XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 4/12/2025
| Mã ĐB | 15RA-11RA-2RA-3RA-10RA-9RA-12RA-16RA |
| G.ĐB | 11729 |
| G.1 | 34336 |
| G.2 | 36823 35651 |
| G.3 |
04499
24585
39481
32192
90135
32965
|
| G.4 | 3347 0376 9205 5326 |
| G.5 |
8234
2605
3541
7899
1765
1510
|
| G.6 | 770 428 511 |
| G.7 | 12 37 61 67 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 4/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 10, 11, 12 |
| 2 | 23, 26, 28, 29 |
| 3 | 34, 35, 36, 37 |
| 4 | 41, 47 |
| 5 | 51 |
| 6 | 61, 65, 67 |
| 7 | 70, 76 |
| 8 | 81, 85 |
| 9 | 92, 99 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 3/12/2025
| Mã ĐB | 11RB-17RB-2RB-7RB-4RB-9RB-14RB-8RB |
| G.ĐB | 34038 |
| G.1 | 68312 |
| G.2 | 00569 28566 |
| G.3 |
04038
66560
35264
01018
56841
84532
|
| G.4 | 8002 0527 5347 0216 |
| G.5 |
0752
9141
3429
4642
5364
9224
|
| G.6 | 454 637 093 |
| G.7 | 17 44 35 24 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 3/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 12, 16, 17, 18 |
| 2 | 24, 27, 29 |
| 3 | 32, 35, 37, 38 |
| 4 | 41, 42, 44, 47 |
| 5 | 52, 54 |
| 6 | 60, 64, 66, 69 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 93 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 2/12/2025
| Mã ĐB | 16RC-14RC-15RC-4RC-17RC-6RC-1RC-11RC |
| G.ĐB | 90986 |
| G.1 | 54175 |
| G.2 | 69860 14772 |
| G.3 |
66273
13571
43151
33509
54225
96687
|
| G.4 | 5191 0128 2414 9885 |
| G.5 |
2970
0751
9928
5044
5606
6032
|
| G.6 | 611 124 619 |
| G.7 | 61 83 39 81 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 2/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 09 |
| 1 | 11, 14, 19 |
| 2 | 24, 25, 28 |
| 3 | 32, 39 |
| 4 | 44 |
| 5 | 51 |
| 6 | 60, 61 |
| 7 | 70, 71, 72, 73, 75 |
| 8 | 81, 83, 85, 86, 87 |
| 9 | 91 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 1/12/2025
| Mã ĐB | 7RD-20RD-2RD-9RD-17RD-18RD-12RD-19RD |
| G.ĐB | 13312 |
| G.1 | 07492 |
| G.2 | 30691 55715 |
| G.3 |
77884
92135
46578
64572
77214
62729
|
| G.4 | 6543 5764 9127 8464 |
| G.5 |
4784
3263
0491
3598
8529
6306
|
| G.6 | 481 960 637 |
| G.7 | 59 16 22 92 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 1/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 12, 14, 15, 16 |
| 2 | 22, 27, 29 |
| 3 | 35, 37 |
| 4 | 43 |
| 5 | 59 |
| 6 | 60, 63, 64 |
| 7 | 72, 78 |
| 8 | 81, 84 |
| 9 | 91, 92, 98 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 30/11/2025
| Mã ĐB | 18RE-9RE-16RE-5RE-17RE-8RE-12RE-6RE |
| G.ĐB | 51488 |
| G.1 | 19762 |
| G.2 | 88642 91647 |
| G.3 |
30795
83749
68070
50860
41914
72218
|
| G.4 | 2454 8736 4638 8755 |
| G.5 |
3106
8976
1605
8125
4451
2723
|
| G.6 | 363 674 264 |
| G.7 | 78 90 21 07 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 30/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 06, 07 |
| 1 | 14, 18 |
| 2 | 21, 23, 25 |
| 3 | 36, 38 |
| 4 | 42, 47, 49 |
| 5 | 51, 54, 55 |
| 6 | 60, 62, 63, 64 |
| 7 | 70, 74, 76, 78 |
| 8 | 88 |
| 9 | 90, 95 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 29/11/2025
| Mã ĐB | 2RF-16RF-18RF-6RF-13RF-17RF-5RF-20RF |
| G.ĐB | 66090 |
| G.1 | 67058 |
| G.2 | 81224 50614 |
| G.3 |
69143
20624
92216
25380
77568
40003
|
| G.4 | 2568 0625 6280 5472 |
| G.5 |
2507
0931
2434
6990
4076
2030
|
| G.6 | 938 218 112 |
| G.7 | 38 08 46 88 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 29/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 07, 08 |
| 1 | 12, 14, 16, 18 |
| 2 | 24, 25 |
| 3 | 30, 31, 34, 38 |
| 4 | 43, 46 |
| 5 | 58 |
| 6 | 68 |
| 7 | 72, 76 |
| 8 | 80, 88 |
| 9 | 90 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 28/11/2025
| Mã ĐB | 12RG-8RG-15RG-3RG-13RG-20RG-18RG-6RG |
| G.ĐB | 94834 |
| G.1 | 13443 |
| G.2 | 10498 96800 |
| G.3 |
45709
24672
61451
60885
39269
67376
|
| G.4 | 1194 7292 9861 2266 |
| G.5 |
8666
3575
1273
7571
3593
2746
|
| G.6 | 110 232 372 |
| G.7 | 50 40 91 93 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 28/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 09 |
| 1 | 10 |
| 2 | - |
| 3 | 32, 34 |
| 4 | 40, 43, 46 |
| 5 | 50, 51 |
| 6 | 61, 66, 69 |
| 7 | 71, 72, 73, 75, 76 |
| 8 | 85 |
| 9 | 91, 92, 93, 94, 98 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
| Thứ | Đài |
|---|---|
| Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Ba | Quảng Ninh |
| Thứ Tư | Bắc Ninh |
| Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Sáu | Hải Phòng |
| Thứ Bảy | Nam Định |
| Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải