XSMB thứ 3 - Xổ số miền bắc thứ 3 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 12/8/2025
Mã ĐB | 5LM-2LM-1LM-13LM-6LM-4LM |
G.ĐB | 77675 |
G.1 | 54981 |
G.2 | 80279 53883 |
G.3 |
40952
48007
91604
79195
36832
59218
|
G.4 | 6995 2998 7601 2848 |
G.5 |
6978
5028
6791
8473
2718
6773
|
G.6 | 975 387 984 |
G.7 | 80 54 07 62 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 12/8/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 04, 07 |
1 | 18 |
2 | 28 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 52, 54 |
6 | 62 |
7 | 73, 75, 78, 79 |
8 | 80, 81, 83, 84, 87 |
9 | 91, 95, 98 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 5/8/2025
Mã ĐB | 5LU-2LU-1LU-10LU-6LU-4LU |
G.ĐB | 23077 |
G.1 | 10240 |
G.2 | 70969 86667 |
G.3 |
12533
94326
10315
77911
30502
67097
|
G.4 | 6244 9442 9276 5358 |
G.5 |
6266
4912
3757
1791
9662
0751
|
G.6 | 067 057 789 |
G.7 | 63 55 22 67 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 5/8/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 11, 12, 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 33 |
4 | 40, 42, 44 |
5 | 51, 55, 57, 58 |
6 | 62, 63, 66, 67, 69 |
7 | 76, 77 |
8 | 89 |
9 | 91, 97 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 29/7/2025
Mã ĐB | 6KC-8KC-3KC-13KC-1KC-2KC |
G.ĐB | 25525 |
G.1 | 85900 |
G.2 | 05955 01836 |
G.3 |
81880
51721
11337
43041
50040
95983
|
G.4 | 8116 6228 7165 0785 |
G.5 |
5019
9048
0694
9122
0986
9459
|
G.6 | 736 663 183 |
G.7 | 40 26 27 89 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 29/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16, 19 |
2 | 21, 22, 25, 26, 27, 28 |
3 | 36, 37 |
4 | 40, 41, 48 |
5 | 55, 59 |
6 | 63, 65 |
7 | - |
8 | 80, 83, 85, 86, 89 |
9 | 94 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 22/7/2025
Mã ĐB | 11KM-15KM-9KM-14KM-5KM-13KM |
G.ĐB | 09022 |
G.1 | 68106 |
G.2 | 94379 67495 |
G.3 |
93681
99769
86289
12520
10916
57071
|
G.4 | 4997 5953 7049 7419 |
G.5 |
7914
4371
6723
1112
3058
3526
|
G.6 | 371 880 392 |
G.7 | 24 83 08 91 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 22/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 12, 14, 16, 19 |
2 | 20, 22, 23, 24, 26 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 53, 58 |
6 | 69 |
7 | 71, 79 |
8 | 80, 81, 83, 89 |
9 | 91, 92, 95, 97 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 15/7/2025
Mã ĐB | 15KU-12KU-1KU-7KU-6KU-10KU |
G.ĐB | 38355 |
G.1 | 40320 |
G.2 | 53256 91052 |
G.3 |
39664
33251
19093
60021
00716
76799
|
G.4 | 8256 0947 4775 1340 |
G.5 |
3006
5479
3172
6847
3487
5572
|
G.6 | 041 385 168 |
G.7 | 75 30 96 19 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 15/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 30 |
4 | 40, 41, 47 |
5 | 51, 52, 55, 56 |
6 | 64, 68 |
7 | 72, 75, 79 |
8 | 85, 87 |
9 | 93, 96, 99 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 8/7/2025
Mã ĐB | 3HC-1HC-14HC-4HC-2HC-12HC |
G.ĐB | 34679 |
G.1 | 48422 |
G.2 | 85673 33126 |
G.3 |
48766
14904
34729
16321
95215
69243
|
G.4 | 9732 8449 5261 0856 |
G.5 |
1004
2432
2647
0921
2786
9636
|
G.6 | 567 954 467 |
G.7 | 46 78 27 68 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 8/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15 |
2 | 21, 22, 26, 27, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 43, 46, 47, 49 |
5 | 54, 56 |
6 | 61, 66, 67, 68 |
7 | 73, 78, 79 |
8 | 86 |
9 | - |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 1/7/2025
Mã ĐB | 1HM-15HM-2HM-5HM-7HM-10HM |
G.ĐB | 77818 |
G.1 | 91286 |
G.2 | 60990 99531 |
G.3 |
30728
85108
67734
05379
05439
09654
|
G.4 | 8980 9705 3098 0125 |
G.5 |
9840
5592
1640
4532
0862
0309
|
G.6 | 648 507 469 |
G.7 | 97 78 74 63 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 1/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 08, 09 |
1 | 18 |
2 | 25, 28 |
3 | 31, 32, 34, 39 |
4 | 40, 48 |
5 | 54 |
6 | 62, 63, 69 |
7 | 74, 78, 79 |
8 | 80, 86 |
9 | 90, 92, 97, 98 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 3
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải