XSMB - Kết quả xổ số Miền Bắc hôm nay - SXMB
XSMB » XSMB thứ 3 » XSMB 30/12/2025
| Mã ĐB | 1TU-20TU-9TU-17TU-8TU-7TU-10TU-15TU |
| G.ĐB | 78391 |
| G.1 | 61941 |
| G.2 | 39944 67109 |
| G.3 |
40712
88052
03124
42686
30075
40792
|
| G.4 | 3822 8406 8519 0569 |
| G.5 |
4054
1711
3927
8114
2809
3019
|
| G.6 | 682 887 152 |
| G.7 | 53 21 89 03 |
Lô tô Quảng Ninh thứ 3, ngày 30/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 06, 09 |
| 1 | 11, 12, 14, 19 |
| 2 | 21, 22, 24, 27 |
| 3 | - |
| 4 | 41, 44 |
| 5 | 52, 53, 54 |
| 6 | 69 |
| 7 | 75 |
| 8 | 82, 86, 87, 89 |
| 9 | 91, 92 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 29/12/2025
| Mã ĐB | 19TV-1TV-3TV-7TV-17TV-13TV-8TV-9TV |
| G.ĐB | 58437 |
| G.1 | 44842 |
| G.2 | 10561 49596 |
| G.3 |
98098
91430
49450
05014
90408
45714
|
| G.4 | 4097 8322 3632 3480 |
| G.5 |
3156
1101
5348
7460
2865
8899
|
| G.6 | 691 491 964 |
| G.7 | 49 21 45 58 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 29/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 08 |
| 1 | 14 |
| 2 | 21, 22 |
| 3 | 30, 32, 37 |
| 4 | 42, 45, 48, 49 |
| 5 | 50, 56, 58 |
| 6 | 60, 61, 64, 65 |
| 7 | - |
| 8 | 80 |
| 9 | 91, 96, 97, 98, 99 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 28/12/2025
| Mã ĐB | 4TX-9TX-14TX-6TX-2TX-12TX-17TX-7TX |
| G.ĐB | 89905 |
| G.1 | 15644 |
| G.2 | 64010 86386 |
| G.3 |
50552
61963
39831
86684
33882
06913
|
| G.4 | 8437 5869 7917 2190 |
| G.5 |
8162
2219
4264
0227
6129
4385
|
| G.6 | 151 288 121 |
| G.7 | 93 73 71 65 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 28/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 05 |
| 1 | 10, 13, 17, 19 |
| 2 | 21, 27, 29 |
| 3 | 31, 37 |
| 4 | 44 |
| 5 | 51, 52 |
| 6 | 62, 63, 64, 65, 69 |
| 7 | 71, 73 |
| 8 | 82, 84, 85, 86, 88 |
| 9 | 90, 93 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 27/12/2025
| Mã ĐB | 7TY-12TY-18TY-13TY-15TY-16TY-4TY-8TY |
| G.ĐB | 50982 |
| G.1 | 00717 |
| G.2 | 59971 36798 |
| G.3 |
33935
36138
63216
88940
24428
85612
|
| G.4 | 4045 2882 9413 7228 |
| G.5 |
9798
2740
7577
5123
7660
2823
|
| G.6 | 720 603 850 |
| G.7 | 70 27 43 21 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 27/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 12, 13, 16, 17 |
| 2 | 20, 21, 23, 27, 28 |
| 3 | 35, 38 |
| 4 | 40, 43, 45 |
| 5 | 50 |
| 6 | 60 |
| 7 | 70, 71, 77 |
| 8 | 82 |
| 9 | 98 |
XSMB » XSMB thứ 6 » XSMB 26/12/2025
| Mã ĐB | 6TZ-4TZ-20TZ-19TZ-13TZ-14TZ-5TZ-2TZ |
| G.ĐB | 58636 |
| G.1 | 75294 |
| G.2 | 24074 60697 |
| G.3 |
82501
05422
17980
04000
24590
89811
|
| G.4 | 6658 0571 0937 6729 |
| G.5 |
9676
3588
7583
6524
3115
8814
|
| G.6 | 798 369 784 |
| G.7 | 45 90 17 28 |
Lô tô Hải Phòng thứ 6, ngày 26/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01 |
| 1 | 11, 14, 15, 17 |
| 2 | 22, 24, 28, 29 |
| 3 | 36, 37 |
| 4 | 45 |
| 5 | 58 |
| 6 | 69 |
| 7 | 71, 74, 76 |
| 8 | 80, 83, 84, 88 |
| 9 | 90, 94, 97, 98 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 25/12/2025
| Mã ĐB | 7SA-13SA-19SA-11SA-2SA-16SA-15SA-10SA |
| G.ĐB | 75199 |
| G.1 | 30479 |
| G.2 | 69837 38679 |
| G.3 |
94607
07518
53043
50173
86312
12056
|
| G.4 | 5898 1307 7161 9530 |
| G.5 |
2970
3742
1419
7912
2616
6977
|
| G.6 | 049 203 442 |
| G.7 | 69 71 00 37 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 25/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 03, 07 |
| 1 | 12, 16, 18, 19 |
| 2 | - |
| 3 | 30, 37 |
| 4 | 42, 43, 49 |
| 5 | 56 |
| 6 | 61, 69 |
| 7 | 70, 71, 73, 77, 79 |
| 8 | - |
| 9 | 98, 99 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 24/12/2025
| Mã ĐB | 11SB-18SB-14SB-10SB-12SB-15SB-4SB-2SB |
| G.ĐB | 87629 |
| G.1 | 82908 |
| G.2 | 31196 72807 |
| G.3 |
12577
61956
80974
98822
33528
50449
|
| G.4 | 2267 1885 4151 8775 |
| G.5 |
6121
3266
8497
0987
5357
3257
|
| G.6 | 752 692 446 |
| G.7 | 99 95 78 80 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 24/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 08 |
| 1 | - |
| 2 | 21, 22, 28, 29 |
| 3 | - |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | 51, 52, 56, 57 |
| 6 | 66, 67 |
| 7 | 74, 75, 77, 78 |
| 8 | 80, 85, 87 |
| 9 | 92, 95, 96, 97, 99 |
Thông tin xổ số Miền Bắc
Xổ số miền bắc mở thưởng lúc 18h10 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Lịch mở thưởng XSMB
| Thứ | Đài |
|---|---|
| Thứ Hai | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Ba | Quảng Ninh |
| Thứ Tư | Bắc Ninh |
| Thứ Năm | Thủ đô Hà Nội |
| Thứ Sáu | Hải Phòng |
| Thứ Bảy | Nam Định |
| Chủ Nhật | Thái Bình |
Cơ cấu giải thưởng XSMB
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải