XSMB chủ nhật - Xổ số miền bắc chủ nhật hàng tuần
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 9/2/2025
Mã ĐB | 16AF-20AF-14AF-7AF-2AF-3AF-10AF-12AF |
G.ĐB | 64615 |
G.1 | 45929 |
G.2 | 0451892980 |
G.3 | 272506605477407 350924319397358 |
G.4 | 5273513274475319 |
G.5 | 106418638177 275967111484 |
G.6 | 670741929 |
G.7 | 14427425 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 9/2/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 14, 15, 18, 19 |
2 | 25, 29 |
3 | 32 |
4 | 41, 42, 47 |
5 | 50, 54, 58, 59 |
6 | 63, 64 |
7 | 70, 73, 74, 77 |
8 | 80, 84 |
9 | 92, 93 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 2/2/2025
Mã ĐB | 10AP-1AP-8AP-6AP-2AP-18AP-12AP-4AP |
G.ĐB | 61517 |
G.1 | 88797 |
G.2 | 1977413369 |
G.3 | 852616897153584 328742066174212 |
G.4 | 4392754831588194 |
G.5 | 429813821545 102461711744 |
G.6 | 325703938 |
G.7 | 97526041 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 2/2/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 12, 17 |
2 | 24, 25 |
3 | 38 |
4 | 41, 44, 45, 48 |
5 | 52, 58 |
6 | 60, 61, 69 |
7 | 71, 74 |
8 | 82, 84 |
9 | 92, 94, 97, 98 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 26/1/2025
Mã ĐB | 20AS-1AS-15AS-5AS-11AS-14AS-2AS-9AS |
G.ĐB | 20446 |
G.1 | 53455 |
G.2 | 8692460026 |
G.3 | 950032508460420 838814203165231 |
G.4 | 3912512446613179 |
G.5 | 314139115842 741412879893 |
G.6 | 491968932 |
G.7 | 28255156 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 26/1/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 12, 14 |
2 | 20, 24, 25, 26, 28 |
3 | 31, 32 |
4 | 41, 42, 46 |
5 | 51, 55, 56 |
6 | 61, 68 |
7 | 79 |
8 | 81, 84, 87 |
9 | 91, 93 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 19/1/2025
Mã ĐB | 11ZY-13ZY-17ZY-3ZY-12ZY-7ZY-18ZY-8ZY |
G.ĐB | 53292 |
G.1 | 63986 |
G.2 | 0771800343 |
G.3 | 968398920980977 906227730065137 |
G.4 | 5544961040748831 |
G.5 | 195660416399 646360717365 |
G.6 | 678940898 |
G.7 | 31146068 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 19/1/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 10, 14, 18 |
2 | 22 |
3 | 31, 37, 39 |
4 | 40, 41, 43, 44 |
5 | 56 |
6 | 60, 63, 65, 68 |
7 | 71, 74, 77, 78 |
8 | 86 |
9 | 92, 98, 99 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 12/1/2025
Mã ĐB | 8ZQ-20ZQ-18ZQ-7ZQ-13ZQ-17ZQ-3ZQ-1ZQ |
G.ĐB | 12352 |
G.1 | 26503 |
G.2 | 8248960939 |
G.3 | 436489289686188 820272490015987 |
G.4 | 3993342256623991 |
G.5 | 565493589702 692974993752 |
G.6 | 567338187 |
G.7 | 94247145 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 12/1/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 03 |
1 | - |
2 | 22, 24, 27, 29 |
3 | 38, 39 |
4 | 45, 48 |
5 | 52, 54, 58 |
6 | 62, 67 |
7 | 71 |
8 | 87, 88, 89 |
9 | 91, 93, 94, 96, 99 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 5/1/2025
Mã ĐB | 17ZG-9ZG-20ZG-1ZG-6ZG-3ZG-18ZG-19ZG |
G.ĐB | 21251 |
G.1 | 85420 |
G.2 | 6335813435 |
G.3 | 482139885394393 867586705258519 |
G.4 | 6881618584171916 |
G.5 | 387367156354 751807256980 |
G.6 | 271170986 |
G.7 | 06902319 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 5/1/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 15, 16, 17, 18, 19 |
2 | 20, 23, 25 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | 51, 52, 53, 54, 58 |
6 | - |
7 | 70, 71, 73 |
8 | 80, 81, 85, 86 |
9 | 90, 93 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 29/12/2024
Mã ĐB | 4YZ-1YZ-14YZ-6YZ-20YZ-15YZ-10YZ-9YZ |
G.ĐB | 18303 |
G.1 | 63450 |
G.2 | 1737302317 |
G.3 | 620327389867507 101403469031376 |
G.4 | 5471506355429692 |
G.5 | 395475448553 412925591943 |
G.6 | 348183209 |
G.7 | 80301216 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 29/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07, 09 |
1 | 12, 16, 17 |
2 | 29 |
3 | 30, 32 |
4 | 40, 42, 43, 44, 48 |
5 | 50, 53, 54, 59 |
6 | 63 |
7 | 71, 73, 76 |
8 | 80, 83 |
9 | 90, 92, 98 |
Thông tin xổ số miền bắc chủ nhật
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải