XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 6/12/2023
Mã ĐB | 13CR-14CR-9CR-3CR-7CR-12CR-15CR-19CR |
G.ĐB | 93178 |
G.1 | 49592 |
G.2 | 6411945960 |
G.3 | 321376882728080 321895824414627 |
G.4 | 7688410024894062 |
G.5 | 001120615417 164534085727 |
G.6 | 258412013 |
G.7 | 08116134 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 6/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 11, 12, 13, 17, 19 |
2 | 27 |
3 | 34, 37 |
4 | 44, 45 |
5 | 58 |
6 | 60, 61, 62 |
7 | 78 |
8 | 80, 88, 89 |
9 | 92 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 5/12/2023
Mã ĐB | 5CQ-17CQ-10CQ-19CQ-16CQ-2CQ-15CQ-12CQ |
G.ĐB | 47521 |
G.1 | 07540 |
G.2 | 7573173475 |
G.3 | 912735514486736 999008234111775 |
G.4 | 4831785155812662 |
G.5 | 413888787384 196672575976 |
G.6 | 206459399 |
G.7 | 66615107 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 5/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 07 |
1 | - |
2 | 21 |
3 | 31, 36, 38 |
4 | 40, 41, 44 |
5 | 51, 57, 59 |
6 | 61, 62, 66 |
7 | 73, 75, 76, 78 |
8 | 81, 84 |
9 | 99 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 4/12/2023
Mã ĐB | 10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP |
G.ĐB | 87694 |
G.1 | 91575 |
G.2 | 7503308536 |
G.3 | 462486503161731 924596814745722 |
G.4 | 8312405470466146 |
G.5 | 283770205316 790540189921 |
G.6 | 708554392 |
G.7 | 25235519 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 4/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 12, 16, 18, 19 |
2 | 20, 21, 22, 23, 25 |
3 | 31, 33, 36, 37 |
4 | 46, 47, 48 |
5 | 54, 55, 59 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92, 94 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 3/12/2023
Mã ĐB | 16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN |
G.ĐB | 01716 |
G.1 | 77561 |
G.2 | 4772088355 |
G.3 | 588882209121180 930304982158663 |
G.4 | 5620504704286339 |
G.5 | 743706304896 293787742334 |
G.6 | 663164416 |
G.7 | 13071719 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 3/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 16, 17, 19 |
2 | 20, 21, 28 |
3 | 30, 34, 37, 39 |
4 | 47 |
5 | 55 |
6 | 61, 63, 64 |
7 | 74 |
8 | 80, 88 |
9 | 91, 96 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 2/12/2023
Mã ĐB | 18CM-11CM-17CM-6CM-14CM-1CM-8CM-3CM |
G.ĐB | 87485 |
G.1 | 17336 |
G.2 | 5113312554 |
G.3 | 071352152253104 808269436561619 |
G.4 | 1255446115123977 |
G.5 | 717251654923 767825302804 |
G.6 | 427937452 |
G.7 | 85250717 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 2/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07 |
1 | 12, 17, 19 |
2 | 22, 23, 25, 26, 27 |
3 | 30, 33, 35, 36, 37 |
4 | - |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 61, 65 |
7 | 72, 77, 78 |
8 | 85 |
9 | - |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 1/12/2023
Mã ĐB | 4CL-16CL-1CL-6CL-15CL-12CL-19CL-17CL |
G.ĐB | 12301 |
G.1 | 78982 |
G.2 | 0263094374 |
G.3 | 191878491712364 346413598438101 |
G.4 | 0620686253007618 |
G.5 | 091860259110 374908948079 |
G.6 | 074487042 |
G.7 | 28433242 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 1/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01 |
1 | 10, 17, 18 |
2 | 20, 25, 28 |
3 | 30, 32 |
4 | 41, 42, 43, 49 |
5 | - |
6 | 62, 64 |
7 | 74, 79 |
8 | 82, 84, 87 |
9 | 94 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 30/11/2023
Mã ĐB | 2CK-4CK-6CK-17CK-20CK-19CK-11CK-15CK |
G.ĐB | 07426 |
G.1 | 98379 |
G.2 | 3665542158 |
G.3 | 205471942660986 168875363279116 |
G.4 | 8229961917057002 |
G.5 | 243612816999 014474071184 |
G.6 | 391898713 |
G.7 | 73071343 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 30/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 07 |
1 | 13, 16, 19 |
2 | 26, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 43, 44, 47 |
5 | 55, 58 |
6 | - |
7 | 73, 79 |
8 | 81, 84, 86, 87 |
9 | 91, 98, 99 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
Thứ | Đài |
---|---|
Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
Thứ Ba | Quảng Ninh |
Thứ Tư | Bắc Ninh |
Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
Thứ Sáu | Hải Phòng |
Thứ Bảy | Nam Định |
Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB

Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải