XSMB thứ 3 - Xổ số miền bắc thứ 3 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 15/7/2025
Mã ĐB | 15KU-12KU-1KU-7KU-6KU-10KU |
G.ĐB | 38355 |
G.1 | 40320 |
G.2 | 53256 91052 |
G.3 |
39664
33251
19093
60021
00716
76799
|
G.4 | 8256 0947 4775 1340 |
G.5 |
3006
5479
3172
6847
3487
5572
|
G.6 | 041 385 168 |
G.7 | 75 30 96 19 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 15/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 19 |
2 | 20, 21 |
3 | 30 |
4 | 40, 41, 47 |
5 | 51, 52, 55, 56 |
6 | 64, 68 |
7 | 72, 75, 79 |
8 | 85, 87 |
9 | 93, 96, 99 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 8/7/2025
Mã ĐB | 3HC-1HC-14HC-4HC-2HC-12HC |
G.ĐB | 34679 |
G.1 | 48422 |
G.2 | 85673 33126 |
G.3 |
48766
14904
34729
16321
95215
69243
|
G.4 | 9732 8449 5261 0856 |
G.5 |
1004
2432
2647
0921
2786
9636
|
G.6 | 567 954 467 |
G.7 | 46 78 27 68 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 8/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15 |
2 | 21, 22, 26, 27, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 43, 46, 47, 49 |
5 | 54, 56 |
6 | 61, 66, 67, 68 |
7 | 73, 78, 79 |
8 | 86 |
9 | - |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 1/7/2025
Mã ĐB | 1HM-15HM-2HM-5HM-7HM-10HM |
G.ĐB | 77818 |
G.1 | 91286 |
G.2 | 60990 99531 |
G.3 |
30728
85108
67734
05379
05439
09654
|
G.4 | 8980 9705 3098 0125 |
G.5 |
9840
5592
1640
4532
0862
0309
|
G.6 | 648 507 469 |
G.7 | 97 78 74 63 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 1/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07, 08, 09 |
1 | 18 |
2 | 25, 28 |
3 | 31, 32, 34, 39 |
4 | 40, 48 |
5 | 54 |
6 | 62, 63, 69 |
7 | 74, 78, 79 |
8 | 80, 86 |
9 | 90, 92, 97, 98 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 24/6/2025
Mã ĐB | 9HU-2HU-10HU-3HU-1HU-5HU |
G.ĐB | 90034 |
G.1 | 01365 |
G.2 | 90231 32183 |
G.3 |
41387
83136
48185
27370
48827
69654
|
G.4 | 8027 7802 0289 8409 |
G.5 |
5662
1802
8806
1203
9332
3952
|
G.6 | 056 649 995 |
G.7 | 65 29 86 77 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 24/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 09 |
1 | - |
2 | 27, 29 |
3 | 31, 32, 34, 36 |
4 | 49 |
5 | 52, 54, 56 |
6 | 62, 65 |
7 | 70, 77 |
8 | 83, 85, 86, 87, 89 |
9 | 95 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 17/6/2025
Mã ĐB | 8GC-2GC-11GC-14GC-5GC-13GC |
G.ĐB | 10724 |
G.1 | 34039 |
G.2 | 84720 99572 |
G.3 |
28496
17168
77642
99311
83029
44158
|
G.4 | 3309 8205 4550 4299 |
G.5 |
5814
2946
2463
3178
3805
9532
|
G.6 | 526 102 754 |
G.7 | 24 07 85 69 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 17/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 07, 09 |
1 | 11, 14 |
2 | 20, 24, 26, 29 |
3 | 32, 39 |
4 | 42, 46 |
5 | 50, 54, 58 |
6 | 63, 68, 69 |
7 | 72, 78 |
8 | 85 |
9 | 96, 99 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 10/6/2025
Mã ĐB | 3GM-15GM-14GM-9GM-13GM-2GM-7GM-4GM |
G.ĐB | 11139 |
G.1 | 95413 |
G.2 | 12086 20833 |
G.3 |
58186
51412
08662
99557
84156
53681
|
G.4 | 0005 4841 4117 7213 |
G.5 |
9621
8386
7908
7022
0475
3475
|
G.6 | 956 676 405 |
G.7 | 12 92 76 71 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 10/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 12, 13, 17 |
2 | 21, 22 |
3 | 33, 39 |
4 | 41 |
5 | 56, 57 |
6 | 62 |
7 | 71, 75, 76 |
8 | 81, 86 |
9 | 92 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 3/6/2025
Mã ĐB | 8GU-5GU-6GU-3GU-7GU-12GU |
G.ĐB | 61194 |
G.1 | 47634 |
G.2 | 87077 41121 |
G.3 |
16245
04659
81887
11375
95659
04135
|
G.4 | 7802 6032 9180 4671 |
G.5 |
1168
7118
4097
7275
5982
3138
|
G.6 | 810 730 148 |
G.7 | 72 39 35 13 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 3/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 10, 13, 18 |
2 | 21 |
3 | 30, 32, 34, 35, 38, 39 |
4 | 45, 48 |
5 | 59 |
6 | 68 |
7 | 71, 72, 75, 77 |
8 | 80, 82, 87 |
9 | 94, 97 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 3
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải