XSMN - Kết quả xổ số Miền Nam hôm nay - SXMN
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 21/11/2024
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 10 | 80 |
G.7 | 500 | 264 | 664 |
G.6 | 376276588320 | 348342645469 | 956908920703 |
G.5 | 2265 | 0163 | 1865 |
G.4 | 01970102311033570888 945547862779746 | 40963140816941477218 178491279320331 | 72730051621908546902 935414449799531 |
G.3 | 5761042359 | 0437353832 | 5043605816 |
G.2 | 51339 | 89119 | 66225 |
G.1 | 32153 | 85274 | 04203 |
G.ĐB | 075184 | 524341 | 447539 |
Lô tô Tây Ninh thứ 5, ngày 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 14 |
2 | 20, 27 |
3 | 31, 35, 39 |
4 | 46 |
5 | 53, 54, 58, 59 |
6 | 62, 65 |
7 | 70 |
8 | 84, 88 |
9 | - |
Lô tô An Giang thứ 5, ngày 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 18, 19 |
2 | - |
3 | 31, 32 |
4 | 41, 49 |
5 | - |
6 | 63, 64, 69 |
7 | 73, 74 |
8 | 81, 83 |
9 | 93 |
Lô tô Bình Thuận thứ 5, ngày 21/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 30, 31, 36, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 62, 64, 65, 69 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 92, 97 |
Xem thêm Dự đoán XSMN chính xác nhất ✅
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 20/11/2024
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 85 | 99 | 52 |
G.7 | 786 | 924 | 217 |
G.6 | 650221726607 | 126618815026 | 879054967840 |
G.5 | 0790 | 6994 | 6887 |
G.4 | 98940224034360440800 573020627149381 | 44673072835412489388 916652504936906 | 19733280871625652495 458730907510743 |
G.3 | 7372305934 | 5180116988 | 0639423231 |
G.2 | 94694 | 02343 | 00763 |
G.1 | 76322 | 75386 | 20402 |
G.ĐB | 069961 | 273288 | 958652 |
Lô tô Sóc Trăng thứ 4, ngày 20/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 31, 33 |
4 | 40, 43 |
5 | 52, 56 |
6 | 63 |
7 | 73, 75 |
8 | 87 |
9 | 90, 94, 95, 96 |
Lô tô Cần Thơ thứ 4, ngày 20/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | - |
2 | 24, 26 |
3 | - |
4 | 43, 49 |
5 | - |
6 | 65, 66 |
7 | 73 |
8 | 81, 83, 86, 88 |
9 | 94, 99 |
Lô tô Đồng Nai thứ 4, ngày 20/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 03, 04, 07 |
1 | - |
2 | 22, 23 |
3 | 34 |
4 | 40 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 71, 72 |
8 | 81, 85, 86 |
9 | 90, 94 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN 19/11/2024
Giải | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 01 | 36 |
G.7 | 858 | 214 | 863 |
G.6 | 190366504722 | 364590922427 | 193552175421 |
G.5 | 9592 | 4692 | 0158 |
G.4 | 98351574585060361561 406033567167641 | 84113710739843369871 833257444083817 | 49761768666656008899 666531692893727 |
G.3 | 7995235330 | 7477543814 | 7620048001 |
G.2 | 74667 | 70404 | 69810 |
G.1 | 55039 | 32553 | 69328 |
G.ĐB | 518955 | 852560 | 706480 |
Lô tô Bến Tre thứ 3, ngày 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 30, 39 |
4 | 41 |
5 | 50, 51, 52, 55, 58 |
6 | 61, 65, 67 |
7 | 71 |
8 | - |
9 | 92 |
Lô tô Vũng Tàu thứ 3, ngày 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 13, 14, 17 |
2 | 25, 27 |
3 | 33 |
4 | 40, 45 |
5 | 53 |
6 | 60 |
7 | 71, 73, 75 |
8 | - |
9 | 92 |
Lô tô Bạc Liêu thứ 3, ngày 19/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 10, 17 |
2 | 21, 27, 28 |
3 | 35, 36 |
4 | - |
5 | 53, 58 |
6 | 60, 61, 63, 66 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 99 |
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 18/11/2024
Giải | TPHCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
G.8 | 28 | 78 | 16 |
G.7 | 737 | 496 | 852 |
G.6 | 921844769941 | 420537921909 | 130643755993 |
G.5 | 9567 | 1413 | 4249 |
G.4 | 10010258313167994488 720224659420549 | 51333422932128343855 016772956651726 | 63477649584877524448 946077356833650 |
G.3 | 0749965839 | 3063931992 | 5279358208 |
G.2 | 47858 | 49158 | 60680 |
G.1 | 96070 | 64720 | 52048 |
G.ĐB | 233941 | 901085 | 807877 |
Lô tô TPHCM thứ 2, ngày 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 18 |
2 | 22, 28 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 41, 49 |
5 | 58 |
6 | 67 |
7 | 70, 76, 79 |
8 | 88 |
9 | 94, 99 |
Lô tô Đồng Tháp thứ 2, ngày 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 13 |
2 | 20, 26 |
3 | 33, 39 |
4 | - |
5 | 55, 58 |
6 | 66 |
7 | 77, 78 |
8 | 83, 85 |
9 | 92, 93, 96 |
Lô tô Cà Mau thứ 2, ngày 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | 48, 49 |
5 | 50, 52, 58 |
6 | 68 |
7 | 75, 77 |
8 | 80 |
9 | 93 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 17/11/2024
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 26 | 98 |
G.7 | 806 | 721 | 370 |
G.6 | 142094619506 | 618256004095 | 848952952116 |
G.5 | 0907 | 0558 | 9021 |
G.4 | 86704245021931749279 667915443152826 | 42560675152354178169 903083370533358 | 76842635461151992118 103768755554558 |
G.3 | 8515808199 | 8996384048 | 5625358569 |
G.2 | 32992 | 01199 | 02637 |
G.1 | 12936 | 13545 | 33444 |
G.ĐB | 271382 | 833062 | 688830 |
Lô tô Tiền Giang chủ nhật, ngày 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 06, 07 |
1 | 17 |
2 | 20, 26 |
3 | 31, 36 |
4 | 48 |
5 | 58 |
6 | 61 |
7 | 79 |
8 | 82 |
9 | 91, 92, 99 |
Lô tô Kiên Giang chủ nhật, ngày 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 08 |
1 | 15 |
2 | 21, 26 |
3 | - |
4 | 41, 45, 48 |
5 | 58 |
6 | 60, 62, 63, 69 |
7 | - |
8 | 82 |
9 | 95, 99 |
Lô tô Đà Lạt chủ nhật, ngày 17/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 18, 19 |
2 | 21 |
3 | 30, 37 |
4 | 42, 44, 46 |
5 | 53, 55, 58 |
6 | 69 |
7 | 70, 76 |
8 | 89 |
9 | 95, 98 |
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 16/11/2024
Giải | TPHCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 27 | 87 | 70 | 86 |
G.7 | 453 | 506 | 729 | 617 |
G.6 | 207924102761 | 514209811361 | 853818313834 | 272406022318 |
G.5 | 9978 | 2259 | 8936 | 0312 |
G.4 | 47422802533601726417 351439307979829 | 37493283233415526524 215566490909612 | 57892067932270841369 354667345074450 | 98800281496193594469 010529574363454 |
G.3 | 3269051139 | 2520846155 | 8571960616 | 4961682213 |
G.2 | 32718 | 41080 | 00146 | 82149 |
G.1 | 46361 | 27596 | 71279 | 54221 |
G.ĐB | 344734 | 056172 | 482604 | 738756 |
Lô tô Hậu Giang thứ 7, ngày 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 12, 13, 16, 17, 18 |
2 | 21, 24 |
3 | 35 |
4 | 43, 49 |
5 | 52, 54, 56 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | - |
Lô tô Bình Phước thứ 7, ngày 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 16, 19 |
2 | 29 |
3 | 31, 34, 36, 38 |
4 | 46 |
5 | 50 |
6 | 66, 69 |
7 | 70, 79 |
8 | - |
9 | 92, 93 |
Lô tô Long An thứ 7, ngày 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08, 09 |
1 | 12 |
2 | 23, 24 |
3 | - |
4 | 42 |
5 | 55, 56, 59 |
6 | 61 |
7 | 72 |
8 | 80, 81, 87 |
9 | 93, 96 |
Lô tô TPHCM thứ 7, ngày 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 17, 18 |
2 | 22, 27, 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 43 |
5 | 53 |
6 | 61 |
7 | 78, 79 |
8 | - |
9 | 90 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 15/11/2024
Giải | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
G.8 | 95 | 01 | 63 |
G.7 | 478 | 831 | 612 |
G.6 | 784721950304 | 602180891718 | 079726135531 |
G.5 | 2380 | 0325 | 4407 |
G.4 | 11191090658414129082 969177255025061 | 87745736273713093842 317756952789169 | 13464350821736427077 799964942730594 |
G.3 | 1260319316 | 8927158200 | 6995068951 |
G.2 | 95153 | 42002 | 42961 |
G.1 | 62384 | 89254 | 25890 |
G.ĐB | 305220 | 332825 | 084786 |
Lô tô Vĩnh Long thứ 6, ngày 15/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 16, 17 |
2 | 20 |
3 | - |
4 | 41, 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 61, 65 |
7 | 78 |
8 | 80, 82, 84 |
9 | 91, 95 |
Lô tô Bình Dương thứ 6, ngày 15/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02 |
1 | 18 |
2 | 21, 25, 27 |
3 | 30, 31 |
4 | 42, 45 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | 71, 75 |
8 | 89 |
9 | - |
Lô tô Trà Vinh thứ 6, ngày 15/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 12, 13 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | - |
5 | 50, 51 |
6 | 61, 63, 64 |
7 | 77 |
8 | 82, 86 |
9 | 90, 94, 96, 97 |
Thông tin xổ số Miền Nam
Xổ số miền nam mở thưởng lúc 16h20 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật với số lượng đài mở thưởng đông nhất trong ba miền.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Số lượng vé: 1.000.000 vé mỗi đài.
Để tham gia chơi xổ số Miền Nam, người chơi có thể mua vé tại các điểm bán vé hoặc người bán vé số dạo.
Lịch mở thưởng XSMN
Thứ | Đài |
---|---|
Thứ Hai | TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau |
Thứ Ba | Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu |
Thứ Tư | Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng |
Thứ Năm | Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận |
Thứ Sáu | Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh |
Thứ Bảy | TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang |
Chủ Nhật | Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt |
Cơ cấu giải thưởng XSMN
Tổng số giải thưởng trong mỗi kỳ quay của mỗi đài là 11.565 giải, tông giải thưởng XSMN có thể chi trả cho người chơi lên đến 50.000.000.000 VND (50 tỷ đồng).
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Giải phụ đặc biệt | 50.000.000 | Vé chỉ sai một chữ số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt | 9 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 số còn lại so với giải đặc biệt | 45 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).