XSMB chủ nhật - Xổ số miền bắc chủ nhật hàng tuần
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 2/11/2025
| Mã ĐB | 2QN-15QN-14QN-16QN-8QN-6QN-4QN-5QN |
| G.ĐB | 36267 |
| G.1 | 58758 |
| G.2 | 87931 87313 |
| G.3 |
53221
54786
52122
49916
07577
42184
|
| G.4 | 3972 1521 3911 1549 |
| G.5 |
8669
7169
9806
2575
8439
0980
|
| G.6 | 111 332 742 |
| G.7 | 39 75 62 92 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 2/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 11, 13, 16 |
| 2 | 21, 22 |
| 3 | 31, 32, 39 |
| 4 | 42, 49 |
| 5 | 58 |
| 6 | 62, 67, 69 |
| 7 | 72, 75, 77 |
| 8 | 80, 84, 86 |
| 9 | 92 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 26/10/2025
| Mã ĐB | 6QX-10QX-12QX-17QX-11QX-15QX-19QX-8QX |
| G.ĐB | 38410 |
| G.1 | 50116 |
| G.2 | 73120 60383 |
| G.3 |
53954
68587
80920
59315
43695
88291
|
| G.4 | 1849 3395 7827 8488 |
| G.5 |
7306
1430
9251
8627
3099
9446
|
| G.6 | 838 475 406 |
| G.7 | 69 68 57 27 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 26/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 10, 15, 16 |
| 2 | 20, 27 |
| 3 | 30, 38 |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | 51, 54, 57 |
| 6 | 68, 69 |
| 7 | 75 |
| 8 | 83, 87, 88 |
| 9 | 91, 95, 99 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 19/10/2025
| Mã ĐB | 13PE-20PE-18PE-4PE-1PE-2PE-12PE-7PE |
| G.ĐB | 12966 |
| G.1 | 83647 |
| G.2 | 24249 24402 |
| G.3 |
90577
20176
71938
60207
66327
56028
|
| G.4 | 6053 6618 4370 9212 |
| G.5 |
0850
3511
7941
1264
4826
8778
|
| G.6 | 380 566 969 |
| G.7 | 22 60 48 55 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 19/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 07 |
| 1 | 11, 12, 18 |
| 2 | 22, 26, 27, 28 |
| 3 | 38 |
| 4 | 41, 47, 48, 49 |
| 5 | 50, 53, 55 |
| 6 | 60, 64, 66, 69 |
| 7 | 70, 76, 77, 78 |
| 8 | 80 |
| 9 | - |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 12/10/2025
| Mã ĐB | 12PN-8PN-14PN-2PN-5PN-1PN-19PN-4PN |
| G.ĐB | 26352 |
| G.1 | 46620 |
| G.2 | 88046 06757 |
| G.3 |
82102
55236
49407
14412
93966
59246
|
| G.4 | 3781 2444 1432 7054 |
| G.5 |
4205
3302
6273
7546
7162
9102
|
| G.6 | 493 645 966 |
| G.7 | 02 90 42 28 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 12/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 05, 07 |
| 1 | 12 |
| 2 | 20, 28 |
| 3 | 32, 36 |
| 4 | 42, 44, 45, 46 |
| 5 | 52, 54, 57 |
| 6 | 62, 66 |
| 7 | 73 |
| 8 | 81 |
| 9 | 90, 93 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 5/10/2025
| Mã ĐB | 1PX-11PX-13PX-6PX-19PX-15PX-8PX-7PX |
| G.ĐB | 38445 |
| G.1 | 27255 |
| G.2 | 14580 81191 |
| G.3 |
79686
86946
74048
13452
35216
88599
|
| G.4 | 9486 6361 6087 6117 |
| G.5 |
9765
4424
7068
0829
3369
4580
|
| G.6 | 993 271 906 |
| G.7 | 69 25 16 14 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 5/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 06 |
| 1 | 14, 16, 17 |
| 2 | 24, 25, 29 |
| 3 | - |
| 4 | 45, 46, 48 |
| 5 | 52, 55 |
| 6 | 61, 65, 68, 69 |
| 7 | 71 |
| 8 | 80, 86, 87 |
| 9 | 91, 93, 99 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 28/9/2025
| Mã ĐB | 10NE-11NE-14NE-7NE-4NE-9NE |
| G.ĐB | 37606 |
| G.1 | 00431 |
| G.2 | 14719 82174 |
| G.3 |
30950
51269
19416
26182
08810
75594
|
| G.4 | 3591 3139 3351 3890 |
| G.5 |
9934
5989
9429
6727
1803
7802
|
| G.6 | 027 288 425 |
| G.7 | 90 56 33 18 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 28/9/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 03, 06 |
| 1 | 10, 16, 18, 19 |
| 2 | 25, 27, 29 |
| 3 | 31, 33, 34, 39 |
| 4 | - |
| 5 | 50, 51, 56 |
| 6 | 69 |
| 7 | 74 |
| 8 | 82, 88, 89 |
| 9 | 90, 91, 94 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 21/9/2025
| Mã ĐB | 13NP-6NP-2NP-3NP-14NP-5NP |
| G.ĐB | 75471 |
| G.1 | 16413 |
| G.2 | 78324 66488 |
| G.3 |
87743
00139
95115
01044
40809
54296
|
| G.4 | 0982 8516 1275 4194 |
| G.5 |
6625
2574
5261
6228
6903
8630
|
| G.6 | 697 783 794 |
| G.7 | 93 74 87 88 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 21/9/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 09 |
| 1 | 13, 15, 16 |
| 2 | 24, 25, 28 |
| 3 | 30, 39 |
| 4 | 43, 44 |
| 5 | - |
| 6 | 61 |
| 7 | 71, 74, 75 |
| 8 | 82, 83, 87, 88 |
| 9 | 93, 94, 96, 97 |
Thông tin xổ số miền bắc chủ nhật
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải