XSMB chủ nhật - Xổ số miền bắc chủ nhật hàng tuần
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 11/5/2025
Mã ĐB | 12FX-5FX-8FX-15FX-10FX-1FX |
G.ĐB | 00177 |
G.1 | 52567 |
G.2 | 6810182803 |
G.3 | 921763709290348 314903813157488 |
G.4 | 4886523954315609 |
G.5 | 470426341557 899442442473 |
G.6 | 192268018 |
G.7 | 32763845 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 11/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 09 |
1 | 18 |
2 | - |
3 | 31, 32, 34, 38, 39 |
4 | 44, 45, 48 |
5 | 57 |
6 | 67, 68 |
7 | 73, 76, 77 |
8 | 86, 88 |
9 | 90, 92, 94 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 4/5/2025
Mã ĐB | 2EF-7EF-3EF-12EF-13EF-4EF |
G.ĐB | 78666 |
G.1 | 08264 |
G.2 | 9585151319 |
G.3 | 027930120942378 899571317472424 |
G.4 | 6590438356275751 |
G.5 | 751045666891 425286561027 |
G.6 | 233065606 |
G.7 | 40536392 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 4/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09 |
1 | 10, 19 |
2 | 24, 27 |
3 | 33 |
4 | 40 |
5 | 51, 52, 53, 56, 57 |
6 | 63, 64, 65, 66 |
7 | 74, 78 |
8 | 83 |
9 | 90, 91, 92, 93 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 27/4/2025
Mã ĐB | 11EP-8EP-9EP-2EP-7EP-15EP |
G.ĐB | 27368 |
G.1 | 23908 |
G.2 | 6816195882 |
G.3 | 103222331574907 406811404896963 |
G.4 | 9732355722988543 |
G.5 | 203857491173 914913043284 |
G.6 | 386210833 |
G.7 | 57484928 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 27/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 08 |
1 | 10, 15 |
2 | 22, 28 |
3 | 32, 33, 38 |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 57 |
6 | 61, 63, 68 |
7 | 73 |
8 | 81, 82, 84, 86 |
9 | 98 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 20/4/2025
Mã ĐB | 12EX-7EX-8EX-1EX-3EX-2EX |
G.ĐB | 24692 |
G.1 | 35550 |
G.2 | 6046092338 |
G.3 | 382263064382953 966272426707143 |
G.4 | 5157634862942944 |
G.5 | 430800549700 219200934250 |
G.6 | 120953787 |
G.7 | 54158700 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 20/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 15 |
2 | 20, 26, 27 |
3 | 38 |
4 | 43, 44, 48 |
5 | 50, 53, 54, 57 |
6 | 60, 67 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 92, 93, 94 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 13/4/2025
Mã ĐB | 8DF-14DF-11DF-4DF-3DF-7DF |
G.ĐB | 67860 |
G.1 | 29079 |
G.2 | 8892866303 |
G.3 | 622139208278387 489309755287768 |
G.4 | 9010273403434768 |
G.5 | 305288119167 399661870523 |
G.6 | 947881657 |
G.7 | 70040792 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 13/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 07 |
1 | 10, 11, 13 |
2 | 23, 28 |
3 | 30, 34 |
4 | 43, 47 |
5 | 52, 57 |
6 | 60, 67, 68 |
7 | 70, 79 |
8 | 81, 82, 87 |
9 | 92, 96 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 6/4/2025
Mã ĐB | 1DP-12DP-5DP-7DP-6DP-4DP |
G.ĐB | 99779 |
G.1 | 55356 |
G.2 | 6498540310 |
G.3 | 019463926095906 458107796636593 |
G.4 | 3751096521490312 |
G.5 | 930284810785 370945903381 |
G.6 | 395603140 |
G.7 | 52977227 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 6/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 03, 06, 09 |
1 | 10, 12 |
2 | 27 |
3 | - |
4 | 40, 46, 49 |
5 | 51, 52, 56 |
6 | 60, 65, 66 |
7 | 72, 79 |
8 | 81, 85 |
9 | 90, 93, 95, 97 |
XSMB » XSMB chủ nhật » XSMB 30/3/2025
Mã ĐB | 4DX-18DX-19DX-12DX-20DX-16DX-2DX-10DX |
G.ĐB | 80716 |
G.1 | 32409 |
G.2 | 1590806416 |
G.3 | 752833064380758 447809000059349 |
G.4 | 7122056688912659 |
G.5 | 432525827009 564342151479 |
G.6 | 381872548 |
G.7 | 25588566 |
Lô tô Thái Bình chủ nhật, ngày 30/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 15, 16 |
2 | 22, 25 |
3 | - |
4 | 43, 48, 49 |
5 | 58, 59 |
6 | 66 |
7 | 72, 79 |
8 | 80, 81, 82, 83, 85 |
9 | 91 |
Thông tin xổ số miền bắc chủ nhật
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải