XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 8/12/2025
| Mã ĐB | 12SV-10SV-6SV-9SV-13SV-16SV-8SV-19SV |
| G.ĐB | 53192 |
| G.1 | 88606 |
| G.2 | 75701 91603 |
| G.3 |
18578
92015
07235
54211
88745
38758
|
| G.4 | 6663 2845 7986 4169 |
| G.5 |
1416
0965
3024
3303
4977
7819
|
| G.6 | 447 034 136 |
| G.7 | 19 59 01 57 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 8/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03, 06 |
| 1 | 11, 15, 16, 19 |
| 2 | 24 |
| 3 | 34, 35, 36 |
| 4 | 45, 47 |
| 5 | 57, 58, 59 |
| 6 | 63, 65, 69 |
| 7 | 77, 78 |
| 8 | 86 |
| 9 | 92 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 7/12/2025
| Mã ĐB | 19SX-11SX-9SX-16SX-12SX-7SX-4SX-5SX |
| G.ĐB | 03626 |
| G.1 | 22150 |
| G.2 | 36905 57384 |
| G.3 |
23871
48502
78146
38165
80593
21798
|
| G.4 | 2676 2257 8665 9560 |
| G.5 |
0862
3248
6208
6316
5488
8331
|
| G.6 | 377 095 490 |
| G.7 | 59 71 31 48 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 7/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 05, 08 |
| 1 | 16 |
| 2 | 26 |
| 3 | 31 |
| 4 | 46, 48 |
| 5 | 50, 57, 59 |
| 6 | 60, 62, 65 |
| 7 | 71, 76, 77 |
| 8 | 84, 88 |
| 9 | 90, 93, 95, 98 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 6/12/2025
| Mã ĐB | 11SY-12SY-10SY-18SY-4SY-2SY-13SY-15SY |
| G.ĐB | 54526 |
| G.1 | 58804 |
| G.2 | 71736 93839 |
| G.3 |
24387
02396
21428
75892
07677
81473
|
| G.4 | 1715 3121 0995 3896 |
| G.5 |
0047
7223
7775
1049
5130
4078
|
| G.6 | 311 191 630 |
| G.7 | 03 82 12 14 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 6/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 04 |
| 1 | 11, 12, 14, 15 |
| 2 | 21, 23, 26, 28 |
| 3 | 30, 36, 39 |
| 4 | 47, 49 |
| 5 | - |
| 6 | - |
| 7 | 73, 75, 77, 78 |
| 8 | 82, 87 |
| 9 | 91, 92, 95, 96 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 5/12/2025
| Mã ĐB | 4SZ-19SZ-18SZ-15SZ-3SZ-8SZ-10SZ-1SZ |
| G.ĐB | 04235 |
| G.1 | 87225 |
| G.2 | 31016 47625 |
| G.3 |
43662
88626
56230
42098
87992
83713
|
| G.4 | 7961 3769 0080 3501 |
| G.5 |
4664
5505
4710
1246
8246
7761
|
| G.6 | 135 872 032 |
| G.7 | 31 20 49 17 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 5/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 05 |
| 1 | 10, 13, 16, 17 |
| 2 | 20, 25, 26 |
| 3 | 30, 31, 32, 35 |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | - |
| 6 | 61, 62, 64, 69 |
| 7 | 72 |
| 8 | 80 |
| 9 | 92, 98 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 4/12/2025
| Mã ĐB | 15RA-11RA-2RA-3RA-10RA-9RA-12RA-16RA |
| G.ĐB | 11729 |
| G.1 | 34336 |
| G.2 | 36823 35651 |
| G.3 |
04499
24585
39481
32192
90135
32965
|
| G.4 | 3347 0376 9205 5326 |
| G.5 |
8234
2605
3541
7899
1765
1510
|
| G.6 | 770 428 511 |
| G.7 | 12 37 61 67 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 4/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 10, 11, 12 |
| 2 | 23, 26, 28, 29 |
| 3 | 34, 35, 36, 37 |
| 4 | 41, 47 |
| 5 | 51 |
| 6 | 61, 65, 67 |
| 7 | 70, 76 |
| 8 | 81, 85 |
| 9 | 92, 99 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 3/12/2025
| Mã ĐB | 11RB-17RB-2RB-7RB-4RB-9RB-14RB-8RB |
| G.ĐB | 34038 |
| G.1 | 68312 |
| G.2 | 00569 28566 |
| G.3 |
04038
66560
35264
01018
56841
84532
|
| G.4 | 8002 0527 5347 0216 |
| G.5 |
0752
9141
3429
4642
5364
9224
|
| G.6 | 454 637 093 |
| G.7 | 17 44 35 24 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 3/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 12, 16, 17, 18 |
| 2 | 24, 27, 29 |
| 3 | 32, 35, 37, 38 |
| 4 | 41, 42, 44, 47 |
| 5 | 52, 54 |
| 6 | 60, 64, 66, 69 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 93 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 2/12/2025
| Mã ĐB | 16RC-14RC-15RC-4RC-17RC-6RC-1RC-11RC |
| G.ĐB | 90986 |
| G.1 | 54175 |
| G.2 | 69860 14772 |
| G.3 |
66273
13571
43151
33509
54225
96687
|
| G.4 | 5191 0128 2414 9885 |
| G.5 |
2970
0751
9928
5044
5606
6032
|
| G.6 | 611 124 619 |
| G.7 | 61 83 39 81 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 2/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06, 09 |
| 1 | 11, 14, 19 |
| 2 | 24, 25, 28 |
| 3 | 32, 39 |
| 4 | 44 |
| 5 | 51 |
| 6 | 60, 61 |
| 7 | 70, 71, 72, 73, 75 |
| 8 | 81, 83, 85, 86, 87 |
| 9 | 91 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
| Thứ | Đài |
|---|---|
| Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Ba | Quảng Ninh |
| Thứ Tư | Bắc Ninh |
| Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Sáu | Hải Phòng |
| Thứ Bảy | Nam Định |
| Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải