XSMB thứ 6 - Xổ số miền bắc thứ 6 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 4/7/2025
Mã ĐB | 8HG-10HG-12HG-2HG-6HG-4HG |
G.ĐB | 63315 |
G.1 | 77119 |
G.2 | 7639545382 |
G.3 | 512153991049630 185975288835871 |
G.4 | 5715615354874710 |
G.5 | 198339132815 279416061207 |
G.6 | 705718216 |
G.7 | 77456700 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 4/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 06, 07 |
1 | 10, 13, 15, 16, 18, 19 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 45 |
5 | 53 |
6 | 67 |
7 | 71, 77 |
8 | 82, 83, 87, 88 |
9 | 94, 95, 97 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 27/6/2025
Mã ĐB | 4HR-6HR-8HR-3HR-15HR-10HR |
G.ĐB | 89862 |
G.1 | 91461 |
G.2 | 3351556091 |
G.3 | 024785387791237 203130911049180 |
G.4 | 6721748531396202 |
G.5 | 412559965022 757567602050 |
G.6 | 919605840 |
G.7 | 14971150 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 27/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05 |
1 | 10, 11, 13, 14, 15, 19 |
2 | 21, 22, 25 |
3 | 37, 39 |
4 | 40 |
5 | 50 |
6 | 60, 61, 62 |
7 | 75, 77, 78 |
8 | 80, 85 |
9 | 91, 96, 97 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 20/6/2025
Mã ĐB | 7HZ-6HZ-13HZ-1HZ-3HZ-2HZ |
G.ĐB | 04906 |
G.1 | 11193 |
G.2 | 1447031108 |
G.3 | 236359435259998 314044059907429 |
G.4 | 8595223612231741 |
G.5 | 917140533147 983619349173 |
G.6 | 852566574 |
G.7 | 98683207 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 20/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07, 08 |
1 | - |
2 | 23, 29 |
3 | 32, 34, 35, 36 |
4 | 41, 47 |
5 | 52, 53 |
6 | 66, 68 |
7 | 70, 71, 73, 74 |
8 | - |
9 | 93, 95, 98, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 13/6/2025
Mã ĐB | 6GH-2GH-11GH-9GH-3GH-8GH |
G.ĐB | 90402 |
G.1 | 05768 |
G.2 | 7789492815 |
G.3 | 534211905223519 278728922648429 |
G.4 | 0049243242538353 |
G.5 | 987829180124 375459226047 |
G.6 | 691847316 |
G.7 | 98685254 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 13/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15, 16, 18, 19 |
2 | 21, 22, 24, 26, 29 |
3 | 32 |
4 | 47, 49 |
5 | 52, 53, 54 |
6 | 68 |
7 | 72, 78 |
8 | - |
9 | 91, 94, 98 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 6/6/2025
Mã ĐB | 12GR-9GR-8GR-10GR-4GR-7GR |
G.ĐB | 44792 |
G.1 | 03608 |
G.2 | 8600064720 |
G.3 | 576125785479841 591397929882797 |
G.4 | 8577736240255012 |
G.5 | 973093896789 185098819201 |
G.6 | 237234022 |
G.7 | 20417619 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 6/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 08 |
1 | 12, 19 |
2 | 20, 22, 25 |
3 | 30, 34, 37, 39 |
4 | 41 |
5 | 50, 54 |
6 | 62 |
7 | 76, 77 |
8 | 81, 89 |
9 | 92, 97, 98 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 30/5/2025
Mã ĐB | 3GZ-2GZ-5GZ-9GZ-8GZ-11GZ |
G.ĐB | 75476 |
G.1 | 65206 |
G.2 | 4953927171 |
G.3 | 551303107951152 322758862940537 |
G.4 | 7208528792112898 |
G.5 | 364984718732 998835335032 |
G.6 | 369719344 |
G.7 | 41049564 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 30/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 08 |
1 | 11, 19 |
2 | 29 |
3 | 30, 32, 33, 37, 39 |
4 | 41, 44, 49 |
5 | 52 |
6 | 64, 69 |
7 | 71, 75, 76, 79 |
8 | 87, 88 |
9 | 95, 98 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 23/5/2025
Mã ĐB | 5FH-9FH-2FH-6FH-8FH-7FH |
G.ĐB | 93358 |
G.1 | 38874 |
G.2 | 2538910920 |
G.3 | 480399693313098 721719038885723 |
G.4 | 0353924483692570 |
G.5 | 447171313707 259953545061 |
G.6 | 792657629 |
G.7 | 32965711 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 23/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11 |
2 | 20, 23, 29 |
3 | 31, 32, 33, 39 |
4 | 44 |
5 | 53, 54, 57, 58 |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 71, 74 |
8 | 88, 89 |
9 | 92, 96, 98, 99 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 6
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải