XSMB thứ 3 - Xổ số miền bắc thứ 3 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 14/10/2025
Mã ĐB | 7PL-4PL-3PL-17PL-19PL-10PL-5PL-20PL |
G.ĐB | 20424 |
G.1 | 73482 |
G.2 | 24515 12045 |
G.3 |
16763
18239
39990
54597
88132
33982
|
G.4 | 1293 5905 8675 4991 |
G.5 |
0121
0635
8362
8028
4947
1638
|
G.6 | 076 989 704 |
G.7 | 11 33 29 40 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 14/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 11, 15 |
2 | 21, 24, 28, 29 |
3 | 32, 33, 35, 38, 39 |
4 | 40, 45, 47 |
5 | - |
6 | 62, 63 |
7 | 75, 76 |
8 | 82, 89 |
9 | 90, 91, 93, 97 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 7/10/2025
Mã ĐB | 13PU-15PU-18PU-10PU-3PU-5PU-8PU-9PU |
G.ĐB | 42525 |
G.1 | 06479 |
G.2 | 87963 56902 |
G.3 |
79953
16815
17284
91805
09364
91368
|
G.4 | 7412 1118 0761 0634 |
G.5 |
9389
7234
3928
3440
3945
6237
|
G.6 | 538 998 895 |
G.7 | 62 41 65 07 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 7/10/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 07 |
1 | 12, 15, 18 |
2 | 25, 28 |
3 | 34, 37, 38 |
4 | 40, 41, 45 |
5 | 53 |
6 | 61, 62, 63, 64, 65, 68 |
7 | 79 |
8 | 84, 89 |
9 | 95, 98 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 30/9/2025
Mã ĐB | 10NC-3NC-2NC-9NC-11NC-15NC |
G.ĐB | 81036 |
G.1 | 16126 |
G.2 | 38769 52002 |
G.3 |
75074
24263
73852
47100
08752
62038
|
G.4 | 9404 0848 1340 2638 |
G.5 |
9487
8534
2807
4126
0128
8262
|
G.6 | 035 512 987 |
G.7 | 72 70 60 23 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 30/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 04, 07 |
1 | 12 |
2 | 23, 26, 28 |
3 | 34, 35, 36, 38 |
4 | 40, 48 |
5 | 52 |
6 | 60, 62, 63, 69 |
7 | 70, 72, 74 |
8 | 87 |
9 | - |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 23/9/2025
Mã ĐB | 8NL-12NL-1NL-5NL-10NL-6NL |
G.ĐB | 36888 |
G.1 | 95243 |
G.2 | 34439 38882 |
G.3 |
53437
42149
76614
56658
81602
10335
|
G.4 | 8803 1873 1965 7168 |
G.5 |
4895
2216
9557
7631
2811
0375
|
G.6 | 509 775 640 |
G.7 | 12 77 99 75 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 23/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 09 |
1 | 11, 12, 14, 16 |
2 | - |
3 | 31, 35, 37, 39 |
4 | 40, 43, 49 |
5 | 57, 58 |
6 | 65, 68 |
7 | 73, 75, 77 |
8 | 82, 88 |
9 | 95, 99 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 16/9/2025
Mã ĐB | 9NU-11NU-1NU-15NU-5NU-2NU |
G.ĐB | 17705 |
G.1 | 13036 |
G.2 | 76900 78768 |
G.3 |
73396
16527
26221
86471
47830
63620
|
G.4 | 7391 8287 4952 3145 |
G.5 |
1770
7526
8472
3722
1192
0925
|
G.6 | 479 389 851 |
G.7 | 12 29 11 33 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 16/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 11, 12 |
2 | 20, 21, 22, 25, 26, 27, 29 |
3 | 30, 33, 36 |
4 | 45 |
5 | 51, 52 |
6 | 68 |
7 | 70, 71, 72, 79 |
8 | 87, 89 |
9 | 91, 92, 96 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 9/9/2025
Mã ĐB | 4MC-13MC-10MC-11MC-5MC-1MC |
G.ĐB | 03460 |
G.1 | 34769 |
G.2 | 61343 84925 |
G.3 |
03559
12690
78281
94549
53742
89184
|
G.4 | 0898 1053 3483 0930 |
G.5 |
4263
1423
6482
6801
8368
7910
|
G.6 | 388 087 085 |
G.7 | 82 62 54 51 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 9/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10 |
2 | 23, 25 |
3 | 30 |
4 | 42, 43, 49 |
5 | 51, 53, 54, 59 |
6 | 60, 62, 63, 68, 69 |
7 | - |
8 | 81, 82, 83, 84, 85, 87, 88 |
9 | 90, 98 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 2/9/2025
Mã ĐB | 15ML-11ML-3ML-1ML-10ML-5ML |
G.ĐB | 35079 |
G.1 | 61768 |
G.2 | 29962 33026 |
G.3 |
39696
16525
23691
42225
11564
99529
|
G.4 | 0671 2459 0302 6180 |
G.5 |
5063
4044
1414
2563
6215
4305
|
G.6 | 423 682 886 |
G.7 | 08 57 69 30 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 2/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 08 |
1 | 14, 15 |
2 | 23, 25, 26, 29 |
3 | 30 |
4 | 44 |
5 | 57, 59 |
6 | 62, 63, 64, 68, 69 |
7 | 71, 79 |
8 | 80, 82, 86 |
9 | 91, 96 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 3
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải