XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung hôm nay - SXMT
XSMT » XSMT thứ 3 » XSMT 5/12/2023
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 68 | 71 |
G.7 | 884 | 232 |
G.6 | 259283872605 | 752053550254 |
G.5 | 1157 | 6111 |
G.4 | 46307233306895168771 654161816451816 | 68940788596320263380 410385810996364 |
G.3 | 4502438626 | 1503805598 |
G.2 | 92912 | 14031 |
G.1 | 54285 | 15759 |
G.ĐB | 915617 | 784924 |
Lô tô Đắk Lắk thứ 3, ngày 5/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 07 |
1 | 12, 16, 17 |
2 | 24, 26 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 51, 57 |
6 | 64, 68 |
7 | 71 |
8 | 84, 85, 87 |
9 | 92 |
Lô tô Quảng Nam thứ 3, ngày 5/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 09 |
1 | 11 |
2 | 20, 24 |
3 | 31, 32, 38 |
4 | 40 |
5 | 54, 55, 59 |
6 | 64 |
7 | 71 |
8 | 80 |
9 | 98 |
Xem thêm Dự đoán XSMT chính xác nhất ✅
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 4/12/2023
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 48 | 65 |
G.7 | 538 | 558 |
G.6 | 637379065112 | 920817128591 |
G.5 | 4112 | 1395 |
G.4 | 53106735704926282974 017899087380428 | 05312553041758782152 071106085368328 |
G.3 | 8376481812 | 1359729680 |
G.2 | 56043 | 37573 |
G.1 | 94152 | 44799 |
G.ĐB | 669872 | 416593 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 4/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12 |
2 | 28 |
3 | 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 52 |
6 | 62, 64 |
7 | 70, 72, 73, 74 |
8 | 89 |
9 | - |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 4/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 10, 12 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | 52, 53, 58 |
6 | 65 |
7 | 73 |
8 | 80, 87 |
9 | 91, 93, 95, 97, 99 |
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 3/12/2023
Giải | Kon Tum | Khánh Hòa | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 43 | 09 | 71 |
G.7 | 901 | 715 | 852 |
G.6 | 217516194485 | 880875791614 | 540947224066 |
G.5 | 6983 | 1202 | 4091 |
G.4 | 15841200406867168459 939594523241847 | 00627684835867346478 052350357676171 | 26354723882096953084 428898626445060 |
G.3 | 2944279152 | 5959642231 | 7671512340 |
G.2 | 26248 | 44556 | 35770 |
G.1 | 85054 | 13873 | 98792 |
G.ĐB | 749729 | 497843 | 081806 |
Lô tô Kon Tum chủ nhật, ngày 3/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 29 |
3 | 32 |
4 | 40, 41, 42, 43, 47, 48 |
5 | 52, 54, 59 |
6 | - |
7 | 71, 75 |
8 | 83, 85 |
9 | - |
Lô tô Khánh Hòa chủ nhật, ngày 3/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 08, 09 |
1 | 14, 15 |
2 | 27 |
3 | 31, 35 |
4 | 43 |
5 | 56 |
6 | - |
7 | 71, 73, 76, 78, 79 |
8 | 83 |
9 | 96 |
Lô tô Huế chủ nhật, ngày 3/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 15 |
2 | 22 |
3 | - |
4 | 40 |
5 | 52, 54 |
6 | 60, 64, 66, 69 |
7 | 70, 71 |
8 | 84, 88, 89 |
9 | 91, 92 |
XSMT » XSMT thứ 7 » XSMT 2/12/2023
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 01 | 58 |
G.7 | 749 | 228 | 756 |
G.6 | 641583122201 | 158083943819 | 398963173439 |
G.5 | 8226 | 8094 | 2932 |
G.4 | 99486168358880385140 835477762429644 | 47288240393688704978 137693585224422 | 84995576526829440716 210886736821774 |
G.3 | 9851765384 | 9317416177 | 1887013515 |
G.2 | 78363 | 97494 | 10259 |
G.1 | 58800 | 71185 | 84670 |
G.ĐB | 014567 | 528610 | 766838 |
Lô tô Đà Nẵng thứ 7, ngày 2/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 03 |
1 | 12, 15, 17 |
2 | 24, 26 |
3 | 35 |
4 | 40, 44, 47, 49 |
5 | - |
6 | 63, 67 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | - |
Lô tô Quảng Ngãi thứ 7, ngày 2/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | 10, 19 |
2 | 22, 28 |
3 | 39 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 74, 77, 78 |
8 | 80, 85, 87, 88 |
9 | 94 |
Lô tô Đắk Nông thứ 7, ngày 2/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 16, 17 |
2 | - |
3 | 32, 38, 39 |
4 | - |
5 | 52, 56, 58, 59 |
6 | 68 |
7 | 70, 74 |
8 | 88, 89 |
9 | 94, 95 |
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 1/12/2023
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 54 | 44 |
G.7 | 558 | 645 |
G.6 | 974633158741 | 528595134584 |
G.5 | 1964 | 3913 |
G.4 | 14869693297921408566 717016930390652 | 58344977310078515418 213963924435309 |
G.3 | 4912406927 | 0214042326 |
G.2 | 07057 | 01620 |
G.1 | 71307 | 99789 |
G.ĐB | 331504 | 000736 |
Lô tô Gia Lai thứ 6, ngày 1/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 07 |
1 | 14, 15 |
2 | 24, 27, 29 |
3 | - |
4 | 41, 46 |
5 | 52, 54, 57, 58 |
6 | 64, 66, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận thứ 6, ngày 1/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 13, 18 |
2 | 20, 26 |
3 | 31, 36 |
4 | 40, 44, 45 |
5 | - |
6 | - |
7 | - |
8 | 84, 85, 89 |
9 | 96 |
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 30/11/2023
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 29 | 96 | 70 |
G.7 | 343 | 401 | 442 |
G.6 | 930024593847 | 319597141737 | 609807253382 |
G.5 | 5911 | 8319 | 1652 |
G.4 | 63293964889793832866 094679778393338 | 80828897500496536265 970866614572587 | 49366160203426548627 271171279226316 |
G.3 | 1625553964 | 0730719087 | 9280547014 |
G.2 | 32734 | 36566 | 80861 |
G.1 | 25564 | 12551 | 62039 |
G.ĐB | 832616 | 627606 | 247509 |
Lô tô Bình Định thứ 5, ngày 30/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 16 |
2 | 29 |
3 | 34, 38 |
4 | 43, 47 |
5 | 55, 59 |
6 | 64, 66, 67 |
7 | - |
8 | 83, 88 |
9 | 93 |
Lô tô Quảng Trị thứ 5, ngày 30/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 07 |
1 | 14, 19 |
2 | 28 |
3 | 37 |
4 | 45 |
5 | 50, 51 |
6 | 65, 66 |
7 | - |
8 | 86, 87 |
9 | 95, 96 |
Lô tô Quảng Bình thứ 5, ngày 30/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 09 |
1 | 14, 16, 17 |
2 | 20, 25, 27 |
3 | 39 |
4 | 42 |
5 | 52 |
6 | 61, 65, 66 |
7 | 70 |
8 | 82 |
9 | 92, 98 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 29/11/2023
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 82 |
G.7 | 274 | 785 |
G.6 | 217331507430 | 994722524339 |
G.5 | 8305 | 8623 |
G.4 | 48109476952660374521 440900937804101 | 22104822358953392080 212122669859398 |
G.3 | 2296341205 | 0077583639 |
G.2 | 69973 | 96978 |
G.1 | 71215 | 50169 |
G.ĐB | 067158 | 515249 |
Lô tô Đà Nẵng thứ 4, ngày 29/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 05, 09 |
1 | 15 |
2 | 21 |
3 | 30 |
4 | - |
5 | 50, 58 |
6 | 63 |
7 | 73, 74, 78 |
8 | - |
9 | 90, 93, 95 |
Lô tô Khánh Hòa thứ 4, ngày 29/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 12 |
2 | 23 |
3 | 33, 35, 39 |
4 | 47, 49 |
5 | 52 |
6 | 69 |
7 | 75, 78 |
8 | 80, 82, 85 |
9 | 98 |
Thông tin xổ số Miền Trung
Xổ số miền trung mở thưởng lúc 17h20 tất cả các ngày trong tuần, từ thứ hai đến chủ nhật.
Mệnh giá vé: 10.000 VNĐ.
Số lượng vé: 1.000.000 vé mỗi đài.
Để tham gia chơi xổ số Miền Trung, người chơi có thể mua vé tại các điểm bán vé hoặc người bán vé số dạo.

Lịch mở thưởng XSMT
Thứ | Đài |
---|---|
Thứ Hai | Phú Yên, TT.Huế |
Thứ Ba | Quảng Nam, Đắk Lắk |
Thứ Tư | Khánh Hòa, Đà Nẵng |
Thứ Năm | Quảng Bình, Bình Định, Quảng Trị |
Thứ Sáu | Gia Lai, Ninh Thuận |
Thứ Bảy | Quảng Ngãi, Đà Nẵng, Đắk Nông |
Chủ Nhật | Khánh Hòa, Kon Tum |
Cơ cấu giải thưởng XSMT
Tổng số giải thưởng trong mỗi kỳ quay của mỗi đài là 11.565 giải, tông giải thưởng XSMT có thể chi trả cho người chơi lên đến 50.000.000.000 VND (50 tỷ đồng).

Chúc quý khách chơi xổ số miền Trung vui vẻ và may mắn!