XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 16/12/2025
| Mã ĐB | 18SL-15SL-8SL-17SL-6SL-11SL-19SL-12SL |
| G.ĐB | 53792 |
| G.1 | 87494 |
| G.2 | 59610 06526 |
| G.3 |
27782
67082
31000
66897
38041
14131
|
| G.4 | 8878 0082 5073 1134 |
| G.5 |
4302
4101
9005
8276
5713
7158
|
| G.6 | 509 291 871 |
| G.7 | 27 57 50 58 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 16/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01, 02, 05, 09 |
| 1 | 10, 13 |
| 2 | 26, 27 |
| 3 | 31, 34 |
| 4 | 41 |
| 5 | 50, 57, 58 |
| 6 | - |
| 7 | 71, 73, 76, 78 |
| 8 | 82 |
| 9 | 91, 92, 94, 97 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 15/12/2025
| Mã ĐB | 15SM-10SM-18SM-16SM-5SM-6SM-2SM-19SM |
| G.ĐB | 74093 |
| G.1 | 96630 |
| G.2 | 68615 86968 |
| G.3 |
65344
91665
04614
95202
50633
37176
|
| G.4 | 7494 7538 4817 3206 |
| G.5 |
0029
4516
9885
5189
1252
3664
|
| G.6 | 597 253 521 |
| G.7 | 40 30 96 08 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 15/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 06, 08 |
| 1 | 14, 15, 16, 17 |
| 2 | 21, 29 |
| 3 | 30, 33, 38 |
| 4 | 40, 44 |
| 5 | 52, 53 |
| 6 | 64, 65, 68 |
| 7 | 76 |
| 8 | 85, 89 |
| 9 | 93, 94, 96, 97 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 14/12/2025
| Mã ĐB | 7SN-6SN-2SN-8SN-10SN-12SN-13SN-3SN |
| G.ĐB | 56968 |
| G.1 | 96640 |
| G.2 | 63379 27081 |
| G.3 |
40810
37171
46946
09683
59839
70212
|
| G.4 | 0600 4119 8910 2535 |
| G.5 |
0068
9228
4422
7697
6907
3148
|
| G.6 | 962 614 898 |
| G.7 | 66 58 31 76 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 14/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 07 |
| 1 | 10, 12, 14, 19 |
| 2 | 22, 28 |
| 3 | 31, 35, 39 |
| 4 | 40, 46, 48 |
| 5 | 58 |
| 6 | 62, 66, 68 |
| 7 | 71, 76, 79 |
| 8 | 81, 83 |
| 9 | 97, 98 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 13/12/2025
| Mã ĐB | 3SP-1SP-7SP-14SP-5SP-4SP-19SP-8SP |
| G.ĐB | 30753 |
| G.1 | 22200 |
| G.2 | 82942 61722 |
| G.3 |
91913
59268
71581
96909
39714
62130
|
| G.4 | 1363 0888 9161 6160 |
| G.5 |
2996
5662
4724
6168
1159
6927
|
| G.6 | 230 946 852 |
| G.7 | 60 83 33 10 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 13/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 09 |
| 1 | 10, 13, 14 |
| 2 | 22, 24, 27 |
| 3 | 30, 33 |
| 4 | 42, 46 |
| 5 | 52, 53, 59 |
| 6 | 60, 61, 62, 63, 68 |
| 7 | - |
| 8 | 81, 83, 88 |
| 9 | 96 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 12/12/2025
| Mã ĐB | 6SQ-5SQ-7SQ-9SQ-18SQ-2SQ-8SQ-4SQ |
| G.ĐB | 97836 |
| G.1 | 34933 |
| G.2 | 10767 45403 |
| G.3 |
77511
06614
75824
46853
66262
00662
|
| G.4 | 2000 1733 7056 3694 |
| G.5 |
2960
5978
1310
8275
3400
3117
|
| G.6 | 095 715 254 |
| G.7 | 93 44 58 76 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 12/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 03 |
| 1 | 10, 11, 14, 15, 17 |
| 2 | 24 |
| 3 | 33, 36 |
| 4 | 44 |
| 5 | 53, 54, 56, 58 |
| 6 | 60, 62, 67 |
| 7 | 75, 76, 78 |
| 8 | - |
| 9 | 93, 94, 95 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 11/12/2025
| Mã ĐB | 7SR-3SR-2SR-8SR-11SR-16SR-9SR-6SR |
| G.ĐB | 52668 |
| G.1 | 63189 |
| G.2 | 48437 50331 |
| G.3 |
90032
97334
85232
51721
54236
18472
|
| G.4 | 8314 1629 4095 7837 |
| G.5 |
3047
9912
4318
9603
9072
5601
|
| G.6 | 996 689 242 |
| G.7 | 46 08 58 85 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 11/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03, 08 |
| 1 | 12, 14, 18 |
| 2 | 21, 29 |
| 3 | 31, 32, 34, 36, 37 |
| 4 | 42, 46, 47 |
| 5 | 58 |
| 6 | 68 |
| 7 | 72 |
| 8 | 85, 89 |
| 9 | 95, 96 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 10/12/2025
| Mã ĐB | 8ST-2ST-18ST-4ST-1ST-11ST-12ST-13ST |
| G.ĐB | 51052 |
| G.1 | 27999 |
| G.2 | 83157 26124 |
| G.3 |
95225
78632
70315
59675
35239
77901
|
| G.4 | 9240 0832 8067 8094 |
| G.5 |
0502
2316
6014
2078
7678
9725
|
| G.6 | 264 231 162 |
| G.7 | 18 96 61 33 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 10/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 02 |
| 1 | 14, 15, 16, 18 |
| 2 | 24, 25 |
| 3 | 31, 32, 33, 39 |
| 4 | 40 |
| 5 | 52, 57 |
| 6 | 61, 62, 64, 67 |
| 7 | 75, 78 |
| 8 | - |
| 9 | 94, 96, 99 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
| Thứ | Đài |
|---|---|
| Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Ba | Quảng Ninh |
| Thứ Tư | Bắc Ninh |
| Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Sáu | Hải Phòng |
| Thứ Bảy | Nam Định |
| Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải