XSMB chủ nhật - Xổ số miền bắc chủ nhật hàng tuần
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 3/12/2023
Mã ĐB | 16CN-9CN-5CN-11CN-4CN-6CN-2CN-15CN |
G.ĐB | 01716 |
G.1 | 77561 |
G.2 | 4772088355 |
G.3 | 588882209121180 930304982158663 |
G.4 | 5620504704286339 |
G.5 | 743706304896 293787742334 |
G.6 | 663164416 |
G.7 | 13071719 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 3/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 16, 17, 19 |
2 | 20, 21, 28 |
3 | 30, 34, 37, 39 |
4 | 47 |
5 | 55 |
6 | 61, 63, 64 |
7 | 74 |
8 | 80, 88 |
9 | 91, 96 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 26/11/2023
Mã ĐB | 14CE-13CE-3CE-16CE-4CE-7CE-8CE-11CE |
G.ĐB | 11873 |
G.1 | 79812 |
G.2 | 4728288599 |
G.3 | 709432298259952 371174525221860 |
G.4 | 1123400234962068 |
G.5 | 438809453653 595721439067 |
G.6 | 706799886 |
G.7 | 20530784 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 07 |
1 | 12, 17 |
2 | 20, 23 |
3 | - |
4 | 43, 45 |
5 | 52, 53, 57 |
6 | 60, 67, 68 |
7 | 73 |
8 | 82, 84, 86, 88 |
9 | 96, 99 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 19/11/2023
Mã ĐB | 4BV-3BV-14BV-11BV-12BV-9BV-18BV-2BV |
G.ĐB | 38429 |
G.1 | 02633 |
G.2 | 3749840297 |
G.3 | 143319563882894 727235199485732 |
G.4 | 1243025483839997 |
G.5 | 213673896623 622468339192 |
G.6 | 062766980 |
G.7 | 28199064 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 23, 24, 28, 29 |
3 | 31, 32, 33, 36, 38 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 62, 64, 66 |
7 | - |
8 | 80, 83, 89 |
9 | 90, 92, 94, 97, 98 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 12/11/2023
Mã ĐB | 20BN-15BN-6BN-1BN-2BN-18BN-17BN-8BN |
G.ĐB | 98375 |
G.1 | 76516 |
G.2 | 9616975327 |
G.3 | 433301576427087 137049783625835 |
G.4 | 9431196258104897 |
G.5 | 911904907211 205830740453 |
G.6 | 290942079 |
G.7 | 29030528 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 05 |
1 | 10, 11, 16, 19 |
2 | 27, 28, 29 |
3 | 30, 31, 35, 36 |
4 | 42 |
5 | 53, 58 |
6 | 62, 64, 69 |
7 | 74, 75, 79 |
8 | 87 |
9 | 90, 97 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 5/11/2023
Mã ĐB | 5BE-14BE-19BE-18BE-11BE-13BE-10BE-16BE |
G.ĐB | 13484 |
G.1 | 62472 |
G.2 | 9764730290 |
G.3 | 966836464565882 833822046422682 |
G.4 | 6452910231703977 |
G.5 | 752869963815 778315290445 |
G.6 | 698485457 |
G.7 | 02443377 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 5/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | 15 |
2 | 28, 29 |
3 | 33 |
4 | 44, 45, 47 |
5 | 52, 57 |
6 | 64 |
7 | 70, 72, 77 |
8 | 82, 83, 84, 85 |
9 | 90, 96, 98 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 29/10/2023
Mã ĐB | 3AV-18AV-20AV-9AV-6AV-17AV-7AV-13AV |
G.ĐB | 38050 |
G.1 | 04168 |
G.2 | 8379674143 |
G.3 | 461753302487212 079849965449740 |
G.4 | 4498524839276097 |
G.5 | 969808618674 742283673774 |
G.6 | 521297393 |
G.7 | 20267353 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 20, 21, 22, 24, 26, 27 |
3 | - |
4 | 40, 43, 48 |
5 | 50, 53, 54 |
6 | 61, 67, 68 |
7 | 73, 74, 75 |
8 | 84 |
9 | 93, 96, 97, 98 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 22/10/2023
Mã ĐB | 5AN-11AN-1AN-2AN-4AN-9AN-10AN-18AN |
G.ĐB | 91918 |
G.1 | 71417 |
G.2 | 8876904327 |
G.3 | 514140073672340 979887217571832 |
G.4 | 6133517926109379 |
G.5 | 577631541993 803047211483 |
G.6 | 740282296 |
G.7 | 92252411 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 22/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 11, 14, 17, 18 |
2 | 21, 24, 25, 27 |
3 | 30, 32, 33, 36 |
4 | 40 |
5 | 54 |
6 | 69 |
7 | 75, 76, 79 |
8 | 82, 83, 88 |
9 | 92, 93, 96 |
Thông tin xổ số miền bắc chủ nhật
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải