XSMB thứ 6 - Xổ số miền bắc thứ 6 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 12/12/2025
| Mã ĐB | 6SQ-5SQ-7SQ-9SQ-18SQ-2SQ-8SQ-4SQ |
| G.ĐB | 97836 |
| G.1 | 34933 |
| G.2 | 10767 45403 |
| G.3 |
77511
06614
75824
46853
66262
00662
|
| G.4 | 2000 1733 7056 3694 |
| G.5 |
2960
5978
1310
8275
3400
3117
|
| G.6 | 095 715 254 |
| G.7 | 93 44 58 76 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 12/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 03 |
| 1 | 10, 11, 14, 15, 17 |
| 2 | 24 |
| 3 | 33, 36 |
| 4 | 44 |
| 5 | 53, 54, 56, 58 |
| 6 | 60, 62, 67 |
| 7 | 75, 76, 78 |
| 8 | - |
| 9 | 93, 94, 95 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 5/12/2025
| Mã ĐB | 4SZ-19SZ-18SZ-15SZ-3SZ-8SZ-10SZ-1SZ |
| G.ĐB | 04235 |
| G.1 | 87225 |
| G.2 | 31016 47625 |
| G.3 |
43662
88626
56230
42098
87992
83713
|
| G.4 | 7961 3769 0080 3501 |
| G.5 |
4664
5505
4710
1246
8246
7761
|
| G.6 | 135 872 032 |
| G.7 | 31 20 49 17 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 5/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 05 |
| 1 | 10, 13, 16, 17 |
| 2 | 20, 25, 26 |
| 3 | 30, 31, 32, 35 |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 61, 62, 64, 69 |
| 7 | 72 |
| 8 | 80 |
| 9 | 92, 98 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 28/11/2025
| Mã ĐB | 12RG-8RG-15RG-3RG-13RG-20RG-18RG-6RG |
| G.ĐB | 94834 |
| G.1 | 13443 |
| G.2 | 10498 96800 |
| G.3 |
45709
24672
61451
60885
39269
67376
|
| G.4 | 1194 7292 9861 2266 |
| G.5 |
8666
3575
1273
7571
3593
2746
|
| G.6 | 110 232 372 |
| G.7 | 50 40 91 93 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 28/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 09 |
| 1 | 10 |
| 2 | - |
| 3 | 32, 34 |
| 4 | 40, 43, 46 |
| 5 | 50, 51 |
| 6 | 61, 66, 69 |
| 7 | 71, 72, 73, 75, 76 |
| 8 | 85 |
| 9 | 91, 92, 93, 94, 98 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 21/11/2025
| Mã ĐB | 18RQ-19RQ-12RQ-1RQ-16RQ-14RQ-3RQ-2RQ |
| G.ĐB | 65343 |
| G.1 | 77193 |
| G.2 | 58225 50459 |
| G.3 |
20838
90133
99093
93075
44727
22075
|
| G.4 | 4404 8096 7372 2430 |
| G.5 |
4232
1791
8020
1584
8083
5269
|
| G.6 | 496 943 543 |
| G.7 | 42 15 54 84 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 21/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 15 |
| 2 | 20, 25, 27 |
| 3 | 30, 32, 33, 38 |
| 4 | 42, 43 |
| 5 | 54, 59 |
| 6 | 69 |
| 7 | 72, 75 |
| 8 | 83, 84 |
| 9 | 91, 93, 96 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 14/11/2025
| Mã ĐB | 6RZ-8RZ-11RZ-17RZ-5RZ-12RZ-10RZ-16RZ |
| G.ĐB | 76520 |
| G.1 | 74213 |
| G.2 | 16394 74749 |
| G.3 |
94457
23235
66085
66088
52901
32815
|
| G.4 | 3448 3532 8803 4618 |
| G.5 |
0084
9663
4694
5298
5001
7692
|
| G.6 | 699 847 960 |
| G.7 | 61 87 48 95 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 14/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03 |
| 1 | 13, 15, 18 |
| 2 | 20 |
| 3 | 32, 35 |
| 4 | 47, 48, 49 |
| 5 | 57 |
| 6 | 60, 61, 63 |
| 7 | - |
| 8 | 84, 85, 87, 88 |
| 9 | 92, 94, 95, 98, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 7/11/2025
| Mã ĐB | 20QG-6QG-14QG-9QG-10QG-11QG-8QG-1QG |
| G.ĐB | 37814 |
| G.1 | 92586 |
| G.2 | 05735 61592 |
| G.3 |
82624
20827
44509
32427
76301
95100
|
| G.4 | 5469 7870 9836 2352 |
| G.5 |
7673
7812
7841
5633
7657
2959
|
| G.6 | 059 653 923 |
| G.7 | 22 58 78 81 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 7/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01, 09 |
| 1 | 12, 14 |
| 2 | 22, 23, 24, 27 |
| 3 | 33, 35, 36 |
| 4 | 41 |
| 5 | 52, 53, 57, 58, 59 |
| 6 | 69 |
| 7 | 70, 73, 78 |
| 8 | 81, 86 |
| 9 | 92 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 31/10/2025
| Mã ĐB | 2QR-14QR-8QR-1QR-4QR-16QR-11QR-7QR |
| G.ĐB | 68301 |
| G.1 | 14908 |
| G.2 | 13579 78136 |
| G.3 |
30699
33121
92574
90169
01033
19964
|
| G.4 | 4779 2949 2184 7579 |
| G.5 |
0318
3542
9696
3746
2834
9216
|
| G.6 | 241 277 775 |
| G.7 | 14 80 87 13 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 31/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 08 |
| 1 | 13, 14, 16, 18 |
| 2 | 21 |
| 3 | 33, 34, 36 |
| 4 | 41, 42, 46, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 64, 69 |
| 7 | 74, 75, 77, 79 |
| 8 | 80, 84, 87 |
| 9 | 96, 99 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 6
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải