XSMB thứ 4 - Xổ số miền bắc thứ 4 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 27/8/2025
Mã ĐB | 10MT-9MT-1MT-6MT-12MT-13MT |
G.ĐB | 81652 |
G.1 | 56225 |
G.2 | 11847 64022 |
G.3 |
55762
49889
92424
23653
12700
54529
|
G.4 | 3943 6427 5289 5072 |
G.5 |
0012
6085
6394
5320
9087
4606
|
G.6 | 422 163 828 |
G.7 | 50 21 60 96 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 27/8/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06 |
1 | 12 |
2 | 20, 21, 22, 24, 25, 27, 28, 29 |
3 | - |
4 | 43, 47 |
5 | 50, 52, 53 |
6 | 60, 62, 63 |
7 | 72 |
8 | 85, 87, 89 |
9 | 94, 96 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 20/8/2025
Mã ĐB | 1LB-2LB-11LB-5LB-6LB-9LB |
G.ĐB | 41034 |
G.1 | 68764 |
G.2 | 89982 55217 |
G.3 |
01035
17781
17010
46410
62464
92796
|
G.4 | 1978 0635 8009 1108 |
G.5 |
7300
7964
6030
3432
4071
8050
|
G.6 | 497 492 121 |
G.7 | 53 66 10 19 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 20/8/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08, 09 |
1 | 10, 17, 19 |
2 | 21 |
3 | 30, 32, 34, 35 |
4 | - |
5 | 50, 53 |
6 | 64, 66 |
7 | 71, 78 |
8 | 81, 82 |
9 | 92, 96, 97 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 13/8/2025
Mã ĐB | 10LK-2LK-13LK-7LK-14LK-12LK |
G.ĐB | 12421 |
G.1 | 98854 |
G.2 | 59095 02817 |
G.3 |
79034
49589
94859
63919
04963
38674
|
G.4 | 5174 6819 0735 8141 |
G.5 |
7474
4340
4475
4827
5244
8682
|
G.6 | 076 942 741 |
G.7 | 35 90 96 06 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 13/8/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 17, 19 |
2 | 21, 27 |
3 | 34, 35 |
4 | 40, 41, 42, 44 |
5 | 54, 59 |
6 | 63 |
7 | 74, 75, 76 |
8 | 82, 89 |
9 | 90, 95, 96 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 6/8/2025
Mã ĐB | 5LT-10LT-6LT-12LT-1LT-14LT |
G.ĐB | 80770 |
G.1 | 03422 |
G.2 | 05226 70609 |
G.3 |
39812
60406
32966
10933
30006
54023
|
G.4 | 8643 2644 1538 9243 |
G.5 |
4770
8978
4078
3317
7485
3456
|
G.6 | 679 481 306 |
G.7 | 00 82 76 88 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 6/8/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 09 |
1 | 12, 17 |
2 | 22, 23, 26 |
3 | 33, 38 |
4 | 43, 44 |
5 | 56 |
6 | 66 |
7 | 70, 76, 78, 79 |
8 | 81, 82, 85, 88 |
9 | - |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 30/7/2025
Mã ĐB | 4KB-12KB-1KB-9KB-7KB-8KB |
G.ĐB | 14819 |
G.1 | 98430 |
G.2 | 47752 41036 |
G.3 |
95665
90586
68495
87954
41673
63206
|
G.4 | 2243 1613 6267 4597 |
G.5 |
7197
5410
6505
7494
6766
3635
|
G.6 | 479 004 931 |
G.7 | 54 81 88 34 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 30/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06 |
1 | 10, 13, 19 |
2 | - |
3 | 30, 31, 34, 35, 36 |
4 | 43 |
5 | 52, 54 |
6 | 65, 66, 67 |
7 | 73, 79 |
8 | 81, 86, 88 |
9 | 94, 95, 97 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 23/7/2025
Mã ĐB | 9KL-7KL-6KL-4KL-8KL-14KL |
G.ĐB | 49821 |
G.1 | 32917 |
G.2 | 33514 19274 |
G.3 |
56020
92889
58549
60897
04128
80411
|
G.4 | 1208 4426 9178 6729 |
G.5 |
2330
7794
0080
9865
7462
5166
|
G.6 | 151 696 341 |
G.7 | 48 70 36 03 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 23/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 08 |
1 | 11, 14, 17 |
2 | 20, 21, 26, 28, 29 |
3 | 30, 36 |
4 | 41, 48, 49 |
5 | 51 |
6 | 62, 65, 66 |
7 | 70, 74, 78 |
8 | 80, 89 |
9 | 94, 96, 97 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 16/7/2025
Mã ĐB | 14KT-12KT-3KT-6KT-5KT-1KT |
G.ĐB | 56621 |
G.1 | 90857 |
G.2 | 25918 35614 |
G.3 |
65385
78239
32832
78067
21710
77658
|
G.4 | 3453 7697 3216 4197 |
G.5 |
9372
3490
4674
8860
5962
3348
|
G.6 | 621 288 770 |
G.7 | 92 69 66 86 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 16/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 14, 16, 18 |
2 | 21 |
3 | 32, 39 |
4 | 48 |
5 | 53, 57, 58 |
6 | 60, 62, 66, 67, 69 |
7 | 70, 72, 74 |
8 | 85, 86, 88 |
9 | 90, 92, 97 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 4
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải