XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 20/11/2025
| Mã ĐB | 7RS-12RS-10RS-1RS-19RS-17RS-2RS-9RS |
| G.ĐB | 46433 |
| G.1 | 89650 |
| G.2 | 21573 12383 |
| G.3 |
02926
67478
72732
69126
88536
18119
|
| G.4 | 7983 1901 9341 6705 |
| G.5 |
3521
0032
0545
9949
1065
4450
|
| G.6 | 046 737 274 |
| G.7 | 59 07 93 31 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 20/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 05, 07 |
| 1 | 19 |
| 2 | 21, 26 |
| 3 | 31, 32, 33, 36, 37 |
| 4 | 41, 45, 46, 49 |
| 5 | 50, 59 |
| 6 | 65 |
| 7 | 73, 74, 78 |
| 8 | 83 |
| 9 | 93 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 19/11/2025
| Mã ĐB | 8RT-4RT-5RT-14RT-19RT-12RT-16RT-18RT |
| G.ĐB | 65070 |
| G.1 | 27583 |
| G.2 | 14627 91590 |
| G.3 |
73900
23094
14771
37587
95561
25738
|
| G.4 | 1316 0829 9171 3724 |
| G.5 |
1103
2930
1141
9134
8160
9467
|
| G.6 | 295 770 742 |
| G.7 | 18 49 71 51 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 19/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 03 |
| 1 | 16, 18 |
| 2 | 24, 27, 29 |
| 3 | 30, 34, 38 |
| 4 | 41, 42, 49 |
| 5 | 51 |
| 6 | 60, 61, 67 |
| 7 | 70, 71 |
| 8 | 83, 87 |
| 9 | 90, 94, 95 |
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 18/11/2025
| Mã ĐB | 6RU-18RU-3RU-16RU-9RU-15RU-19RU-1RU |
| G.ĐB | 10753 |
| G.1 | 31775 |
| G.2 | 59852 24941 |
| G.3 |
37478
41336
88084
35329
84889
93343
|
| G.4 | 9226 8413 2312 8755 |
| G.5 |
3987
7444
2072
9136
9637
3096
|
| G.6 | 347 136 734 |
| G.7 | 95 75 48 29 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 18/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 12, 13 |
| 2 | 26, 29 |
| 3 | 34, 36, 37 |
| 4 | 41, 43, 44, 47, 48 |
| 5 | 52, 53, 55 |
| 6 | - |
| 7 | 72, 75, 78 |
| 8 | 84, 87, 89 |
| 9 | 95, 96 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 17/11/2025
| Mã ĐB | 8RV-1RV-20RV-3RV-17RV-5RV-6RV-11RV |
| G.ĐB | 78555 |
| G.1 | 96424 |
| G.2 | 74112 52336 |
| G.3 |
92963
43336
50883
00977
41000
04729
|
| G.4 | 8436 9983 5334 3053 |
| G.5 |
0882
8179
4229
4400
1370
4064
|
| G.6 | 826 667 251 |
| G.7 | 30 83 75 87 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 17/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00 |
| 1 | 12 |
| 2 | 24, 26, 29 |
| 3 | 30, 34, 36 |
| 4 | - |
| 5 | 51, 53, 55 |
| 6 | 63, 64, 67 |
| 7 | 70, 75, 77, 79 |
| 8 | 82, 83, 87 |
| 9 | - |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 16/11/2025
| Mã ĐB | 5RX-4RX-3RX-14RX-8RX-17RX-6RX-20RX |
| G.ĐB | 45721 |
| G.1 | 66104 |
| G.2 | 76879 69427 |
| G.3 |
07206
37526
23644
98374
78308
53765
|
| G.4 | 5666 2641 8612 0283 |
| G.5 |
0404
1164
8073
1802
3013
1033
|
| G.6 | 355 505 000 |
| G.7 | 29 96 97 88 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 16/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 02, 04, 05, 06, 08 |
| 1 | 12, 13 |
| 2 | 21, 26, 27, 29 |
| 3 | 33 |
| 4 | 41, 44 |
| 5 | 55 |
| 6 | 64, 65, 66 |
| 7 | 73, 74, 79 |
| 8 | 83, 88 |
| 9 | 96, 97 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 15/11/2025
| Mã ĐB | 9RY-10RY-2RY-7RY-17RY-20RY-19RY-1RY |
| G.ĐB | 27079 |
| G.1 | 91353 |
| G.2 | 05930 06646 |
| G.3 |
84484
85281
28117
47788
04174
75509
|
| G.4 | 7699 0835 4175 7378 |
| G.5 |
4266
2498
9210
3795
8653
3860
|
| G.6 | 184 940 675 |
| G.7 | 60 95 65 43 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 15/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 09 |
| 1 | 10, 17 |
| 2 | - |
| 3 | 30, 35 |
| 4 | 40, 43, 46 |
| 5 | 53 |
| 6 | 60, 65, 66 |
| 7 | 74, 75, 78, 79 |
| 8 | 81, 84, 88 |
| 9 | 95, 98, 99 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 14/11/2025
| Mã ĐB | 6RZ-8RZ-11RZ-17RZ-5RZ-12RZ-10RZ-16RZ |
| G.ĐB | 76520 |
| G.1 | 74213 |
| G.2 | 16394 74749 |
| G.3 |
94457
23235
66085
66088
52901
32815
|
| G.4 | 3448 3532 8803 4618 |
| G.5 |
0084
9663
4694
5298
5001
7692
|
| G.6 | 699 847 960 |
| G.7 | 61 87 48 95 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 14/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03 |
| 1 | 13, 15, 18 |
| 2 | 20 |
| 3 | 32, 35 |
| 4 | 47, 48, 49 |
| 5 | 57 |
| 6 | 60, 61, 63 |
| 7 | - |
| 8 | 84, 85, 87, 88 |
| 9 | 92, 94, 95, 98, 99 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
| Thứ | Đài |
|---|---|
| Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Ba | Quảng Ninh |
| Thứ Tư | Bắc Ninh |
| Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Sáu | Hải Phòng |
| Thứ Bảy | Nam Định |
| Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải