XSMB thứ 4 - Xổ số miền bắc thứ 4 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 24/12/2025
| Mã ĐB | 11SB-18SB-14SB-10SB-12SB-15SB-4SB-2SB |
| G.ĐB | 87629 |
| G.1 | 82908 |
| G.2 | 31196 72807 |
| G.3 |
12577
61956
80974
98822
33528
50449
|
| G.4 | 2267 1885 4151 8775 |
| G.5 |
6121
3266
8497
0987
5357
3257
|
| G.6 | 752 692 446 |
| G.7 | 99 95 78 80 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 24/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07, 08 |
| 1 | - |
| 2 | 21, 22, 28, 29 |
| 3 | - |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | 51, 52, 56, 57 |
| 6 | 66, 67 |
| 7 | 74, 75, 77, 78 |
| 8 | 80, 85, 87 |
| 9 | 92, 95, 96, 97, 99 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 17/12/2025
| Mã ĐB | 6SK-11SK-2SK-13SK-4SK-16SK-7SK-19SK |
| G.ĐB | 74484 |
| G.1 | 55289 |
| G.2 | 89467 60501 |
| G.3 |
20748
11435
37692
74459
21115
10032
|
| G.4 | 4215 9396 2353 0828 |
| G.5 |
0726
2294
2114
0289
6053
1358
|
| G.6 | 005 086 859 |
| G.7 | 92 46 56 22 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 17/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 05 |
| 1 | 14, 15 |
| 2 | 22, 26, 28 |
| 3 | 32, 35 |
| 4 | 46, 48 |
| 5 | 53, 56, 58, 59 |
| 6 | 67 |
| 7 | - |
| 8 | 84, 86, 89 |
| 9 | 92, 94, 96 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 10/12/2025
| Mã ĐB | 8ST-2ST-18ST-4ST-1ST-11ST-12ST-13ST |
| G.ĐB | 51052 |
| G.1 | 27999 |
| G.2 | 83157 26124 |
| G.3 |
95225
78632
70315
59675
35239
77901
|
| G.4 | 9240 0832 8067 8094 |
| G.5 |
0502
2316
6014
2078
7678
9725
|
| G.6 | 264 231 162 |
| G.7 | 18 96 61 33 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 10/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 02 |
| 1 | 14, 15, 16, 18 |
| 2 | 24, 25 |
| 3 | 31, 32, 33, 39 |
| 4 | 40 |
| 5 | 52, 57 |
| 6 | 61, 62, 64, 67 |
| 7 | 75, 78 |
| 8 | - |
| 9 | 94, 96, 99 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 3/12/2025
| Mã ĐB | 11RB-17RB-2RB-7RB-4RB-9RB-14RB-8RB |
| G.ĐB | 34038 |
| G.1 | 68312 |
| G.2 | 00569 28566 |
| G.3 |
04038
66560
35264
01018
56841
84532
|
| G.4 | 8002 0527 5347 0216 |
| G.5 |
0752
9141
3429
4642
5364
9224
|
| G.6 | 454 637 093 |
| G.7 | 17 44 35 24 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 3/12/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02 |
| 1 | 12, 16, 17, 18 |
| 2 | 24, 27, 29 |
| 3 | 32, 35, 37, 38 |
| 4 | 41, 42, 44, 47 |
| 5 | 52, 54 |
| 6 | 60, 64, 66, 69 |
| 7 | - |
| 8 | - |
| 9 | 93 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 26/11/2025
| Mã ĐB | 17RK-4RK-5RK-15RK-18RK-2RK-3RK-14RK |
| G.ĐB | 69897 |
| G.1 | 99665 |
| G.2 | 29793 65356 |
| G.3 |
81121
75989
09992
01181
21461
74694
|
| G.4 | 1579 9991 0168 4140 |
| G.5 |
3582
2479
1026
9190
5676
9786
|
| G.6 | 154 507 246 |
| G.7 | 60 76 89 42 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 26/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 07 |
| 1 | - |
| 2 | 21, 26 |
| 3 | - |
| 4 | 40, 42, 46 |
| 5 | 54, 56 |
| 6 | 60, 61, 65, 68 |
| 7 | 76, 79 |
| 8 | 81, 82, 86, 89 |
| 9 | 90, 91, 92, 93, 94, 97 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 19/11/2025
| Mã ĐB | 8RT-4RT-5RT-14RT-19RT-12RT-16RT-18RT |
| G.ĐB | 65070 |
| G.1 | 27583 |
| G.2 | 14627 91590 |
| G.3 |
73900
23094
14771
37587
95561
25738
|
| G.4 | 1316 0829 9171 3724 |
| G.5 |
1103
2930
1141
9134
8160
9467
|
| G.6 | 295 770 742 |
| G.7 | 18 49 71 51 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 19/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 03 |
| 1 | 16, 18 |
| 2 | 24, 27, 29 |
| 3 | 30, 34, 38 |
| 4 | 41, 42, 49 |
| 5 | 51 |
| 6 | 60, 61, 67 |
| 7 | 70, 71 |
| 8 | 83, 87 |
| 9 | 90, 94, 95 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 12/11/2025
| Mã ĐB | 11QB-5QB-8QB-15QB-20QB-19QB-17QB-13QB |
| G.ĐB | 62954 |
| G.1 | 18157 |
| G.2 | 21297 10164 |
| G.3 |
24236
18775
04782
57174
49686
30205
|
| G.4 | 8986 6593 4204 5010 |
| G.5 |
0760
5505
8370
4671
2188
3744
|
| G.6 | 770 605 078 |
| G.7 | 13 11 09 73 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 12/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 05, 09 |
| 1 | 10, 11, 13 |
| 2 | - |
| 3 | 36 |
| 4 | 44 |
| 5 | 54, 57 |
| 6 | 60, 64 |
| 7 | 70, 71, 73, 74, 75, 78 |
| 8 | 82, 86, 88 |
| 9 | 93, 97 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 4
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải