XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 1/4/2025
Mã ĐB | 7DU-13DU-6DU-15DU-8DU-14DU |
G.ĐB | 13371 |
G.1 | 03039 |
G.2 | 0998361824 |
G.3 | 343132608114153 940155333570889 |
G.4 | 2662543112970572 |
G.5 | 180689989678 068888493281 |
G.6 | 552429121 |
G.7 | 25903365 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 1/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 15 |
2 | 21, 24, 25, 29 |
3 | 31, 33, 35, 39 |
4 | 49 |
5 | 52, 53 |
6 | 62, 65 |
7 | 71, 72, 78 |
8 | 81, 83, 88, 89 |
9 | 90, 97, 98 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 31/3/2025
Mã ĐB | 8DV-15DV-19DV-2DV-17DV-18DV-13DV-4DV |
G.ĐB | 97315 |
G.1 | 81167 |
G.2 | 4769584725 |
G.3 | 052636010120498 752731249182219 |
G.4 | 4966448402174239 |
G.5 | 885722982243 361824479836 |
G.6 | 451827547 |
G.7 | 06964367 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 31/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 15, 17, 18, 19 |
2 | 25, 27 |
3 | 36, 39 |
4 | 43, 47 |
5 | 51, 57 |
6 | 63, 66, 67 |
7 | 73 |
8 | 84 |
9 | 91, 95, 96, 98 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 30/3/2025
Mã ĐB | 4DX-18DX-19DX-12DX-20DX-16DX-2DX-10DX |
G.ĐB | 80716 |
G.1 | 32409 |
G.2 | 1590806416 |
G.3 | 752833064380758 447809000059349 |
G.4 | 7122056688912659 |
G.5 | 432525827009 564342151479 |
G.6 | 381872548 |
G.7 | 25588566 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 30/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 15, 16 |
2 | 22, 25 |
3 | - |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 58, 59 |
6 | 66 |
7 | 72, 79 |
8 | 80, 81, 82, 83, 85 |
9 | 91 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 29/3/2025
Mã ĐB | 7DY-6DY-11DY-3DY-13DY-8DY-16DY-20DY |
G.ĐB | 09761 |
G.1 | 53965 |
G.2 | 3993764731 |
G.3 | 112679525318563 742914468816813 |
G.4 | 3280720017427543 |
G.5 | 436322836676 877182256371 |
G.6 | 098704712 |
G.7 | 09107656 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 29/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 09 |
1 | 10, 12, 13 |
2 | 25 |
3 | 31, 37 |
4 | 42, 43 |
5 | 53, 56 |
6 | 61, 63, 65, 67 |
7 | 71, 76 |
8 | 80, 83, 88 |
9 | 91, 98 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 28/3/2025
Mã ĐB | 1DZ-17DZ-3DZ-18DZ-14DZ-7DZ-13DZ-20DZ |
G.ĐB | 53412 |
G.1 | 65866 |
G.2 | 6055615741 |
G.3 | 794691384768419 952523935791069 |
G.4 | 3634485411533974 |
G.5 | 874349945712 978208224028 |
G.6 | 921844756 |
G.7 | 92148819 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 28/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 14, 19 |
2 | 21, 22, 28 |
3 | 34 |
4 | 41, 43, 44, 47 |
5 | 52, 53, 54, 56, 57 |
6 | 66, 69 |
7 | 74 |
8 | 82, 88 |
9 | 92, 94 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 27/3/2025
Mã ĐB | 8CA-5CA-9CA-10CA-17CA-2CA-14CA-16CA |
G.ĐB | 50960 |
G.1 | 53125 |
G.2 | 4538851962 |
G.3 | 607998793302993 714875615508416 |
G.4 | 0921251769168280 |
G.5 | 368733380652 209212316085 |
G.6 | 774454485 |
G.7 | 45316106 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 27/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 16, 17 |
2 | 21, 25 |
3 | 31, 33, 38 |
4 | 45 |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 60, 61, 62 |
7 | 74 |
8 | 80, 85, 87, 88 |
9 | 92, 93, 99 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 26/3/2025
Mã ĐB | 1CB-3CB-14CB-12CB-9CB-6CB-8CB-13CB |
G.ĐB | 23518 |
G.1 | 83150 |
G.2 | 5071886217 |
G.3 | 177685212447959 708848391999487 |
G.4 | 8865564245311031 |
G.5 | 014547932803 460201759609 |
G.6 | 997225507 |
G.7 | 76902252 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 26/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 07, 09 |
1 | 17, 18, 19 |
2 | 22, 24, 25 |
3 | 31 |
4 | 42, 45 |
5 | 50, 52, 59 |
6 | 65, 68 |
7 | 75, 76 |
8 | 84, 87 |
9 | 90, 93, 97 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
Thứ | Đài |
---|---|
Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
Thứ Ba | Quảng Ninh |
Thứ Tư | Bắc Ninh |
Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
Thứ Sáu | Hải Phòng |
Thứ Bảy | Nam Định |
Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB

Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải