XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm nay - SXMT
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 12/12/2025
| Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| G.8 | 76 | 22 |
| G.7 | 284 | 277 |
| G.6 | 9736 9824 7416 | 2910 3007 6640 |
| G.5 | 5608 | 2372 |
| G.4 |
42950
10669
34188
15201
46028
85573
23083
|
23433
98416
78297
80187
50164
40813
40526
|
| G.3 | 89696 54283 | 43923 38869 |
| G.2 | 02204 | 70037 |
| G.1 | 74844 | 68704 |
| G.ĐB | 992209 | 078145 |
Lô tô Gia Lai thứ 6, ngày 12/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 04, 08, 09 |
| 1 | 16 |
| 2 | 24, 28 |
| 3 | 36 |
| 4 | 44 |
| 5 | 50 |
| 6 | 69 |
| 7 | 73, 76 |
| 8 | 83, 84, 88 |
| 9 | 96 |
Lô tô Ninh Thuận thứ 6, ngày 12/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 07 |
| 1 | 10, 13, 16 |
| 2 | 22, 23, 26 |
| 3 | 33, 37 |
| 4 | 40, 45 |
| 5 | - |
| 6 | 64, 69 |
| 7 | 72, 77 |
| 8 | 87 |
| 9 | 97 |
Xem thêm Dự đoán XSMT chính xác nhất ✅
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 11/12/2025
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 28 | 61 | 92 |
| G.7 | 563 | 350 | 468 |
| G.6 | 8022 3445 3410 | 7335 6377 7703 | 6541 1566 7375 |
| G.5 | 8918 | 5549 | 3764 |
| G.4 |
28539
97866
12933
00879
95909
97807
32204
|
42408
96578
77595
31125
54725
24432
76725
|
51524
56410
01198
46349
50124
39278
06552
|
| G.3 | 76660 19615 | 22452 53492 | 48987 80925 |
| G.2 | 30316 | 92401 | 94145 |
| G.1 | 49031 | 10993 | 48242 |
| G.ĐB | 471455 | 051659 | 592916 |
Lô tô Bình Định thứ 5, ngày 11/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 07, 09 |
| 1 | 10, 15, 16, 18 |
| 2 | 22, 28 |
| 3 | 31, 33, 39 |
| 4 | 45 |
| 5 | 55 |
| 6 | 60, 63, 66 |
| 7 | 79 |
| 8 | - |
| 9 | - |
Lô tô Quảng Trị thứ 5, ngày 11/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03, 08 |
| 1 | - |
| 2 | 25 |
| 3 | 32, 35 |
| 4 | 49 |
| 5 | 50, 52, 59 |
| 6 | 61 |
| 7 | 77, 78 |
| 8 | - |
| 9 | 92, 93, 95 |
Lô tô Quảng Bình thứ 5, ngày 11/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 10, 16 |
| 2 | 24, 25 |
| 3 | - |
| 4 | 41, 42, 45, 49 |
| 5 | 52 |
| 6 | 64, 66, 68 |
| 7 | 75, 78 |
| 8 | 87 |
| 9 | 92, 98 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 10/12/2025
| Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 29 | 32 |
| G.7 | 183 | 727 |
| G.6 | 3893 0262 4154 | 4448 3686 9169 |
| G.5 | 1082 | 6888 |
| G.4 |
41607
33304
61032
34858
76202
77084
13488
|
94107
46570
50868
73507
15360
73025
19559
|
| G.3 | 95109 12109 | 50033 54385 |
| G.2 | 96365 | 56237 |
| G.1 | 98716 | 78008 |
| G.ĐB | 229771 | 542231 |
Lô tô Đà Nẵng thứ 4, ngày 10/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 04, 07, 09 |
| 1 | 16 |
| 2 | 29 |
| 3 | 32 |
| 4 | - |
| 5 | 54, 58 |
| 6 | 62, 65 |
| 7 | 71 |
| 8 | 82, 83, 84, 88 |
| 9 | 93 |
Lô tô Khánh Hòa thứ 4, ngày 10/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 08 |
| 1 | - |
| 2 | 25, 27 |
| 3 | 31, 32, 33, 37 |
| 4 | 48 |
| 5 | 59 |
| 6 | 60, 68, 69 |
| 7 | 70 |
| 8 | 85, 86, 88 |
| 9 | - |
XSMT » XSMT thứ 3 » XSMT 9/12/2025
| Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
|---|---|---|
| G.8 | 49 | 59 |
| G.7 | 850 | 762 |
| G.6 | 2757 2396 0750 | 7896 6713 7780 |
| G.5 | 8537 | 8887 |
| G.4 |
30141
29876
53939
75597
01513
29912
62951
|
88251
25836
98035
55057
93414
79822
91874
|
| G.3 | 38997 82364 | 70489 56644 |
| G.2 | 37735 | 96495 |
| G.1 | 89123 | 07633 |
| G.ĐB | 834060 | 735438 |
Lô tô Đắk Lắk thứ 3, ngày 9/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 12, 13 |
| 2 | 23 |
| 3 | 35, 37, 39 |
| 4 | 41, 49 |
| 5 | 50, 51, 57 |
| 6 | 60, 64 |
| 7 | 76 |
| 8 | - |
| 9 | 96, 97 |
Lô tô Quảng Nam thứ 3, ngày 9/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | 13, 14 |
| 2 | 22 |
| 3 | 33, 35, 36, 38 |
| 4 | 44 |
| 5 | 51, 57, 59 |
| 6 | 62 |
| 7 | 74 |
| 8 | 80, 87, 89 |
| 9 | 95, 96 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 8/12/2025
| Giải | Phú Yên |
|---|---|
| G.8 | 18 |
| G.7 | 617 |
| G.6 | 3714 6112 2303 |
| G.5 | 6930 |
| G.4 |
32498
85974
77437
09370
70544
69094
50984
|
| G.3 | 44110 54458 |
| G.2 | 37543 |
| G.1 | 47497 |
| G.ĐB | 266471 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 8/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03 |
| 1 | 10, 12, 14, 17, 18 |
| 2 | - |
| 3 | 30, 37 |
| 4 | 43, 44 |
| 5 | 58 |
| 6 | - |
| 7 | 70, 71, 74 |
| 8 | 84 |
| 9 | 94, 97, 98 |
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 7/12/2025
| Giải | Kon Tum | Khánh Hòa |
|---|---|---|
| G.8 | 06 | 67 |
| G.7 | 785 | 958 |
| G.6 | 2596 7394 1677 | 0281 8035 8570 |
| G.5 | 0380 | 2541 |
| G.4 |
31123
66070
54170
79201
22257
88582
45629
|
50492
87777
40143
15144
18669
78491
11858
|
| G.3 | 16062 09514 | 78796 57634 |
| G.2 | 79842 | 83588 |
| G.1 | 15211 | 02739 |
| G.ĐB | 593376 | 710146 |
Lô tô Kon Tum chủ nhật, ngày 7/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 06 |
| 1 | 11, 14 |
| 2 | 23, 29 |
| 3 | - |
| 4 | 42 |
| 5 | 57 |
| 6 | 62 |
| 7 | 70, 76, 77 |
| 8 | 80, 82, 85 |
| 9 | 94, 96 |
Lô tô Khánh Hòa chủ nhật, ngày 7/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | - |
| 3 | 34, 35, 39 |
| 4 | 41, 43, 44, 46 |
| 5 | 58 |
| 6 | 67, 69 |
| 7 | 70, 77 |
| 8 | 81, 88 |
| 9 | 91, 92, 96 |
XSMT » XSMT thứ 7 » XSMT 6/12/2025
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 82 | 63 | 03 |
| G.7 | 699 | 749 | 201 |
| G.6 | 9519 9641 3770 | 9151 2565 8287 | 5928 7302 7641 |
| G.5 | 9021 | 4184 | 7387 |
| G.4 |
48171
73902
95989
95624
63928
68031
36060
|
47728
61577
67252
43866
09463
93927
41322
|
10094
61989
01048
54751
06032
89347
29668
|
| G.3 | 21838 43842 | 43696 25095 | 27756 44174 |
| G.2 | 45487 | 70736 | 49416 |
| G.1 | 84676 | 34540 | 74597 |
| G.ĐB | 419499 | 683397 | 547993 |
Lô tô Đà Nẵng thứ 7, ngày 6/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 19 |
| 2 | 21, 24, 28 |
| 3 | 31, 38 |
| 4 | 41, 42 |
| 5 | - |
| 6 | 60 |
| 7 | 70, 71, 76 |
| 8 | 82, 87, 89 |
| 9 | 99 |
Lô tô Quảng Ngãi thứ 7, ngày 6/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | - |
| 1 | - |
| 2 | 22, 27, 28 |
| 3 | 36 |
| 4 | 40, 49 |
| 5 | 51, 52 |
| 6 | 63, 65, 66 |
| 7 | 77 |
| 8 | 84, 87 |
| 9 | 95, 96, 97 |
Lô tô Đắk Nông thứ 7, ngày 6/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 02, 03 |
| 1 | 16 |
| 2 | 28 |
| 3 | 32 |
| 4 | 41, 47, 48 |
| 5 | 51, 56 |
| 6 | 68 |
| 7 | 74 |
| 8 | 87, 89 |
| 9 | 93, 94, 97 |
Thông tin xổ số Miền Trung
Xổ số miền trung mở thưởng lúc 17h20 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Số lượng vé: 1.000.000 vé mỗi đài.
Để tham gia chơi xổ số Miền Trung, người chơi có thể mua vé tại các điểm bán vé hoặc người bán vé số dạo.
Lịch mở thưởng XSMT
| Thứ | Đài |
|---|---|
| Thứ Hai | Phú Yên, TT.Huế |
| Thứ Ba | Quảng Nam, Đắk Lắk |
| Thứ Tư | Khánh Hòa, Đà Nẵng |
| Thứ Năm | Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị |
| Thứ Sáu | Gia Lai, Ninh Thuận |
| Thứ Bảy | Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Đắk Nông |
| Chủ Nhật | Khánh Hòa, Kon Tum |
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Tổng số giải thưởng trong mỗi kỳ quay của mỗi đài là 11.565 giải, tông giải thưởng XSMT có thể chi trả cho người chơi lên đến 50.000.000.000 VND (50 tỷ đồng).
Chúc quý khách chơi xổ số miền Trung vui vẻ và may mắn!