XSMB thứ 6 - Xổ số miền bắc thứ 6 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 7/11/2025
| Mã ĐB | 20QG-6QG-14QG-9QG-10QG-11QG-8QG-1QG |
| G.ĐB | 37814 |
| G.1 | 92586 |
| G.2 | 05735 61592 |
| G.3 |
82624
20827
44509
32427
76301
95100
|
| G.4 | 5469 7870 9836 2352 |
| G.5 |
7673
7812
7841
5633
7657
2959
|
| G.6 | 059 653 923 |
| G.7 | 22 58 78 81 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 7/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01, 09 |
| 1 | 12, 14 |
| 2 | 22, 23, 24, 27 |
| 3 | 33, 35, 36 |
| 4 | 41 |
| 5 | 52, 53, 57, 58, 59 |
| 6 | 69 |
| 7 | 70, 73, 78 |
| 8 | 81, 86 |
| 9 | 92 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 31/10/2025
| Mã ĐB | 2QR-14QR-8QR-1QR-4QR-16QR-11QR-7QR |
| G.ĐB | 68301 |
| G.1 | 14908 |
| G.2 | 13579 78136 |
| G.3 |
30699
33121
92574
90169
01033
19964
|
| G.4 | 4779 2949 2184 7579 |
| G.5 |
0318
3542
9696
3746
2834
9216
|
| G.6 | 241 277 775 |
| G.7 | 14 80 87 13 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 31/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 08 |
| 1 | 13, 14, 16, 18 |
| 2 | 21 |
| 3 | 33, 34, 36 |
| 4 | 41, 42, 46, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 64, 69 |
| 7 | 74, 75, 77, 79 |
| 8 | 80, 84, 87 |
| 9 | 96, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 24/10/2025
| Mã ĐB | 3QZ-20QZ-7QZ-14QZ-2QZ-15QZ-18QZ-5QZ |
| G.ĐB | 01564 |
| G.1 | 24940 |
| G.2 | 32139 92425 |
| G.3 |
26279
52772
66719
96166
42423
63106
|
| G.4 | 8096 6984 5242 5787 |
| G.5 |
9601
1816
2744
0901
2044
7168
|
| G.6 | 561 419 324 |
| G.7 | 40 27 85 82 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 24/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 06 |
| 1 | 16, 19 |
| 2 | 23, 24, 25, 27 |
| 3 | 39 |
| 4 | 40, 42, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 61, 64, 66, 68 |
| 7 | 72, 79 |
| 8 | 82, 84, 85, 87 |
| 9 | 96 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 17/10/2025
| Mã ĐB | 12PG-17PG-4PG-16PG-5PG-7PG-11PG-3PG |
| G.ĐB | 40279 |
| G.1 | 60194 |
| G.2 | 28902 58347 |
| G.3 |
63050
00405
49949
13887
61160
80102
|
| G.4 | 6128 2104 6559 0473 |
| G.5 |
7300
5766
0234
7330
4395
9781
|
| G.6 | 723 595 735 |
| G.7 | 44 83 48 63 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 17/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 02, 04, 05 |
| 1 | - |
| 2 | 23, 28 |
| 3 | 30, 34, 35 |
| 4 | 44, 47, 48, 49 |
| 5 | 50, 59 |
| 6 | 60, 63, 66 |
| 7 | 73, 79 |
| 8 | 81, 83, 87 |
| 9 | 94, 95 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 10/10/2025
| Mã ĐB | 11PR-4PR-19PR-13PR-10PR-14PR-2PR-20PR |
| G.ĐB | 01640 |
| G.1 | 54778 |
| G.2 | 58480 54921 |
| G.3 |
50749
94670
56818
51058
03833
71888
|
| G.4 | 8299 6500 7568 0321 |
| G.5 |
2625
5349
0601
2158
8746
0990
|
| G.6 | 034 005 095 |
| G.7 | 41 71 90 42 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 10/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01, 05 |
| 1 | 18 |
| 2 | 21, 25 |
| 3 | 33, 34 |
| 4 | 40, 41, 42, 46, 49 |
| 5 | 58 |
| 6 | 68 |
| 7 | 70, 71, 78 |
| 8 | 80, 88 |
| 9 | 90, 95, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 3/10/2025
| Mã ĐB | 9PZ-20PZ-2PZ-11PZ-16PZ-7PZ-1PZ-15PZ |
| G.ĐB | 02109 |
| G.1 | 75645 |
| G.2 | 05394 01433 |
| G.3 |
10667
10360
95881
96699
95987
32145
|
| G.4 | 2639 7669 5881 3688 |
| G.5 |
1813
3145
1455
7976
5206
9804
|
| G.6 | 904 857 965 |
| G.7 | 68 48 77 56 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 3/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 06, 09 |
| 1 | 13 |
| 2 | - |
| 3 | 33, 39 |
| 4 | 45, 48 |
| 5 | 55, 56, 57 |
| 6 | 60, 65, 67, 68, 69 |
| 7 | 76, 77 |
| 8 | 81, 87, 88 |
| 9 | 94, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 26/9/2025
| Mã ĐB | 7NG-10NG-12NG-5NG-1NG-2NG |
| G.ĐB | 43223 |
| G.1 | 06370 |
| G.2 | 07755 39198 |
| G.3 |
65462
42631
02891
49996
01741
74067
|
| G.4 | 6277 1038 1364 3271 |
| G.5 |
2987
3034
8336
8235
5526
8921
|
| G.6 | 287 186 349 |
| G.7 | 62 87 95 18 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 26/9/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 18 |
| 2 | 21, 23, 26 |
| 3 | 31, 34, 35, 36, 38 |
| 4 | 41, 49 |
| 5 | 55 |
| 6 | 62, 64, 67 |
| 7 | 70, 71, 77 |
| 8 | 86, 87 |
| 9 | 91, 95, 96, 98 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 6
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải