XSMB thứ 3 - Xổ số miền bắc thứ 3 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 23/12/2025
| Mã ĐB | 14SC-6SC-7SC-16SC-8SC-18SC-12SC-5SC |
| G.ĐB | 41059 |
| G.1 | 52748 |
| G.2 | 17984 24712 |
| G.3 |
46769
75861
49458
62267
57655
54705
|
| G.4 | 6936 1538 1295 7678 |
| G.5 |
5722
2348
9360
2337
6903
7113
|
| G.6 | 724 117 034 |
| G.7 | 98 36 83 81 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 23/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 05 |
| 1 | 12, 13, 17 |
| 2 | 22, 24 |
| 3 | 34, 36, 37, 38 |
| 4 | 48 |
| 5 | 55, 58, 59 |
| 6 | 60, 61, 67, 69 |
| 7 | 78 |
| 8 | 81, 83, 84 |
| 9 | 95, 98 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 16/12/2025
| Mã ĐB | 18SL-15SL-8SL-17SL-6SL-11SL-19SL-12SL |
| G.ĐB | 53792 |
| G.1 | 87494 |
| G.2 | 59610 06526 |
| G.3 |
27782
67082
31000
66897
38041
14131
|
| G.4 | 8878 0082 5073 1134 |
| G.5 |
4302
4101
9005
8276
5713
7158
|
| G.6 | 509 291 871 |
| G.7 | 27 57 50 58 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 16/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01, 02, 05, 09 |
| 1 | 10, 13 |
| 2 | 26, 27 |
| 3 | 31, 34 |
| 4 | 41 |
| 5 | 50, 57, 58 |
| 6 | - |
| 7 | 71, 73, 76, 78 |
| 8 | 82 |
| 9 | 91, 92, 94, 97 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 9/12/2025
| Mã ĐB | 20SU-17SU-3SU-2SU-12SU-11SU-5SU-4SU |
| G.ĐB | 72908 |
| G.1 | 81487 |
| G.2 | 49415 49770 |
| G.3 |
40950
62677
84708
78709
89403
20485
|
| G.4 | 9306 5836 6014 0370 |
| G.5 |
4841
4019
7188
7213
4413
0282
|
| G.6 | 974 352 054 |
| G.7 | 69 07 59 95 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 9/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 06, 07, 08, 09 |
| 1 | 13, 14, 15, 19 |
| 2 | - |
| 3 | 36 |
| 4 | 41 |
| 5 | 50, 52, 54, 59 |
| 6 | 69 |
| 7 | 70, 74, 77 |
| 8 | 82, 85, 87, 88 |
| 9 | 95 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 2/12/2025
| Mã ĐB | 16RC-14RC-15RC-4RC-17RC-6RC-1RC-11RC |
| G.ĐB | 90986 |
| G.1 | 54175 |
| G.2 | 69860 14772 |
| G.3 |
66273
13571
43151
33509
54225
96687
|
| G.4 | 5191 0128 2414 9885 |
| G.5 |
2970
0751
9928
5044
5606
6032
|
| G.6 | 611 124 619 |
| G.7 | 61 83 39 81 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 2/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 09 |
| 1 | 11, 14, 19 |
| 2 | 24, 25, 28 |
| 3 | 32, 39 |
| 4 | 44 |
| 5 | 51 |
| 6 | 60, 61 |
| 7 | 70, 71, 72, 73, 75 |
| 8 | 81, 83, 85, 86, 87 |
| 9 | 91 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 25/11/2025
| Mã ĐB | 8RL-16RL-2RL-3RL-11RL-12RL-15RL-17RL |
| G.ĐB | 07938 |
| G.1 | 08129 |
| G.2 | 18964 38334 |
| G.3 |
98133
60608
54866
13097
67248
18417
|
| G.4 | 1054 8724 4588 2196 |
| G.5 |
9043
6883
3314
4841
0416
6789
|
| G.6 | 161 047 838 |
| G.7 | 68 12 40 09 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 25/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 08, 09 |
| 1 | 12, 14, 16, 17 |
| 2 | 24, 29 |
| 3 | 33, 34, 38 |
| 4 | 40, 41, 43, 47, 48 |
| 5 | 54 |
| 6 | 61, 64, 66, 68 |
| 7 | - |
| 8 | 83, 88, 89 |
| 9 | 96, 97 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 18/11/2025
| Mã ĐB | 6RU-18RU-3RU-16RU-9RU-15RU-19RU-1RU |
| G.ĐB | 10753 |
| G.1 | 31775 |
| G.2 | 59852 24941 |
| G.3 |
37478
41336
88084
35329
84889
93343
|
| G.4 | 9226 8413 2312 8755 |
| G.5 |
3987
7444
2072
9136
9637
3096
|
| G.6 | 347 136 734 |
| G.7 | 95 75 48 29 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 18/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 12, 13 |
| 2 | 26, 29 |
| 3 | 34, 36, 37 |
| 4 | 41, 43, 44, 47, 48 |
| 5 | 52, 53, 55 |
| 6 | - |
| 7 | 72, 75, 78 |
| 8 | 84, 87, 89 |
| 9 | 95, 96 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 11/11/2025
| Mã ĐB | 4QC-6QC-13QC-11QC-12QC-9QC-19QC-18QC |
| G.ĐB | 77776 |
| G.1 | 60572 |
| G.2 | 41844 64011 |
| G.3 |
80983
19492
76811
38302
40261
79047
|
| G.4 | 1244 8208 2157 1601 |
| G.5 |
2653
4125
7381
3463
0061
9124
|
| G.6 | 297 418 213 |
| G.7 | 47 62 01 04 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 11/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 02, 04, 08 |
| 1 | 11, 13, 18 |
| 2 | 24, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 47 |
| 5 | 53, 57 |
| 6 | 61, 62, 63 |
| 7 | 72, 76 |
| 8 | 81, 83 |
| 9 | 92, 97 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 3
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải