XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 17/9/2025
Mã ĐB | 11NT-1NT-5NT-12NT-2NT-3NT |
G.ĐB | 58005 |
G.1 | 06756 |
G.2 | 68134 97078 |
G.3 |
29542
36234
80889
67063
02214
95818
|
G.4 | 9744 4722 5167 4867 |
G.5 |
2580
3700
5451
4480
2108
4413
|
G.6 | 634 523 318 |
G.7 | 41 01 64 30 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 17/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 05, 08 |
1 | 13, 14, 18 |
2 | 22, 23 |
3 | 30, 34 |
4 | 41, 42, 44 |
5 | 51, 56 |
6 | 63, 64, 67 |
7 | 78 |
8 | 80, 89 |
9 | - |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 16/9/2025
Mã ĐB | 9NU-11NU-1NU-15NU-5NU-2NU |
G.ĐB | 17705 |
G.1 | 13036 |
G.2 | 76900 78768 |
G.3 |
73396
16527
26221
86471
47830
63620
|
G.4 | 7391 8287 4952 3145 |
G.5 |
1770
7526
8472
3722
1192
0925
|
G.6 | 479 389 851 |
G.7 | 12 29 11 33 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 16/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05 |
1 | 11, 12 |
2 | 20, 21, 22, 25, 26, 27, 29 |
3 | 30, 33, 36 |
4 | 45 |
5 | 51, 52 |
6 | 68 |
7 | 70, 71, 72, 79 |
8 | 87, 89 |
9 | 91, 92, 96 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 15/9/2025
Mã ĐB | 11NV-6NV-4NV-8NV-2NV-3NV |
G.ĐB | 95946 |
G.1 | 89884 |
G.2 | 97044 42891 |
G.3 |
00170
80907
08686
90019
91631
35432
|
G.4 | 5860 0288 7437 4495 |
G.5 |
5127
4301
6444
4358
3399
2500
|
G.6 | 224 616 465 |
G.7 | 82 33 22 26 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 15/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 07 |
1 | 16, 19 |
2 | 22, 24, 26, 27 |
3 | 31, 32, 33, 37 |
4 | 44, 46 |
5 | 58 |
6 | 60, 65 |
7 | 70 |
8 | 82, 84, 86, 88 |
9 | 91, 95, 99 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 14/9/2025
Mã ĐB | 2NX-6NX-5NX-4NX-1NX-15NX |
G.ĐB | 91807 |
G.1 | 49414 |
G.2 | 79092 72800 |
G.3 |
05927
28968
67553
59128
05797
66009
|
G.4 | 8888 6679 0209 0369 |
G.5 |
0274
2620
0974
2523
9633
8482
|
G.6 | 825 466 649 |
G.7 | 60 04 12 89 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 14/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 04, 07, 09 |
1 | 12, 14 |
2 | 20, 23, 25, 27, 28 |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | 53 |
6 | 60, 66, 68, 69 |
7 | 74, 79 |
8 | 82, 88, 89 |
9 | 92, 97 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 13/9/2025
Mã ĐB | 2NY-6NY-12NY-9NY-4NY-15NY |
G.ĐB | 02401 |
G.1 | 87189 |
G.2 | 35765 93276 |
G.3 |
95992
70874
29597
93375
91851
18765
|
G.4 | 8314 8485 5070 8002 |
G.5 |
8982
6450
2538
8604
9611
4829
|
G.6 | 257 334 253 |
G.7 | 28 93 80 24 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 13/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 04 |
1 | 11, 14 |
2 | 24, 28, 29 |
3 | 34, 38 |
4 | - |
5 | 50, 51, 53, 57 |
6 | 65 |
7 | 70, 74, 75, 76 |
8 | 80, 82, 85, 89 |
9 | 92, 93, 97 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 12/9/2025
Mã ĐB | 6NZ-15NZ-9NZ-13NZ-4NZ-3NZ |
G.ĐB | 58686 |
G.1 | 25026 |
G.2 | 26420 94274 |
G.3 |
19938
44338
89465
17028
57451
57303
|
G.4 | 4346 5321 0050 4814 |
G.5 |
6943
8118
7522
8131
4984
9201
|
G.6 | 926 348 349 |
G.7 | 83 05 23 01 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 12/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 05 |
1 | 14, 18 |
2 | 20, 21, 22, 23, 26, 28 |
3 | 31, 38 |
4 | 43, 46, 48, 49 |
5 | 50, 51 |
6 | 65 |
7 | 74 |
8 | 83, 84, 86 |
9 | - |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 11/9/2025
Mã ĐB | 13MA-3MA-4MA-9MA-6MA-2MA |
G.ĐB | 30217 |
G.1 | 16202 |
G.2 | 07858 46709 |
G.3 |
58929
47096
47092
53732
57960
08468
|
G.4 | 0812 3402 0873 0526 |
G.5 |
8460
8586
6036
7353
9301
4589
|
G.6 | 350 643 296 |
G.7 | 83 19 56 43 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 11/9/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 09 |
1 | 12, 17, 19 |
2 | 26, 29 |
3 | 32, 36 |
4 | 43 |
5 | 50, 53, 56, 58 |
6 | 60, 68 |
7 | 73 |
8 | 83, 86, 89 |
9 | 92, 96 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
Thứ | Đài |
---|---|
Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
Thứ Ba | Quảng Ninh |
Thứ Tư | Bắc Ninh |
Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
Thứ Sáu | Hải Phòng |
Thứ Bảy | Nam Định |
Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB

Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải