XSMB thứ 3 - Xổ số miền bắc thứ 3 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 30/4/2024
Mã ĐB | 2LK-8LK-4LK-10LK-1LK-20LK-17LK-12LK |
G.ĐB | 44624 |
G.1 | 05886 |
G.2 | 7518144812 |
G.3 | 092113988751882 985921310035623 |
G.4 | 3810536633523783 |
G.5 | 944273354865 870294540153 |
G.6 | 064111819 |
G.7 | 47595428 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 30/4/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 10, 11, 12, 19 |
2 | 23, 24, 28 |
3 | 35 |
4 | 42, 47 |
5 | 52, 53, 54, 59 |
6 | 64, 65, 66 |
7 | - |
8 | 81, 82, 83, 86, 87 |
9 | 92 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 23/4/2024
Mã ĐB | 16LB-14LB-3LB-9LB-8LB-7LB-10LB-4LB |
G.ĐB | 12681 |
G.1 | 26928 |
G.2 | 8456879326 |
G.3 | 605977744198277 621913032297918 |
G.4 | 5890939463388901 |
G.5 | 491697711007 280652928652 |
G.6 | 815466192 |
G.7 | 33160817 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 23/4/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 07, 08 |
1 | 15, 16, 17, 18 |
2 | 22, 26, 28 |
3 | 33, 38 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 66, 68 |
7 | 71, 77 |
8 | 81 |
9 | 90, 91, 92, 94, 97 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 16/4/2024
Mã ĐB | 17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT |
G.ĐB | 96850 |
G.1 | 66671 |
G.2 | 5131074053 |
G.3 | 366421917258381 144336281692024 |
G.4 | 4787821777610665 |
G.5 | 845208693282 071048047663 |
G.6 | 366886216 |
G.7 | 12519118 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 16/4/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10, 12, 16, 17, 18 |
2 | 24 |
3 | 33 |
4 | 42 |
5 | 50, 51, 52, 53 |
6 | 61, 63, 65, 66, 69 |
7 | 71, 72 |
8 | 81, 82, 86, 87 |
9 | 91 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 9/4/2024
Mã ĐB | 14KL-9KL-15KL-16KL-19KL-20KL-6KL-3KL |
G.ĐB | 16510 |
G.1 | 57524 |
G.2 | 4621099866 |
G.3 | 593269759541257 027240096952074 |
G.4 | 0760166833133684 |
G.5 | 629978984768 621033554816 |
G.6 | 717130568 |
G.7 | 69622741 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 9/4/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13, 16, 17 |
2 | 24, 26, 27 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | 55, 57 |
6 | 60, 62, 66, 68, 69 |
7 | 74 |
8 | 84 |
9 | 95, 98, 99 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 2/4/2024
Mã ĐB | 3KB-2KB-8KB-18KB-19KB-13KB-17KB-12KB |
G.ĐB | 62909 |
G.1 | 09387 |
G.2 | 2390206705 |
G.3 | 056491192885591 778572477273380 |
G.4 | 1057495519818866 |
G.5 | 890623140248 677731838562 |
G.6 | 262654029 |
G.7 | 65865435 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 2/4/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 06, 09 |
1 | 14 |
2 | 28, 29 |
3 | 35 |
4 | 48, 49 |
5 | 54, 55, 57 |
6 | 62, 65, 66 |
7 | 72, 77 |
8 | 80, 81, 83, 86, 87 |
9 | 91 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 26/3/2024
Mã ĐB | 14HT-19HT-7HT-9HT-18HT-20HT-11HT-2HT |
G.ĐB | 59619 |
G.1 | 57086 |
G.2 | 9693720940 |
G.3 | 235156335989273 675801210465171 |
G.4 | 6781849224320942 |
G.5 | 405913087139 757849151820 |
G.6 | 728921919 |
G.7 | 82179907 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 26/3/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 08 |
1 | 15, 17, 19 |
2 | 20, 21, 28 |
3 | 32, 37, 39 |
4 | 40, 42 |
5 | 59 |
6 | - |
7 | 71, 73, 78 |
8 | 80, 81, 82, 86 |
9 | 92, 99 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 19/3/2024
Mã ĐB | 1HL-15HL-6HL-9HL-8HL-17HL-20HL-7HL |
G.ĐB | 15636 |
G.1 | 19173 |
G.2 | 8568179930 |
G.3 | 130444440218216 839957818687187 |
G.4 | 6448859947831398 |
G.5 | 695999322256 737344006765 |
G.6 | 996855572 |
G.7 | 33442251 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 19/3/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 30, 32, 33, 36 |
4 | 44, 48 |
5 | 51, 55, 56, 59 |
6 | 65 |
7 | 72, 73 |
8 | 81, 83, 86, 87 |
9 | 95, 96, 98, 99 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 3
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải