XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 25/4/2025
Mã ĐB | 1ER-13ER-10ER-7ER-4ER-8ER |
G.ĐB | 48177 |
G.1 | 59647 |
G.2 | 2041523215 |
G.3 | 202843347690743 040284159646183 |
G.4 | 1012022347907278 |
G.5 | 739168095596 277019973368 |
G.6 | 833104782 |
G.7 | 13661241 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 25/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 09 |
1 | 12, 13, 15 |
2 | 23, 28 |
3 | 33 |
4 | 41, 43, 47 |
5 | - |
6 | 66, 68 |
7 | 70, 76, 77, 78 |
8 | 82, 83, 84 |
9 | 90, 91, 96, 97 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 24/4/2025
Mã ĐB | 3ES-8ES-1ES-7ES-14ES-4ES |
G.ĐB | 85514 |
G.1 | 73654 |
G.2 | 1935001852 |
G.3 | 621799144983036 536669821150138 |
G.4 | 0205308790675584 |
G.5 | 996662577775 384828531526 |
G.6 | 382305904 |
G.7 | 60567154 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 24/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | 11, 14 |
2 | 26 |
3 | 36, 38 |
4 | 48, 49 |
5 | 50, 52, 53, 54, 56, 57 |
6 | 60, 66, 67 |
7 | 71, 75, 79 |
8 | 82, 84, 87 |
9 | - |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 23/4/2025
Mã ĐB | 6ET-2ET-8ET-10ET-4ET-9ET |
G.ĐB | 74529 |
G.1 | 03639 |
G.2 | 0692250756 |
G.3 | 879393147794428 566980317521603 |
G.4 | 2606436620387630 |
G.5 | 636176069561 042364450338 |
G.6 | 954419615 |
G.7 | 79425592 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 23/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 15, 19 |
2 | 22, 23, 28, 29 |
3 | 30, 38, 39 |
4 | 42, 45 |
5 | 54, 55, 56 |
6 | 61, 66 |
7 | 75, 77, 79 |
8 | - |
9 | 92, 98 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 22/4/2025
Mã ĐB | 6EU-3EU-5EU-15EU-7EU-12EU |
G.ĐB | 95609 |
G.1 | 96558 |
G.2 | 6444306818 |
G.3 | 365248867873931 608446984979878 |
G.4 | 3579095622329796 |
G.5 | 529216434774 413980775796 |
G.6 | 766898245 |
G.7 | 05620954 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 22/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 18 |
2 | 24 |
3 | 31, 32, 39 |
4 | 43, 44, 45, 49 |
5 | 54, 56, 58 |
6 | 62, 66 |
7 | 74, 77, 78, 79 |
8 | - |
9 | 92, 96, 98 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 21/4/2025
Mã ĐB | 13EV-2EV-9EV-6EV-4EV-15EV |
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 3172337024 |
G.3 | 434068375269055 958447916464179 |
G.4 | 3982491972331669 |
G.5 | 870623810059 553940600756 |
G.6 | 292744224 |
G.7 | 49508376 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 21/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 18, 19 |
2 | 23, 24 |
3 | 33, 39 |
4 | 44, 49 |
5 | 50, 52, 55, 56, 59 |
6 | 60, 64, 69 |
7 | 76, 79 |
8 | 81, 82, 83 |
9 | 92 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 20/4/2025
Mã ĐB | 12EX-7EX-8EX-1EX-3EX-2EX |
G.ĐB | 24692 |
G.1 | 35550 |
G.2 | 6046092338 |
G.3 | 382263064382953 966272426707143 |
G.4 | 5157634862942944 |
G.5 | 430800549700 219200934250 |
G.6 | 120953787 |
G.7 | 54158700 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 20/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 15 |
2 | 20, 26, 27 |
3 | 38 |
4 | 43, 44, 48 |
5 | 50, 53, 54, 57 |
6 | 60, 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 92, 93, 94 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 19/4/2025
Mã ĐB | 9EY-15EY-12EY-8EY-14EY-7EY |
G.ĐB | 59508 |
G.1 | 45905 |
G.2 | 4803666057 |
G.3 | 758459735662335 433424317079373 |
G.4 | 8945015175337614 |
G.5 | 827735896842 118325595663 |
G.6 | 680131662 |
G.7 | 66928252 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 19/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 31, 33, 35, 36 |
4 | 42, 45 |
5 | 51, 52, 56, 57, 59 |
6 | 62, 63, 66 |
7 | 70, 73, 77 |
8 | 80, 82, 83, 89 |
9 | 92 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
Thứ | Đài |
---|---|
Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
Thứ Ba | Quảng Ninh |
Thứ Tư | Bắc Ninh |
Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
Thứ Sáu | Hải Phòng |
Thứ Bảy | Nam Định |
Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB

Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải