XSMB thứ 6 - Xổ số miền bắc thứ 6 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 17/10/2025
Mã ĐB | 12PG-17PG-4PG-16PG-5PG-7PG-11PG-3PG |
G.ĐB | 40279 |
G.1 | 60194 |
G.2 | 28902 58347 |
G.3 |
63050
00405
49949
13887
61160
80102
|
G.4 | 6128 2104 6559 0473 |
G.5 |
7300
5766
0234
7330
4395
9781
|
G.6 | 723 595 735 |
G.7 | 44 83 48 63 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 17/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 04, 05 |
1 | - |
2 | 23, 28 |
3 | 30, 34, 35 |
4 | 44, 47, 48, 49 |
5 | 50, 59 |
6 | 60, 63, 66 |
7 | 73, 79 |
8 | 81, 83, 87 |
9 | 94, 95 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 10/10/2025
Mã ĐB | 11PR-4PR-19PR-13PR-10PR-14PR-2PR-20PR |
G.ĐB | 01640 |
G.1 | 54778 |
G.2 | 58480 54921 |
G.3 |
50749
94670
56818
51058
03833
71888
|
G.4 | 8299 6500 7568 0321 |
G.5 |
2625
5349
0601
2158
8746
0990
|
G.6 | 034 005 095 |
G.7 | 41 71 90 42 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 10/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 05 |
1 | 18 |
2 | 21, 25 |
3 | 33, 34 |
4 | 40, 41, 42, 46, 49 |
5 | 58 |
6 | 68 |
7 | 70, 71, 78 |
8 | 80, 88 |
9 | 90, 95, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 3/10/2025
Mã ĐB | 9PZ-20PZ-2PZ-11PZ-16PZ-7PZ-1PZ-15PZ |
G.ĐB | 02109 |
G.1 | 75645 |
G.2 | 05394 01433 |
G.3 |
10667
10360
95881
96699
95987
32145
|
G.4 | 2639 7669 5881 3688 |
G.5 |
1813
3145
1455
7976
5206
9804
|
G.6 | 904 857 965 |
G.7 | 68 48 77 56 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 3/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 09 |
1 | 13 |
2 | - |
3 | 33, 39 |
4 | 45, 48 |
5 | 55, 56, 57 |
6 | 60, 65, 67, 68, 69 |
7 | 76, 77 |
8 | 81, 87, 88 |
9 | 94, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 26/9/2025
Mã ĐB | 7NG-10NG-12NG-5NG-1NG-2NG |
G.ĐB | 43223 |
G.1 | 06370 |
G.2 | 07755 39198 |
G.3 |
65462
42631
02891
49996
01741
74067
|
G.4 | 6277 1038 1364 3271 |
G.5 |
2987
3034
8336
8235
5526
8921
|
G.6 | 287 186 349 |
G.7 | 62 87 95 18 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 26/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18 |
2 | 21, 23, 26 |
3 | 31, 34, 35, 36, 38 |
4 | 41, 49 |
5 | 55 |
6 | 62, 64, 67 |
7 | 70, 71, 77 |
8 | 86, 87 |
9 | 91, 95, 96, 98 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 19/9/2025
Mã ĐB | 4NR-14NR-5NR-10NR-2NR-15NR |
G.ĐB | 29846 |
G.1 | 87243 |
G.2 | 71895 33123 |
G.3 |
37653
81077
50024
19199
43546
96983
|
G.4 | 8147 4478 5879 0438 |
G.5 |
1742
0866
1764
4119
1483
9557
|
G.6 | 528 353 362 |
G.7 | 13 56 22 45 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 19/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19 |
2 | 22, 23, 24, 28 |
3 | 38 |
4 | 42, 43, 45, 46, 47 |
5 | 53, 56, 57 |
6 | 62, 64, 66 |
7 | 77, 78, 79 |
8 | 83 |
9 | 95, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 12/9/2025
Mã ĐB | 6NZ-15NZ-9NZ-13NZ-4NZ-3NZ |
G.ĐB | 58686 |
G.1 | 25026 |
G.2 | 26420 94274 |
G.3 |
19938
44338
89465
17028
57451
57303
|
G.4 | 4346 5321 0050 4814 |
G.5 |
6943
8118
7522
8131
4984
9201
|
G.6 | 926 348 349 |
G.7 | 83 05 23 01 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 12/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 05 |
1 | 14, 18 |
2 | 20, 21, 22, 23, 26, 28 |
3 | 31, 38 |
4 | 43, 46, 48, 49 |
5 | 50, 51 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 83, 84, 86 |
9 | - |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 5/9/2025
Mã ĐB | 8MG-11MG-10MG-9MG-3MG-12MG |
G.ĐB | 29878 |
G.1 | 50158 |
G.2 | 34445 81311 |
G.3 |
08775
62294
99938
91427
33532
99545
|
G.4 | 9397 2045 1447 3491 |
G.5 |
9312
3565
8895
7106
7698
1098
|
G.6 | 370 237 517 |
G.7 | 25 18 66 06 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 5/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 11, 12, 17, 18 |
2 | 25, 27 |
3 | 32, 37, 38 |
4 | 45, 47 |
5 | 58 |
6 | 65, 66 |
7 | 70, 75, 78 |
8 | - |
9 | 91, 94, 95, 97, 98 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 6
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải