XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 13/11/2025
| Mã ĐB | 10QA-1QA-15QA-12QA-9QA-18QA-8QA-7QA |
| G.ĐB | 34950 |
| G.1 | 34109 |
| G.2 | 73742 87446 |
| G.3 |
77566
72768
02404
77089
80109
10966
|
| G.4 | 2546 9017 0203 2320 |
| G.5 |
4316
0966
7073
6683
7002
3977
|
| G.6 | 917 794 988 |
| G.7 | 55 77 72 90 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 13/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 03, 04, 09 |
| 1 | 16, 17 |
| 2 | 20 |
| 3 | - |
| 4 | 42, 46 |
| 5 | 50, 55 |
| 6 | 66, 68 |
| 7 | 72, 73, 77 |
| 8 | 83, 88, 89 |
| 9 | 90, 94 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 12/11/2025
| Mã ĐB | 11QB-5QB-8QB-15QB-20QB-19QB-17QB-13QB |
| G.ĐB | 62954 |
| G.1 | 18157 |
| G.2 | 21297 10164 |
| G.3 |
24236
18775
04782
57174
49686
30205
|
| G.4 | 8986 6593 4204 5010 |
| G.5 |
0760
5505
8370
4671
2188
3744
|
| G.6 | 770 605 078 |
| G.7 | 13 11 09 73 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 12/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 05, 09 |
| 1 | 10, 11, 13 |
| 2 | - |
| 3 | 36 |
| 4 | 44 |
| 5 | 54, 57 |
| 6 | 60, 64 |
| 7 | 70, 71, 73, 74, 75, 78 |
| 8 | 82, 86, 88 |
| 9 | 93, 97 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 11/11/2025
| Mã ĐB | 4QC-6QC-13QC-11QC-12QC-9QC-19QC-18QC |
| G.ĐB | 77776 |
| G.1 | 60572 |
| G.2 | 41844 64011 |
| G.3 |
80983
19492
76811
38302
40261
79047
|
| G.4 | 1244 8208 2157 1601 |
| G.5 |
2653
4125
7381
3463
0061
9124
|
| G.6 | 297 418 213 |
| G.7 | 47 62 01 04 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 11/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 02, 04, 08 |
| 1 | 11, 13, 18 |
| 2 | 24, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 44, 47 |
| 5 | 53, 57 |
| 6 | 61, 62, 63 |
| 7 | 72, 76 |
| 8 | 81, 83 |
| 9 | 92, 97 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 10/11/2025
| Mã ĐB | 11QD-14QD-5QD-18QD-7QD-9QD-12QD-19QD |
| G.ĐB | 74592 |
| G.1 | 10095 |
| G.2 | 86405 73574 |
| G.3 |
76035
59419
45545
30685
99727
81014
|
| G.4 | 2371 8344 5811 2527 |
| G.5 |
5445
6975
2640
9287
2688
3842
|
| G.6 | 588 265 689 |
| G.7 | 53 41 97 10 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 10/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 10, 11, 14, 19 |
| 2 | 27 |
| 3 | 35 |
| 4 | 40, 41, 42, 44, 45 |
| 5 | 53 |
| 6 | 65 |
| 7 | 71, 74, 75 |
| 8 | 85, 87, 88, 89 |
| 9 | 92, 95, 97 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 9/11/2025
| Mã ĐB | 9QE-18QE-1QE-12QE-10QE-11QE-14QE-6QE |
| G.ĐB | 41879 |
| G.1 | 25411 |
| G.2 | 81936 90533 |
| G.3 |
98871
72777
29402
30621
83114
09911
|
| G.4 | 9597 7447 9892 6328 |
| G.5 |
3186
4695
9088
5577
0884
3169
|
| G.6 | 131 718 588 |
| G.7 | 62 83 90 70 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 9/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 11, 14, 18 |
| 2 | 21, 28 |
| 3 | 31, 33, 36 |
| 4 | 47 |
| 5 | - |
| 6 | 62, 69 |
| 7 | 70, 71, 77, 79 |
| 8 | 83, 84, 86, 88 |
| 9 | 90, 92, 95, 97 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 8/11/2025
| Mã ĐB | 2QF-15QF-3QF-5QF-16QF-4QF-8QF-6QF |
| G.ĐB | 37914 |
| G.1 | 89787 |
| G.2 | 80933 72741 |
| G.3 |
20619
38976
79289
41735
70546
45191
|
| G.4 | 3203 9156 8377 8030 |
| G.5 |
1652
1748
2197
9638
7125
3362
|
| G.6 | 983 132 186 |
| G.7 | 89 20 59 54 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 8/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 14, 19 |
| 2 | 20, 25 |
| 3 | 30, 32, 33, 35, 38 |
| 4 | 41, 46, 48 |
| 5 | 52, 54, 56, 59 |
| 6 | 62 |
| 7 | 76, 77 |
| 8 | 83, 86, 87, 89 |
| 9 | 91, 97 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 7/11/2025
| Mã ĐB | 20QG-6QG-14QG-9QG-10QG-11QG-8QG-1QG |
| G.ĐB | 37814 |
| G.1 | 92586 |
| G.2 | 05735 61592 |
| G.3 |
82624
20827
44509
32427
76301
95100
|
| G.4 | 5469 7870 9836 2352 |
| G.5 |
7673
7812
7841
5633
7657
2959
|
| G.6 | 059 653 923 |
| G.7 | 22 58 78 81 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 7/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01, 09 |
| 1 | 12, 14 |
| 2 | 22, 23, 24, 27 |
| 3 | 33, 35, 36 |
| 4 | 41 |
| 5 | 52, 53, 57, 58, 59 |
| 6 | 69 |
| 7 | 70, 73, 78 |
| 8 | 81, 86 |
| 9 | 92 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
| Thứ | Đài |
|---|---|
| Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Ba | Quảng Ninh |
| Thứ Tư | Bắc Ninh |
| Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Sáu | Hải Phòng |
| Thứ Bảy | Nam Định |
| Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải