XSMB thứ 6 - Xổ số miền bắc thứ 6 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 13/9/2024
Mã ĐB | 9SX-7SX-10SX-14SX-4SX-18SX-5SX-11SX |
G.ĐB | 50628 |
G.1 | 85767 |
G.2 | 5758611987 |
G.3 | 956031941145336 732446955716197 |
G.4 | 5502703933855126 |
G.5 | 333591753286 384093307269 |
G.6 | 001153437 |
G.7 | 64301393 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 13/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03 |
1 | 11, 13 |
2 | 26, 28 |
3 | 30, 35, 36, 37, 39 |
4 | 40, 44 |
5 | 53, 57 |
6 | 64, 67, 69 |
7 | 75 |
8 | 85, 86, 87 |
9 | 93, 97 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 6/9/2024
Mã ĐB | 15SN-19SN-2SN-9SN-12SN-10SN-18SN-13SN |
G.ĐB | 48942 |
G.1 | 63863 |
G.2 | 3161887422 |
G.3 | 078789846924959 437031349710443 |
G.4 | 6550264439632014 |
G.5 | 352641940530 657687489075 |
G.6 | 242719240 |
G.7 | 57226311 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 6/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 14, 18, 19 |
2 | 22, 26 |
3 | 30 |
4 | 40, 42, 43, 44, 48 |
5 | 50, 57, 59 |
6 | 63, 69 |
7 | 75, 76, 78 |
8 | - |
9 | 94, 97 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 30/8/2024
Mã ĐB | 2SE-6SE-16SE-10SE-15SE-1SE-17SE-8SE |
G.ĐB | 23796 |
G.1 | 73370 |
G.2 | 8631173841 |
G.3 | 661164931704809 012546620733747 |
G.4 | 9330389312423274 |
G.5 | 875596652329 465371952976 |
G.6 | 472014394 |
G.7 | 63913898 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 30/8/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 09 |
1 | 11, 14, 16, 17 |
2 | 29 |
3 | 30, 38 |
4 | 41, 42, 47 |
5 | 53, 54, 55 |
6 | 63, 65 |
7 | 70, 72, 74, 76 |
8 | - |
9 | 91, 93, 94, 95, 96, 98 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 23/8/2024
Mã ĐB | 20RX-3RX-13RX-15RX-16RX-6RX-5RX-14RX |
G.ĐB | 22265 |
G.1 | 72127 |
G.2 | 8352083018 |
G.3 | 680960229184842 069680982379349 |
G.4 | 4286728694963978 |
G.5 | 172348183326 336096840548 |
G.6 | 986013795 |
G.7 | 19062670 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 23/8/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 18, 19 |
2 | 20, 23, 26, 27 |
3 | - |
4 | 42, 48, 49 |
5 | - |
6 | 60, 65, 68 |
7 | 70, 78 |
8 | 84, 86 |
9 | 91, 95, 96 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 16/8/2024
Mã ĐB | 2RN-3RN-19RN-8RN-15RN-7RN-5RN-14RN |
G.ĐB | 82327 |
G.1 | 87207 |
G.2 | 5897866424 |
G.3 | 527414851503307 356814600406090 |
G.4 | 0938170419975256 |
G.5 | 983532213558 760604209829 |
G.6 | 274577200 |
G.7 | 32651252 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 16/8/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 06, 07 |
1 | 12, 15 |
2 | 20, 21, 24, 27, 29 |
3 | 32, 35, 38 |
4 | 41 |
5 | 52, 56, 58 |
6 | 65 |
7 | 74, 77, 78 |
8 | 81 |
9 | 90, 97 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 9/8/2024
Mã ĐB | 20RE-19RE-8RE-2RE-1RE-3RE-18RE-6RE |
G.ĐB | 92142 |
G.1 | 87433 |
G.2 | 6748601696 |
G.3 | 800575168152430 615746772023797 |
G.4 | 6084511278540172 |
G.5 | 720405524326 033412143076 |
G.6 | 650632213 |
G.7 | 44226448 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 9/8/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12, 13, 14 |
2 | 20, 22, 26 |
3 | 30, 32, 33, 34 |
4 | 42, 44, 48 |
5 | 50, 52, 54, 57 |
6 | 64 |
7 | 72, 74, 76 |
8 | 81, 84, 86 |
9 | 96, 97 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 2/8/2024
Mã ĐB | 14QX-5QX-3QX-17QX-19QX-11QX-7QX-4QX |
G.ĐB | 52012 |
G.1 | 60255 |
G.2 | 1307492914 |
G.3 | 187971155482107 022659423973087 |
G.4 | 8742266502887156 |
G.5 | 770177271973 615973374980 |
G.6 | 634454159 |
G.7 | 63368466 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 2/8/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 12, 14 |
2 | 27 |
3 | 34, 36, 37, 39 |
4 | 42 |
5 | 54, 55, 56, 59 |
6 | 63, 65, 66 |
7 | 73, 74 |
8 | 80, 84, 87, 88 |
9 | 97 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 6
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải