XSMB thứ 6 - Xổ số miền bắc thứ 6 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 11/7/2025
Mã ĐB | 7KZ-12KZ-13KZ-4KZ-11KZ-9KZ |
G.ĐB | 59411 |
G.1 | 24103 |
G.2 | 79085 24768 |
G.3 |
66301
98350
64228
12016
96308
58594
|
G.4 | 4700 2488 8633 3176 |
G.5 |
7319
3090
5603
8643
3194
2985
|
G.6 | 377 600 259 |
G.7 | 41 43 42 64 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 11/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 03, 08 |
1 | 11, 16, 19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 41, 42, 43 |
5 | 50, 59 |
6 | 64, 68 |
7 | 76, 77 |
8 | 85, 88 |
9 | 90, 94 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 4/7/2025
Mã ĐB | 8HG-10HG-12HG-2HG-6HG-4HG |
G.ĐB | 63315 |
G.1 | 77119 |
G.2 | 76395 45382 |
G.3 |
51215
39910
49630
18597
52888
35871
|
G.4 | 5715 6153 5487 4710 |
G.5 |
1983
3913
2815
2794
1606
1207
|
G.6 | 705 718 216 |
G.7 | 77 45 67 00 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 4/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 06, 07 |
1 | 10, 13, 15, 16, 18, 19 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 67 |
7 | 71, 77 |
8 | 82, 83, 87, 88 |
9 | 94, 95, 97 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 27/6/2025
Mã ĐB | 4HR-6HR-8HR-3HR-15HR-10HR |
G.ĐB | 89862 |
G.1 | 91461 |
G.2 | 33515 56091 |
G.3 |
02478
53877
91237
20313
09110
49180
|
G.4 | 6721 7485 3139 6202 |
G.5 |
4125
5996
5022
7575
6760
2050
|
G.6 | 919 605 840 |
G.7 | 14 97 11 50 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 27/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 10, 11, 13, 14, 15, 19 |
2 | 21, 22, 25 |
3 | 37, 39 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 60, 61, 62 |
7 | 75, 77, 78 |
8 | 80, 85 |
9 | 91, 96, 97 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 20/6/2025
Mã ĐB | 7HZ-6HZ-13HZ-1HZ-3HZ-2HZ |
G.ĐB | 04906 |
G.1 | 11193 |
G.2 | 14470 31108 |
G.3 |
23635
94352
59998
31404
40599
07429
|
G.4 | 8595 2236 1223 1741 |
G.5 |
9171
4053
3147
9836
1934
9173
|
G.6 | 852 566 574 |
G.7 | 98 68 32 07 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 20/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07, 08 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 32, 34, 35, 36 |
4 | 41, 47 |
5 | 52, 53 |
6 | 66, 68 |
7 | 70, 71, 73, 74 |
8 | - |
9 | 93, 95, 98, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 13/6/2025
Mã ĐB | 6GH-2GH-11GH-9GH-3GH-8GH |
G.ĐB | 90402 |
G.1 | 05768 |
G.2 | 77894 92815 |
G.3 |
53421
19052
23519
27872
89226
48429
|
G.4 | 0049 2432 4253 8353 |
G.5 |
9878
2918
0124
3754
5922
6047
|
G.6 | 691 847 316 |
G.7 | 98 68 52 54 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 13/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 16, 18, 19 |
2 | 21, 22, 24, 26, 29 |
3 | 32 |
4 | 47, 49 |
5 | 52, 53, 54 |
6 | 68 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 91, 94, 98 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 6/6/2025
Mã ĐB | 12GR-9GR-8GR-10GR-4GR-7GR |
G.ĐB | 44792 |
G.1 | 03608 |
G.2 | 86000 64720 |
G.3 |
57612
57854
79841
59139
79298
82797
|
G.4 | 8577 7362 4025 5012 |
G.5 |
9730
9389
6789
1850
9881
9201
|
G.6 | 237 234 022 |
G.7 | 20 41 76 19 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 6/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 08 |
1 | 12, 19 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | 30, 34, 37, 39 |
4 | 41 |
5 | 50, 54 |
6 | 62 |
7 | 76, 77 |
8 | 81, 89 |
9 | 92, 97, 98 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 30/5/2025
Mã ĐB | 3GZ-2GZ-5GZ-9GZ-8GZ-11GZ |
G.ĐB | 75476 |
G.1 | 65206 |
G.2 | 49539 27171 |
G.3 |
55130
31079
51152
32275
88629
40537
|
G.4 | 7208 5287 9211 2898 |
G.5 |
3649
8471
8732
9988
3533
5032
|
G.6 | 369 719 344 |
G.7 | 41 04 95 64 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 30/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 08 |
1 | 11, 19 |
2 | 29 |
3 | 30, 32, 33, 37, 39 |
4 | 41, 44, 49 |
5 | 52 |
6 | 64, 69 |
7 | 71, 75, 76, 79 |
8 | 87, 88 |
9 | 95, 98 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 6
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải