161439488 | 5080145559 |
G.2 | 15246 | 45859 | 90437 |
G.1 | 83264 | 68493 | 77083 |
G.ĐB | 170643 | 526887 | 332488 |
Lô tô TPHCM thứ 2, ngày 10/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 14, 15 |
2 | 22, 28 |
3 | 32, 38 |
4 | 43, 44, 46, 47 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 72, 73, 74 |
8 | 83, 88 |
9 | 92 |
Lô tô Đồng Tháp thứ 2, ngày 10/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 13, 14, 19 |
2 | 28 |
3 | 35, 37 |
4 | 40 |
5 | 59 |
6 | 63, 64 |
7 | 73, 78 |
8 | 85, 87, 88 |
9 | 93 |
Lô tô Cà Mau thứ 2, ngày 10/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 07 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 37 |
4 | 43, 48 |
5 | 56, 59 |
6 | 61, 64 |
7 | 71 |
8 | 80, 83, 88 |
9 | - |
Thông tin xổ số Miền Nam
Xổ số miền nam mở thưởng lúc 16h20 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật với số lượng đài mở thưởng đông nhất trong ba miền.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Số lượng vé: 1.000.000 vé mỗi đài.
Để tham gia chơi xổ số Miền Nam, người chơi có thể mua vé tại các điểm bán vé hoặc người bán vé số dạo.
Lịch mở thưởng XSMN
Thứ | Đài |
---|---|
Thứ Hai | TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau |
Thứ Ba | Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu |
Thứ Tư | Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng |
Thứ Năm | Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận |
Thứ Sáu | Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh |
Thứ Bảy | TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang |
Chủ Nhật | Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt |
Cơ cấu giải thưởng XSMN
Tổng số giải thưởng trong mỗi kỳ quay của mỗi đài là 11.565 giải, tông giải thưởng XSMN có thể chi trả cho người chơi lên đến 50.000.000.000 VND (50 tỷ đồng).
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Giải phụ đặc biệt | 50.000.000 | Vé chỉ sai một chữ số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt | 9 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 số còn lại so với giải đặc biệt | 45 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).