XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 10/9/2024
Mã ĐB | 6ST-11ST-18ST-9ST-12ST-2ST-4ST-19ST |
G.ĐB | 08694 |
G.1 | 96708 |
G.2 | 0305700561 |
G.3 | 947950011995266 353326820375377 |
G.4 | 2968375400213437 |
G.5 | 196247280411 315264763749 |
G.6 | 577649569 |
G.7 | 69011114 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 10/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 08 |
1 | 11, 14, 19 |
2 | 21, 28 |
3 | 32, 37 |
4 | 49 |
5 | 52, 54, 57 |
6 | 61, 62, 66, 68, 69 |
7 | 76, 77 |
8 | - |
9 | 94, 95 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 9/9/2024
Mã ĐB | 8SR-19SR-3SR-9SR-10SR-2SR-11SR-7SR |
G.ĐB | 62651 |
G.1 | 60778 |
G.2 | 2351871201 |
G.3 | 697567670550372 352397177090587 |
G.4 | 0015185479875322 |
G.5 | 080947241116 469651098824 |
G.6 | 432881799 |
G.7 | 25213624 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 9/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 09 |
1 | 15, 16, 18 |
2 | 21, 22, 24, 25 |
3 | 32, 36, 39 |
4 | - |
5 | 51, 54, 56 |
6 | - |
7 | 70, 72, 78 |
8 | 81, 87 |
9 | 96, 99 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 8/9/2024
Mã ĐB | 4SQ-14SQ-8SQ-13SQ-18SQ-3SQ-20SQ-10SQ |
G.ĐB | 05509 |
G.1 | 39709 |
G.2 | 9353277719 |
G.3 | 818545681953942 674780811152236 |
G.4 | 0779033452608854 |
G.5 | 193622221969 683040915358 |
G.6 | 589055511 |
G.7 | 33368709 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 8/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 19 |
2 | 22 |
3 | 30, 32, 33, 34, 36 |
4 | 42 |
5 | 54, 55, 58 |
6 | 60, 69 |
7 | 78, 79 |
8 | 87, 89 |
9 | 91 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 7/9/2024
Mã ĐB | 20SP-10SP-19SP-4SP-8SP-15SP-13SP-14SP |
G.ĐB | 03764 |
G.1 | 43150 |
G.2 | 9864791886 |
G.3 | 430438397444045 872224153676561 |
G.4 | 6929866618752976 |
G.5 | 570785474644 415666557711 |
G.6 | 510735903 |
G.7 | 24874513 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 7/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 10, 11, 13 |
2 | 22, 24, 29 |
3 | 35, 36 |
4 | 43, 44, 45, 47 |
5 | 50, 55, 56 |
6 | 61, 64, 66 |
7 | 74, 75, 76 |
8 | 86, 87 |
9 | - |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 6/9/2024
Mã ĐB | 15SN-19SN-2SN-9SN-12SN-10SN-18SN-13SN |
G.ĐB | 48942 |
G.1 | 63863 |
G.2 | 3161887422 |
G.3 | 078789846924959 437031349710443 |
G.4 | 6550264439632014 |
G.5 | 352641940530 657687489075 |
G.6 | 242719240 |
G.7 | 57226311 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 6/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 14, 18, 19 |
2 | 22, 26 |
3 | 30 |
4 | 40, 42, 43, 44, 48 |
5 | 50, 57, 59 |
6 | 63, 69 |
7 | 75, 76, 78 |
8 | - |
9 | 94, 97 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 5/9/2024
Mã ĐB | 17SM-10SM-12SM-8SM-4SM-19SM-5SM-9SM |
G.ĐB | 60899 |
G.1 | 54397 |
G.2 | 0015749552 |
G.3 | 987454332960857 347982570652615 |
G.4 | 7799760255729322 |
G.5 | 590369759167 868863316572 |
G.6 | 930593096 |
G.7 | 74015745 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 5/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 03, 06 |
1 | 15 |
2 | 22, 29 |
3 | 30, 31 |
4 | 45 |
5 | 52, 57 |
6 | 67 |
7 | 72, 74, 75 |
8 | 88 |
9 | 93, 96, 97, 98, 99 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 4/9/2024
Mã ĐB | 3SL-20SL-2SL-17SL-4SL-6SL-18SL-12SL |
G.ĐB | 84635 |
G.1 | 26865 |
G.2 | 6346817569 |
G.3 | 070234053674960 292970670352548 |
G.4 | 6598645018730400 |
G.5 | 255809390856 998387999607 |
G.6 | 917771450 |
G.7 | 87969775 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 4/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03, 07 |
1 | 17 |
2 | 23 |
3 | 35, 36, 39 |
4 | 48 |
5 | 50, 56, 58 |
6 | 60, 65, 68, 69 |
7 | 71, 73, 75 |
8 | 83, 87 |
9 | 96, 97, 98, 99 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
Thứ | Đài |
---|---|
Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
Thứ Ba | Quảng Ninh |
Thứ Tư | Bắc Ninh |
Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
Thứ Sáu | Hải Phòng |
Thứ Bảy | Nam Định |
Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải