XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 15/5/2025
Mã ĐB | 1FS-13FS-11FS-15FS-4FS-7FS |
G.ĐB | 92768 |
G.1 | 04468 |
G.2 | 4163156297 |
G.3 | 106508056484057 222541116450658 |
G.4 | 5824520237238572 |
G.5 | 228031689878 722481319264 |
G.6 | 722536592 |
G.7 | 07668164 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 15/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | - |
2 | 22, 23, 24 |
3 | 31, 36 |
4 | - |
5 | 50, 54, 57, 58 |
6 | 64, 66, 68 |
7 | 72, 78 |
8 | 80, 81 |
9 | 92, 97 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 14/5/2025
Mã ĐB | 7FT-15FT-2FT-8FT-14FT-4FT |
G.ĐB | 70130 |
G.1 | 95232 |
G.2 | 6449109749 |
G.3 | 432118216658258 257559698874736 |
G.4 | 4736656689371046 |
G.5 | 617628345886 574042891645 |
G.6 | 661962541 |
G.7 | 80761809 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 14/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 18 |
2 | - |
3 | 30, 32, 34, 36, 37 |
4 | 40, 41, 45, 46, 49 |
5 | 55, 58 |
6 | 61, 62, 66 |
7 | 76 |
8 | 80, 86, 88, 89 |
9 | 91 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 13/5/2025
Mã ĐB | 5FU-12FU-10FU-4FU-15FU-11FU |
G.ĐB | 53609 |
G.1 | 93499 |
G.2 | 5895971774 |
G.3 | 091134645441631 756518452599578 |
G.4 | 4111727765590348 |
G.5 | 699693581872 338093066324 |
G.6 | 199730684 |
G.7 | 47316405 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 13/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 09 |
1 | 11, 13 |
2 | 24, 25 |
3 | 30, 31 |
4 | 47, 48 |
5 | 51, 54, 58, 59 |
6 | 64 |
7 | 72, 74, 77, 78 |
8 | 80, 84 |
9 | 96, 99 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 12/5/2025
Mã ĐB | 20FV-9FV-12FV-1FV-11FV-15FV-19FV-2FV |
G.ĐB | 62640 |
G.1 | 14561 |
G.2 | 5326418044 |
G.3 | 204168900802694 715795450792330 |
G.4 | 3174892819890010 |
G.5 | 157172245336 789186765259 |
G.6 | 945388789 |
G.7 | 30555706 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 12/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07, 08 |
1 | 10, 16 |
2 | 24, 28 |
3 | 30, 36 |
4 | 40, 44, 45 |
5 | 55, 57, 59 |
6 | 61, 64 |
7 | 71, 74, 76, 79 |
8 | 88, 89 |
9 | 91, 94 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 11/5/2025
Mã ĐB | 12FX-5FX-8FX-15FX-10FX-1FX |
G.ĐB | 00177 |
G.1 | 52567 |
G.2 | 6810182803 |
G.3 | 921763709290348 314903813157488 |
G.4 | 4886523954315609 |
G.5 | 470426341557 899442442473 |
G.6 | 192268018 |
G.7 | 32763845 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 11/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 09 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 31, 32, 34, 38, 39 |
4 | 44, 45, 48 |
5 | 57 |
6 | 67, 68 |
7 | 73, 76, 77 |
8 | 86, 88 |
9 | 90, 92, 94 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 10/5/2025
Mã ĐB | 10FY-6FY-4FY-7FY-13FY-14FY |
G.ĐB | 74022 |
G.1 | 01104 |
G.2 | 6886908704 |
G.3 | 868631660218908 137717380614362 |
G.4 | 2494700061194431 |
G.5 | 223851563862 414050653201 |
G.6 | 612003000 |
G.7 | 88302410 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 10/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 03, 04, 06, 08 |
1 | 10, 12, 19 |
2 | 22, 24 |
3 | 30, 31, 38 |
4 | 40 |
5 | 56 |
6 | 62, 63, 65, 69 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 94 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 9/5/2025
Mã ĐB | 8FZ-4FZ-15FZ-13FZ-12FZ-5FZ |
G.ĐB | 62809 |
G.1 | 11870 |
G.2 | 6749921131 |
G.3 | 958482277841176 036431726455674 |
G.4 | 8050515669912974 |
G.5 | 576438418460 106321554622 |
G.6 | 569981973 |
G.7 | 72097558 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 9/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 41, 43, 48 |
5 | 50, 55, 56, 58 |
6 | 60, 63, 64, 69 |
7 | 70, 72, 73, 74, 75, 76, 78 |
8 | 81 |
9 | 91, 99 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
Thứ | Đài |
---|---|
Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
Thứ Ba | Quảng Ninh |
Thứ Tư | Bắc Ninh |
Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
Thứ Sáu | Hải Phòng |
Thứ Bảy | Nam Định |
Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB

Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải