XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 30/10/2025
| Mã ĐB | 1QS-20QS-2QS-16QS-3QS-15QS-8QS-17QS |
| G.ĐB | 29788 |
| G.1 | 14149 |
| G.2 | 64601 53574 |
| G.3 |
02137
99734
69400
46258
78814
25653
|
| G.4 | 6793 0442 0857 1412 |
| G.5 |
7756
5910
5572
0750
2465
1030
|
| G.6 | 550 419 117 |
| G.7 | 76 92 49 24 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 30/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01 |
| 1 | 10, 12, 14, 17, 19 |
| 2 | 24 |
| 3 | 30, 34, 37 |
| 4 | 42, 49 |
| 5 | 50, 53, 56, 57, 58 |
| 6 | 65 |
| 7 | 72, 74, 76 |
| 8 | 88 |
| 9 | 92, 93 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 29/10/2025
| Mã ĐB | 8QT-9QT-12QT-17QT-11QT-6QT-2QT-3QT |
| G.ĐB | 70473 |
| G.1 | 34309 |
| G.2 | 58049 67024 |
| G.3 |
93693
78612
94855
58964
16816
66156
|
| G.4 | 8798 4905 1322 4565 |
| G.5 |
2631
8363
6264
9813
7290
7837
|
| G.6 | 227 094 356 |
| G.7 | 35 79 97 30 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 29/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05, 09 |
| 1 | 12, 13, 16 |
| 2 | 22, 24, 27 |
| 3 | 30, 31, 35, 37 |
| 4 | 49 |
| 5 | 55, 56 |
| 6 | 63, 64, 65 |
| 7 | 73, 79 |
| 8 | - |
| 9 | 90, 93, 94, 97, 98 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 28/10/2025
| Mã ĐB | 18QU-13QU-14QU-5QU-9QU-20QU-2QU-19QU |
| G.ĐB | 62908 |
| G.1 | 83168 |
| G.2 | 55444 80601 |
| G.3 |
52605
78612
73974
60673
26116
79933
|
| G.4 | 0667 6227 4323 9634 |
| G.5 |
3969
4428
5803
3598
7625
3027
|
| G.6 | 071 757 748 |
| G.7 | 63 76 38 32 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 28/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03, 05, 08 |
| 1 | 12, 16 |
| 2 | 23, 25, 27, 28 |
| 3 | 32, 33, 34, 38 |
| 4 | 44, 48 |
| 5 | 57 |
| 6 | 63, 67, 68, 69 |
| 7 | 71, 73, 74, 76 |
| 8 | - |
| 9 | 98 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 27/10/2025
| Mã ĐB | 9QV-4QV-8QV-16QV-2QV-15QV-7QV-6QV |
| G.ĐB | 02583 |
| G.1 | 51627 |
| G.2 | 60558 47672 |
| G.3 |
02801
14597
21883
45523
97388
94346
|
| G.4 | 4482 8411 9993 2471 |
| G.5 |
5291
1628
8422
7668
0166
6454
|
| G.6 | 592 349 036 |
| G.7 | 26 35 02 99 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 27/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 02 |
| 1 | 11 |
| 2 | 22, 23, 26, 27, 28 |
| 3 | 35, 36 |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | 54, 58 |
| 6 | 66, 68 |
| 7 | 71, 72 |
| 8 | 82, 83, 88 |
| 9 | 91, 92, 93, 97, 99 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 26/10/2025
| Mã ĐB | 6QX-10QX-12QX-17QX-11QX-15QX-19QX-8QX |
| G.ĐB | 38410 |
| G.1 | 50116 |
| G.2 | 73120 60383 |
| G.3 |
53954
68587
80920
59315
43695
88291
|
| G.4 | 1849 3395 7827 8488 |
| G.5 |
7306
1430
9251
8627
3099
9446
|
| G.6 | 838 475 406 |
| G.7 | 69 68 57 27 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 26/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 10, 15, 16 |
| 2 | 20, 27 |
| 3 | 30, 38 |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | 51, 54, 57 |
| 6 | 68, 69 |
| 7 | 75 |
| 8 | 83, 87, 88 |
| 9 | 91, 95, 99 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 25/10/2025
| Mã ĐB | 3QY-15QY-8QY-6QY-19QY-11QY-2QY-13QY |
| G.ĐB | 77962 |
| G.1 | 82883 |
| G.2 | 36158 49284 |
| G.3 |
19413
45519
51065
73373
86522
73333
|
| G.4 | 7939 5592 3142 4474 |
| G.5 |
8506
8522
7564
5894
2443
2176
|
| G.6 | 493 852 317 |
| G.7 | 87 65 52 99 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 25/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 13, 17, 19 |
| 2 | 22 |
| 3 | 33, 39 |
| 4 | 42, 43 |
| 5 | 52, 58 |
| 6 | 62, 64, 65 |
| 7 | 73, 74, 76 |
| 8 | 83, 84, 87 |
| 9 | 92, 93, 94, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 24/10/2025
| Mã ĐB | 3QZ-20QZ-7QZ-14QZ-2QZ-15QZ-18QZ-5QZ |
| G.ĐB | 01564 |
| G.1 | 24940 |
| G.2 | 32139 92425 |
| G.3 |
26279
52772
66719
96166
42423
63106
|
| G.4 | 8096 6984 5242 5787 |
| G.5 |
9601
1816
2744
0901
2044
7168
|
| G.6 | 561 419 324 |
| G.7 | 40 27 85 82 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 24/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 06 |
| 1 | 16, 19 |
| 2 | 23, 24, 25, 27 |
| 3 | 39 |
| 4 | 40, 42, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 61, 64, 66, 68 |
| 7 | 72, 79 |
| 8 | 82, 84, 85, 87 |
| 9 | 96 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
| Thứ | Đài |
|---|---|
| Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Ba | Quảng Ninh |
| Thứ Tư | Bắc Ninh |
| Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Sáu | Hải Phòng |
| Thứ Bảy | Nam Định |
| Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải