XSMB thứ 4 - Xổ số miền bắc thứ 4 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 9/7/2025
Mã ĐB | 12HB-20HB-19HB-4HB-2HB-14HB-11HB-1HB |
G.ĐB | 62659 |
G.1 | 55447 |
G.2 | 79857 39765 |
G.3 |
42716
40229
13916
78056
88389
51186
|
G.4 | 5093 0184 2340 6077 |
G.5 |
2704
9772
0411
3898
2937
2745
|
G.6 | 965 494 343 |
G.7 | 94 42 62 45 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 9/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 16 |
2 | 29 |
3 | 37 |
4 | 40, 42, 43, 45, 47 |
5 | 56, 57, 59 |
6 | 62, 65 |
7 | 72, 77 |
8 | 84, 86, 89 |
9 | 93, 94, 98 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 2/7/2025
Mã ĐB | 12HL-15HL-8HL-9HL-6HL-14HL |
G.ĐB | 85644 |
G.1 | 58387 |
G.2 | 22041 46641 |
G.3 |
26610
98098
29092
16449
37537
62471
|
G.4 | 6129 6416 5816 1085 |
G.5 |
3651
8163
1898
3765
3053
7978
|
G.6 | 013 595 047 |
G.7 | 04 06 95 33 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 2/7/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06 |
1 | 10, 13, 16 |
2 | 29 |
3 | 33, 37 |
4 | 41, 44, 47, 49 |
5 | 51, 53 |
6 | 63, 65 |
7 | 71, 78 |
8 | 85, 87 |
9 | 92, 95, 98 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 25/6/2025
Mã ĐB | 10HI-1HI-9HI-18HI-5HI-15HI-19HI-7HI |
G.ĐB | 94736 |
G.1 | 47686 |
G.2 | 18591 18600 |
G.3 |
58455
95764
89581
14306
05719
22468
|
G.4 | 4407 3870 1494 1970 |
G.5 |
2282
5159
9925
7162
2117
6165
|
G.6 | 526 301 826 |
G.7 | 78 21 50 65 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 25/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 06, 07 |
1 | 17, 19 |
2 | 21, 25, 26 |
3 | 36 |
4 | - |
5 | 50, 55, 59 |
6 | 62, 64, 65, 68 |
7 | 70, 78 |
8 | 81, 82, 86 |
9 | 91, 94 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 18/6/2025
Mã ĐB | 5GB-9GB-14GB-4GB-8GB-2GB |
G.ĐB | 10682 |
G.1 | 58391 |
G.2 | 31757 01561 |
G.3 |
95119
73059
96818
72738
41421
73422
|
G.4 | 1877 0858 8890 0848 |
G.5 |
7043
3653
4796
3014
3580
2039
|
G.6 | 922 095 492 |
G.7 | 68 52 34 04 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 18/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 14, 18, 19 |
2 | 21, 22 |
3 | 34, 38, 39 |
4 | 43, 48 |
5 | 52, 53, 57, 58, 59 |
6 | 61, 68 |
7 | 77 |
8 | 80, 82 |
9 | 90, 91, 92, 95, 96 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 11/6/2025
Mã ĐB | 4GL-3GL-10GL-14GL-12GL-13GL |
G.ĐB | 57457 |
G.1 | 45535 |
G.2 | 51484 31610 |
G.3 |
77982
66356
44083
52749
80543
82109
|
G.4 | 7998 9998 4853 6521 |
G.5 |
3806
2731
2047
2385
0132
2354
|
G.6 | 265 284 051 |
G.7 | 48 77 74 01 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 11/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06, 09 |
1 | 10 |
2 | 21 |
3 | 31, 32, 35 |
4 | 43, 47, 48, 49 |
5 | 51, 53, 54, 56, 57 |
6 | 65 |
7 | 74, 77 |
8 | 82, 83, 84, 85 |
9 | 98 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 4/6/2025
Mã ĐB | 13GT-2GT-6GT-7GT-11GT-10GT |
G.ĐB | 37921 |
G.1 | 32098 |
G.2 | 76169 10479 |
G.3 |
86740
29697
17169
30664
85289
65955
|
G.4 | 8480 7522 2956 7471 |
G.5 |
3919
8723
1456
4640
3891
0025
|
G.6 | 831 694 705 |
G.7 | 22 51 71 55 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 4/6/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 19 |
2 | 21, 22, 23, 25 |
3 | 31 |
4 | 40 |
5 | 51, 55, 56 |
6 | 64, 69 |
7 | 71, 79 |
8 | 80, 89 |
9 | 91, 94, 97, 98 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 28/5/2025
Mã ĐB | 2FB-12FB-5FB-15FB-6FB-4FB |
G.ĐB | 27634 |
G.1 | 95953 |
G.2 | 63828 88926 |
G.3 |
10330
72375
95416
06622
41822
64937
|
G.4 | 3203 3000 8254 8382 |
G.5 |
4169
6955
4558
8003
0529
0358
|
G.6 | 984 873 568 |
G.7 | 52 33 98 37 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 28/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 16 |
2 | 22, 26, 28, 29 |
3 | 30, 33, 34, 37 |
4 | - |
5 | 52, 53, 54, 55, 58 |
6 | 68, 69 |
7 | 73, 75 |
8 | 82, 84 |
9 | 98 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 4
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải