XSMB thứ 3 - Xổ số miền bắc thứ 3 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 18/11/2025
| Mã ĐB | 6RU-18RU-3RU-16RU-9RU-15RU-19RU-1RU |
| G.ĐB | 10753 |
| G.1 | 31775 |
| G.2 | 59852 24941 |
| G.3 |
37478
41336
88084
35329
84889
93343
|
| G.4 | 9226 8413 2312 8755 |
| G.5 |
3987
7444
2072
9136
9637
3096
|
| G.6 | 347 136 734 |
| G.7 | 95 75 48 29 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 18/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 12, 13 |
| 2 | 26, 29 |
| 3 | 34, 36, 37 |
| 4 | 41, 43, 44, 47, 48 |
| 5 | 52, 53, 55 |
| 6 | - |
| 7 | 72, 75, 78 |
| 8 | 84, 87, 89 |
| 9 | 95, 96 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 11/11/2025
| Mã ĐB | 4QC-6QC-13QC-11QC-12QC-9QC-19QC-18QC |
| G.ĐB | 77776 |
| G.1 | 60572 |
| G.2 | 41844 64011 |
| G.3 |
80983
19492
76811
38302
40261
79047
|
| G.4 | 1244 8208 2157 1601 |
| G.5 |
2653
4125
7381
3463
0061
9124
|
| G.6 | 297 418 213 |
| G.7 | 47 62 01 04 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 11/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 02, 04, 08 |
| 1 | 11, 13, 18 |
| 2 | 24, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 47 |
| 5 | 53, 57 |
| 6 | 61, 62, 63 |
| 7 | 72, 76 |
| 8 | 81, 83 |
| 9 | 92, 97 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 4/11/2025
| Mã ĐB | 17QL-11QL-10QL-9QL-19QL-12QL-16QL-18QL |
| G.ĐB | 19686 |
| G.1 | 33393 |
| G.2 | 60326 89333 |
| G.3 |
19942
33091
19620
97220
82978
92263
|
| G.4 | 3112 6791 1086 6080 |
| G.5 |
8615
4691
6766
8462
7939
6988
|
| G.6 | 213 547 104 |
| G.7 | 36 90 77 25 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 4/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04 |
| 1 | 12, 13, 15 |
| 2 | 20, 25, 26 |
| 3 | 33, 36, 39 |
| 4 | 42, 47 |
| 5 | - |
| 6 | 62, 63, 66 |
| 7 | 77, 78 |
| 8 | 80, 86, 88 |
| 9 | 90, 91, 93 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 28/10/2025
| Mã ĐB | 18QU-13QU-14QU-5QU-9QU-20QU-2QU-19QU |
| G.ĐB | 62908 |
| G.1 | 83168 |
| G.2 | 55444 80601 |
| G.3 |
52605
78612
73974
60673
26116
79933
|
| G.4 | 0667 6227 4323 9634 |
| G.5 |
3969
4428
5803
3598
7625
3027
|
| G.6 | 071 757 748 |
| G.7 | 63 76 38 32 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 28/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03, 05, 08 |
| 1 | 12, 16 |
| 2 | 23, 25, 27, 28 |
| 3 | 32, 33, 34, 38 |
| 4 | 44, 48 |
| 5 | 57 |
| 6 | 63, 67, 68, 69 |
| 7 | 71, 73, 74, 76 |
| 8 | - |
| 9 | 98 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 21/10/2025
| Mã ĐB | 15PC-16PC-1PC-8PC-10PC-2PC-14PC-12PC |
| G.ĐB | 07081 |
| G.1 | 66797 |
| G.2 | 13815 27581 |
| G.3 |
00249
06272
45716
96445
23245
42742
|
| G.4 | 2280 1567 2908 2876 |
| G.5 |
3679
0541
1243
5257
5004
6838
|
| G.6 | 391 303 160 |
| G.7 | 28 81 70 38 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 21/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 04, 08 |
| 1 | 15, 16 |
| 2 | 28 |
| 3 | 38 |
| 4 | 41, 42, 43, 45, 49 |
| 5 | 57 |
| 6 | 60, 67 |
| 7 | 70, 72, 76, 79 |
| 8 | 80, 81 |
| 9 | 91, 97 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 14/10/2025
| Mã ĐB | 7PL-4PL-3PL-17PL-19PL-10PL-5PL-20PL |
| G.ĐB | 20424 |
| G.1 | 73482 |
| G.2 | 24515 12045 |
| G.3 |
16763
18239
39990
54597
88132
33982
|
| G.4 | 1293 5905 8675 4991 |
| G.5 |
0121
0635
8362
8028
4947
1638
|
| G.6 | 076 989 704 |
| G.7 | 11 33 29 40 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 14/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 05 |
| 1 | 11, 15 |
| 2 | 21, 24, 28, 29 |
| 3 | 32, 33, 35, 38, 39 |
| 4 | 40, 45, 47 |
| 5 | - |
| 6 | 62, 63 |
| 7 | 75, 76 |
| 8 | 82, 89 |
| 9 | 90, 91, 93, 97 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 7/10/2025
| Mã ĐB | 13PU-15PU-18PU-10PU-3PU-5PU-8PU-9PU |
| G.ĐB | 42525 |
| G.1 | 06479 |
| G.2 | 87963 56902 |
| G.3 |
79953
16815
17284
91805
09364
91368
|
| G.4 | 7412 1118 0761 0634 |
| G.5 |
9389
7234
3928
3440
3945
6237
|
| G.6 | 538 998 895 |
| G.7 | 62 41 65 07 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 7/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 05, 07 |
| 1 | 12, 15, 18 |
| 2 | 25, 28 |
| 3 | 34, 37, 38 |
| 4 | 40, 41, 45 |
| 5 | 53 |
| 6 | 61, 62, 63, 64, 65, 68 |
| 7 | 79 |
| 8 | 84, 89 |
| 9 | 95, 98 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 3
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải