XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam hôm nay - SXMN
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 21/10/2024
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 70 | 96 |
G.7 | 083 | 012 | 449 |
G.6 | 936803082655 | 200688879992 | 189447483353 |
G.5 | 1494 | 9347 | 5492 |
G.4 | 11856736718703046402 046800053564868 | 70487635143787108050 264238643908965 | 73710168499380050711 609646523530294 |
G.3 | 3101676145 | 9104846362 | 1566492530 |
G.2 | 34576 | 99660 | 19033 |
G.1 | 83925 | 87221 | 98535 |
G.ĐB | 069169 | 197268 | 378297 |
Lô tô TPHCM thứ 2, ngày 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08 |
1 | 16, 19 |
2 | 25 |
3 | 30, 35 |
4 | 45 |
5 | 55, 56 |
6 | 68, 69 |
7 | 71, 76 |
8 | 80, 83 |
9 | 94 |
Lô tô Đồng Tháp thứ 2, ngày 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 14 |
2 | 21, 23 |
3 | 39 |
4 | 47, 48 |
5 | 50 |
6 | 60, 62, 65, 68 |
7 | 70, 71 |
8 | 87 |
9 | 92 |
Lô tô Cà Mau thứ 2, ngày 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 11 |
2 | - |
3 | 30, 33, 35 |
4 | 48, 49 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92, 94, 96, 97 |
Xem thêm Dự đoán XSMN chính xác nhất ✅
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 20/10/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 32 | 76 |
G.7 | 882 | 479 | 729 |
G.6 | 842233922796 | 446642428509 | 154768955504 |
G.5 | 5751 | 9896 | 1217 |
G.4 | 08409061565531312385 213126875260295 | 62389758445741403936 938885306864979 | 76874826013465834969 683546229271848 |
G.3 | 2397322280 | 2108121510 | 6006063032 |
G.2 | 82676 | 54672 | 22121 |
G.1 | 16833 | 91376 | 77351 |
G.ĐB | 019804 | 969030 | 521527 |
Lô tô Đà Lạt chủ nhật, ngày 20/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 17 |
2 | 21, 27, 29 |
3 | 32 |
4 | 47, 48 |
5 | 51, 54, 58 |
6 | 60, 69 |
7 | 74, 76 |
8 | - |
9 | 92, 95 |
Lô tô Kiên Giang chủ nhật, ngày 20/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 14 |
2 | - |
3 | 30, 32, 36 |
4 | 42, 44 |
5 | - |
6 | 66, 68 |
7 | 72, 76, 79 |
8 | 81, 88, 89 |
9 | 96 |
Lô tô Tiền Giang chủ nhật, ngày 20/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 12, 13 |
2 | 22 |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 51, 52, 56 |
6 | - |
7 | 73, 76 |
8 | 80, 82, 85, 89 |
9 | 92, 95, 96 |
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 19/10/2024
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 93 | 34 | 05 | 90 |
G.7 | 124 | 027 | 857 | 527 |
G.6 | 234654902154 | 159349075399 | 789549163639 | 316980505059 |
G.5 | 4493 | 6795 | 6350 | 8667 |
G.4 | 02685333851200744924 257892882963510 | 56783303288773100420 382015796769518 | 45733122046952148462 110014529835170 | 33000840689024864377 024333516993282 |
G.3 | 7716321052 | 6539243707 | 2709499318 | 3459881624 |
G.2 | 75222 | 20049 | 89002 | 08542 |
G.1 | 16189 | 25871 | 28519 | 47685 |
G.ĐB | 527967 | 208012 | 252139 | 550248 |
Lô tô TPHCM thứ 7, ngày 19/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 10 |
2 | 22, 24, 29 |
3 | - |
4 | 46 |
5 | 52, 54 |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 85, 89 |
9 | 90, 93 |
Lô tô Long An thứ 7, ngày 19/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 12, 18 |
2 | 20, 27, 28 |
3 | 31, 34 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 67 |
7 | 71 |
8 | 83 |
9 | 92, 93, 95, 99 |
Lô tô Bình Phước thứ 7, ngày 19/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 04, 05 |
1 | 16, 18, 19 |
2 | 21 |
3 | 33, 39 |
4 | - |
5 | 50, 57 |
6 | 62 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | 94, 95, 98 |
Lô tô Hậu Giang thứ 7, ngày 19/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | - |
2 | 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 42, 48 |
5 | 50, 59 |
6 | 67, 68, 69 |
7 | 77 |
8 | 82, 85 |
9 | 90, 98 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 18/10/2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 18 | 87 |
G.7 | 691 | 773 | 143 |
G.6 | 989099170379 | 884367025831 | 409196497821 |
G.5 | 7619 | 0165 | 1974 |
G.4 | 85112497216067293345 214855762192777 | 13032796820852475578 948254006608333 | 24689554069196726748 158927351130430 |
G.3 | 5236601483 | 3686387779 | 7708765264 |
G.2 | 07493 | 58732 | 16762 |
G.1 | 01328 | 03364 | 52717 |
G.ĐB | 075360 | 847413 | 534460 |
Lô tô Vĩnh Long thứ 6, ngày 18/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 17, 19 |
2 | 21, 28 |
3 | - |
4 | 45 |
5 | - |
6 | 60, 66 |
7 | 72, 77, 79 |
8 | 83, 85 |
9 | 90, 91, 93, 96 |
Lô tô Bình Dương thứ 6, ngày 18/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 13, 18 |
2 | 24, 25 |
3 | 31, 32, 33 |
4 | 43 |
5 | - |
6 | 63, 64, 65, 66 |
7 | 73, 78, 79 |
8 | 82 |
9 | - |
Lô tô Trà Vinh thứ 6, ngày 18/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 17 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | 43, 48, 49 |
5 | - |
6 | 60, 62, 64, 67 |
7 | 74 |
8 | 87, 89 |
9 | 91, 92 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 17/10/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 25 | 19 |
G.7 | 950 | 317 | 952 |
G.6 | 606307954938 | 397272227021 | 891479054843 |
G.5 | 2732 | 7103 | 0872 |
G.4 | 50987290979327489496 630407921516676 | 67710859183131666784 639222167671774 | 34934141150543720041 392551463098817 |
G.3 | 4136284656 | 8984801940 | 5390340288 |
G.2 | 34506 | 01109 | 47379 |
G.1 | 31208 | 96938 | 39335 |
G.ĐB | 185966 | 628093 | 310585 |
Lô tô Tây Ninh thứ 5, ngày 17/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 32, 38 |
4 | 40 |
5 | 50, 56 |
6 | 62, 63, 66 |
7 | 74, 76 |
8 | 81, 87 |
9 | 95, 96, 97 |
Lô tô An Giang thứ 5, ngày 17/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 10, 16, 17, 18 |
2 | 21, 22, 25 |
3 | 38 |
4 | 40, 48 |
5 | - |
6 | - |
7 | 72, 74, 76 |
8 | 84 |
9 | 93 |
Lô tô Bình Thuận thứ 5, ngày 17/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05 |
1 | 14, 15, 17, 19 |
2 | - |
3 | 30, 34, 35, 37 |
4 | 41, 43 |
5 | 52, 55 |
6 | - |
7 | 72, 79 |
8 | 85, 88 |
9 | - |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 16/10/2024
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 97 | 66 |
G.7 | 584 | 823 | 511 |
G.6 | 095582156229 | 826176024778 | 731433488852 |
G.5 | 4075 | 9714 | 3052 |
G.4 | 18245382748711264095 562819818709397 | 40328198308609637446 166297895857833 | 48105411993535846832 909858229162994 |
G.3 | 0313062484 | 4527235929 | 8109256541 |
G.2 | 70518 | 42698 | 16273 |
G.1 | 33411 | 13109 | 14621 |
G.ĐB | 190561 | 377467 | 551554 |
Lô tô Sóc Trăng thứ 4, ngày 16/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 14 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | 41, 48 |
5 | 52, 54, 58 |
6 | 66 |
7 | 73 |
8 | 85 |
9 | 91, 92, 94, 99 |
Lô tô Cần Thơ thứ 4, ngày 16/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 14 |
2 | 23, 28, 29 |
3 | 30, 33 |
4 | 46 |
5 | 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 96, 97, 98 |
Lô tô Đồng Nai thứ 4, ngày 16/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 12, 15, 18, 19 |
2 | 29 |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 55 |
6 | 61 |
7 | 74, 75 |
8 | 81, 84, 87 |
9 | 95, 97 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN 15/10/2024
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 04 | 43 |
G.7 | 980 | 276 | 695 |
G.6 | 472359088008 | 128369841080 | 984360550241 |
G.5 | 6181 | 2736 | 4842 |
G.4 | 64960768634016233625 451803292550068 | 50329341037687951991 506873754646112 | 89415569783425391256 750730846087815 |
G.3 | 6772591297 | 6311670460 | 4643722534 |
G.2 | 19432 | 89504 | 49321 |
G.1 | 16589 | 34131 | 96964 |
G.ĐB | 449286 | 283035 | 785015 |
Lô tô Bến Tre thứ 3, ngày 15/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | - |
2 | 23, 25 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | 59 |
6 | 60, 62, 63, 68 |
7 | - |
8 | 80, 81, 86, 89 |
9 | 97 |
Lô tô Vũng Tàu thứ 3, ngày 15/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 12, 16 |
2 | 29 |
3 | 31, 35, 36 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 60 |
7 | 76, 79 |
8 | 80, 83, 84, 87 |
9 | 91 |
Lô tô Bạc Liêu thứ 3, ngày 15/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 21 |
3 | 34, 37 |
4 | 41, 42, 43 |
5 | 53, 55, 56 |
6 | 60, 64 |
7 | 73, 78 |
8 | - |
9 | 95 |
Thông tin xổ số Miền Nam
Xổ số miền nam mở thưởng lúc 16h20 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật với số lượng đài mở thưởng đông nhất trong ba miền.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Số lượng vé: 1.000.000 vé mỗi đài.
Để tham gia chơi xổ số Miền Nam, người chơi có thể mua vé tại các điểm bán vé hoặc người bán vé số dạo.
Lịch mở thưởng XSMN
Thứ | Đài |
---|---|
Thứ Hai | TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau |
Thứ Ba | Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu |
Thứ Tư | Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng |
Thứ Năm | Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận |
Thứ Sáu | Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh |
Thứ Bảy | TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang |
Chủ Nhật | Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt |
Cơ cấu giải thưởng XSMN
Tổng số giải thưởng trong mỗi kỳ quay của mỗi đài là 11.565 giải, tông giải thưởng XSMN có thể chi trả cho người chơi lên đến 50.000.000.000 VND (50 tỷ đồng).
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Giải phụ đặc biệt | 50.000.000 | Vé chỉ sai một chữ số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt | 9 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 số còn lại so với giải đặc biệt | 45 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).