XSMB thứ 4 - Xổ số miền bắc thứ 4 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 20/11/2024
Mã ĐB | 13XC-8XC-11XC-9XC-6XC-14XC-2XC-15XC |
G.ĐB | 31634 |
G.1 | 98485 |
G.2 | 4787718544 |
G.3 | 710732589663591 955208827953825 |
G.4 | 5051135472288352 |
G.5 | 531995739592 914773968444 |
G.6 | 520976681 |
G.7 | 57629399 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 20/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | 20, 25, 28 |
3 | 34 |
4 | 44, 47 |
5 | 51, 52, 54, 57 |
6 | 62 |
7 | 73, 76, 77, 79 |
8 | 81, 85 |
9 | 91, 92, 93, 96, 99 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 13/11/2024
Mã ĐB | 16VT-10VT-4VT-11VT-5VT-2VT-9VT-7VT |
G.ĐB | 28576 |
G.1 | 07587 |
G.2 | 1367699903 |
G.3 | 116533804017098 938834672533662 |
G.4 | 4512814121647526 |
G.5 | 871338754317 818118031116 |
G.6 | 661726981 |
G.7 | 01117712 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 13/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 11, 12, 13, 16, 17 |
2 | 25, 26 |
3 | - |
4 | 40, 41 |
5 | 53 |
6 | 61, 62, 64 |
7 | 75, 76, 77 |
8 | 81, 83, 87 |
9 | 98 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 6/11/2024
Mã ĐB | 4VL-1VL-7VL-12VL-3VL-20VL-2VL-11VL |
G.ĐB | 53346 |
G.1 | 90049 |
G.2 | 4545841623 |
G.3 | 773954046273889 850743299484222 |
G.4 | 4826216629209884 |
G.5 | 646158985194 430145965749 |
G.6 | 079235880 |
G.7 | 74946745 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 6/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 20, 22, 23, 26 |
3 | 35 |
4 | 45, 46, 49 |
5 | 58 |
6 | 61, 62, 66, 67 |
7 | 74, 79 |
8 | 80, 84, 89 |
9 | 94, 95, 96, 98 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 30/10/2024
Mã ĐB | 5VC-10VC-1VC-8VC-16VC-13VC-6VC-4VC |
G.ĐB | 28897 |
G.1 | 29263 |
G.2 | 3942926528 |
G.3 | 356728998199642 712165577858740 |
G.4 | 7706809292445623 |
G.5 | 507885886956 374008775168 |
G.6 | 241166754 |
G.7 | 49631901 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 30/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 06 |
1 | 16, 19 |
2 | 23, 28, 29 |
3 | - |
4 | 40, 41, 42, 44, 49 |
5 | 54, 56 |
6 | 63, 66, 68 |
7 | 72, 77, 78 |
8 | 81, 88 |
9 | 92, 97 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 23/10/2024
Mã ĐB | 2UT-17UT-3UT-14UT-15UT-11UT-1UT-8UT |
G.ĐB | 07641 |
G.1 | 87999 |
G.2 | 6975568370 |
G.3 | 052242529836522 918076267857318 |
G.4 | 4790356608919595 |
G.5 | 923061923285 034615792794 |
G.6 | 383053721 |
G.7 | 00145057 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 23/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 14, 18 |
2 | 21, 22, 24 |
3 | 30 |
4 | 41, 46 |
5 | 50, 53, 55, 57 |
6 | 66 |
7 | 70, 78, 79 |
8 | 83, 85 |
9 | 90, 91, 92, 94, 95, 98, 99 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 16/10/2024
Mã ĐB | 7UL-4UL-3UL-12UL-1UL-19UL-14UL-13UL |
G.ĐB | 02255 |
G.1 | 36597 |
G.2 | 2285334115 |
G.3 | 780158308667426 590990969779981 |
G.4 | 9626512680388951 |
G.5 | 191089556468 769704622261 |
G.6 | 782433828 |
G.7 | 45197871 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 16/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 15, 19 |
2 | 26, 28 |
3 | 33, 38 |
4 | 45 |
5 | 51, 53, 55 |
6 | 61, 62, 68 |
7 | 71, 78 |
8 | 81, 82, 86 |
9 | 97, 99 |
XSMB » XSMB thứ 4 » XSMB 9/10/2024
Mã ĐB | 8UC-17UC-14UC-13UC-4UC-3UC-10UC-7UC |
G.ĐB | 47219 |
G.1 | 69679 |
G.2 | 9503084929 |
G.3 | 182338022553054 807595469168295 |
G.4 | 4416604512590553 |
G.5 | 883391435498 121820315830 |
G.6 | 683921485 |
G.7 | 42082476 |
Lô tô Bắc Ninh thứ 4, ngày 9/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 16, 18, 19 |
2 | 21, 24, 25, 29 |
3 | 30, 31, 33 |
4 | 42, 43, 45 |
5 | 53, 54, 59 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 83, 85 |
9 | 91, 95, 98 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 4
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải