XSMB thứ 6 - Xổ số miền bắc thứ 6 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 22/8/2025
Mã ĐB | 3MZ-8MZ-13MZ-14MZ-5MZ-1MZ |
G.ĐB | 20534 |
G.1 | 50781 |
G.2 | 91335 88887 |
G.3 |
91551
78302
28596
32391
61406
60882
|
G.4 | 3509 8724 2910 8903 |
G.5 |
5484
1464
3289
1067
9082
0043
|
G.6 | 464 997 175 |
G.7 | 67 13 62 78 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 22/8/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 09 |
1 | 10, 13 |
2 | 24 |
3 | 34, 35 |
4 | 43 |
5 | 51 |
6 | 62, 64, 67 |
7 | 75, 78 |
8 | 81, 82, 84, 87, 89 |
9 | 91, 96, 97 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 15/8/2025
Mã ĐB | 6LG-9LG-1LG-2LG-12LG-8LG |
G.ĐB | 07177 |
G.1 | 54892 |
G.2 | 92421 71460 |
G.3 |
44985
05178
94864
14874
32245
07484
|
G.4 | 5180 1930 4585 5931 |
G.5 |
1181
2402
6339
3964
9856
0380
|
G.6 | 301 115 816 |
G.7 | 84 74 31 03 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 15/8/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03 |
1 | 15, 16 |
2 | 21 |
3 | 30, 31, 39 |
4 | 45 |
5 | 56 |
6 | 60, 64 |
7 | 74, 77, 78 |
8 | 80, 81, 84, 85 |
9 | 92 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 8/8/2025
Mã ĐB | 12LR-18LR-20LR-15LR-2LR-16LR-17LR-8LR |
G.ĐB | 80249 |
G.1 | 92492 |
G.2 | 75208 72159 |
G.3 |
44099
14653
62907
73559
40233
72240
|
G.4 | 6004 5337 3507 0688 |
G.5 |
6136
6654
0300
1926
2039
4282
|
G.6 | 407 708 813 |
G.7 | 44 16 94 99 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 8/8/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 07, 08 |
1 | 13, 16 |
2 | 26 |
3 | 33, 36, 37, 39 |
4 | 40, 44, 49 |
5 | 53, 54, 59 |
6 | - |
7 | - |
8 | 82, 88 |
9 | 92, 94, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 1/8/2025
Mã ĐB | 6LZ-8LZ-1LZ-11LZ-3LZ-15LZ |
G.ĐB | 76902 |
G.1 | 87726 |
G.2 | 74683 43055 |
G.3 |
53907
83476
57887
57613
73605
78831
|
G.4 | 1971 0846 0526 4208 |
G.5 |
0173
5181
9953
0206
0680
6499
|
G.6 | 829 549 536 |
G.7 | 92 30 60 98 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 1/8/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 06, 07, 08 |
1 | 13 |
2 | 26, 29 |
3 | 30, 31, 36 |
4 | 46, 49 |
5 | 53, 55 |
6 | 60 |
7 | 71, 73, 76 |
8 | 80, 81, 83, 87 |
9 | 92, 98, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 25/7/2025
Mã ĐB | 15KG-3KG-9KG-13KG-14KG-18KG-2KG-10KG |
G.ĐB | 85676 |
G.1 | 80867 |
G.2 | 72966 59074 |
G.3 |
07335
37081
43233
76886
85847
33147
|
G.4 | 5175 3566 7393 3085 |
G.5 |
3273
9285
9205
9145
4512
9153
|
G.6 | 615 560 643 |
G.7 | 53 68 11 42 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 25/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 11, 12, 15 |
2 | - |
3 | 33, 35 |
4 | 42, 43, 45, 47 |
5 | 53 |
6 | 60, 66, 67, 68 |
7 | 73, 74, 75, 76 |
8 | 81, 85, 86 |
9 | 93 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 18/7/2025
Mã ĐB | 1KR-6KR-9KR-13KR-8KR-12KR |
G.ĐB | 26000 |
G.1 | 48024 |
G.2 | 22792 15636 |
G.3 |
57791
52702
32909
86636
68350
36437
|
G.4 | 4426 4949 7606 1006 |
G.5 |
3716
8836
2161
9267
8654
2824
|
G.6 | 086 986 597 |
G.7 | 28 67 12 27 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 18/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 06, 09 |
1 | 12, 16 |
2 | 24, 26, 27, 28 |
3 | 36, 37 |
4 | 49 |
5 | 50, 54 |
6 | 61, 67 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 91, 92, 97 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 11/7/2025
Mã ĐB | 7KZ-12KZ-13KZ-4KZ-11KZ-9KZ |
G.ĐB | 59411 |
G.1 | 24103 |
G.2 | 79085 24768 |
G.3 |
66301
98350
64228
12016
96308
58594
|
G.4 | 4700 2488 8633 3176 |
G.5 |
7319
3090
5603
8643
3194
2985
|
G.6 | 377 600 259 |
G.7 | 41 43 42 64 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 11/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 08 |
1 | 11, 16, 19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 41, 42, 43 |
5 | 50, 59 |
6 | 64, 68 |
7 | 76, 77 |
8 | 85, 88 |
9 | 90, 94 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 6
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải