XSMN chủ nhật - Xổ số miền nam chủ nhật hàng tuần
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 3/12/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 14 | 30 | 95 |
G.7 | 762 | 620 | 157 |
G.6 | 905731303724 | 987081065410 | 560479112351 |
G.5 | 9850 | 5938 | 6373 |
G.4 | 49447550855604458677 832102972936317 | 88814809152181477233 093007123832630 | 76104801719218879776 771881107931191 |
G.3 | 4285742938 | 5276749813 | 3798592431 |
G.2 | 35309 | 19631 | 29482 |
G.1 | 33858 | 24009 | 80444 |
G.ĐB | 425171 | 285556 | 685570 |
Lô tô Tiền Giang chủ nhật, ngày 3/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 10, 14, 17 |
2 | 24, 29 |
3 | 30, 38 |
4 | 44, 47 |
5 | 50, 57, 58 |
6 | 62 |
7 | 71, 77 |
8 | 85 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang chủ nhật, ngày 3/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 06, 09 |
1 | 10, 13, 14, 15 |
2 | 20 |
3 | 30, 31, 33, 38 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 67 |
7 | 70 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Đà Lạt chủ nhật, ngày 3/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11 |
2 | - |
3 | 31 |
4 | 44 |
5 | 51, 57 |
6 | - |
7 | 70, 71, 73, 76, 79 |
8 | 82, 85, 88 |
9 | 91, 95 |
Xem thêm Dự đoán XSMN chính xác nhất ✅
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 26/11/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 32 | 47 | 59 |
G.7 | 899 | 030 | 928 |
G.6 | 300644625122 | 215124740406 | 858048760192 |
G.5 | 7880 | 3214 | 7060 |
G.4 | 32050492651485530012 875585970246319 | 23918014809279415486 938279299605458 | 08629745495001572137 436636410726541 |
G.3 | 8730989145 | 5167556374 | 1363264079 |
G.2 | 04196 | 07395 | 98188 |
G.1 | 76685 | 69552 | 89911 |
G.ĐB | 094895 | 350037 | 620552 |
Lô tô Đà Lạt chủ nhật, ngày 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 15 |
2 | 28, 29 |
3 | 32, 37 |
4 | 41, 49 |
5 | 52, 59 |
6 | 60, 63 |
7 | 76, 79 |
8 | 80, 88 |
9 | 92 |
Lô tô Kiên Giang chủ nhật, ngày 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 14, 18 |
2 | 27 |
3 | 30, 37 |
4 | 47 |
5 | 51, 52, 58 |
6 | - |
7 | 74, 75 |
8 | 80, 86 |
9 | 94, 95, 96 |
Lô tô Tiền Giang chủ nhật, ngày 26/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 06, 09 |
1 | 12, 19 |
2 | 22 |
3 | 32 |
4 | 45 |
5 | 50, 55, 58 |
6 | 62, 65 |
7 | - |
8 | 80, 85 |
9 | 95, 96, 99 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 19/11/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 60 | 11 |
G.7 | 362 | 497 | 603 |
G.6 | 677194785476 | 071981856123 | 584025428280 |
G.5 | 8151 | 7300 | 3698 |
G.4 | 39616528921089257944 226285850782160 | 72368551279979200876 937352407714711 | 05220384234656592724 306197548851331 |
G.3 | 2984451297 | 2100614489 | 3737986693 |
G.2 | 82800 | 00571 | 47582 |
G.1 | 45805 | 80405 | 68857 |
G.ĐB | 710668 | 615960 | 961484 |
Lô tô Tiền Giang chủ nhật, ngày 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 07 |
1 | 16 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 44 |
5 | 51 |
6 | 60, 62, 68 |
7 | 71, 76, 78 |
8 | 81 |
9 | 92, 97 |
Lô tô Kiên Giang chủ nhật, ngày 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 06 |
1 | 11, 19 |
2 | 23, 27 |
3 | 35 |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 68 |
7 | 71, 76, 77 |
8 | 85, 89 |
9 | 92, 97 |
Lô tô Đà Lạt chủ nhật, ngày 19/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 11, 19 |
2 | 20, 23, 24 |
3 | 31 |
4 | 40, 42 |
5 | 57 |
6 | 65 |
7 | 79 |
8 | 80, 82, 84, 88 |
9 | 93, 98 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 12/11/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 18 | 61 | 38 |
G.7 | 851 | 448 | 782 |
G.6 | 634072733277 | 283351586712 | 933153446477 |
G.5 | 8739 | 6643 | 4680 |
G.4 | 55280397371989458603 121713368987346 | 66381453578859984505 732780719610976 | 77076982904794404576 980911187687365 |
G.3 | 2272372074 | 6096046299 | 8832297916 |
G.2 | 43603 | 73986 | 67245 |
G.1 | 00309 | 95023 | 86660 |
G.ĐB | 647492 | 879516 | 755914 |
Lô tô Tiền Giang chủ nhật, ngày 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 37, 39 |
4 | 40, 46 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 73, 74, 77 |
8 | 80, 89 |
9 | 92, 94 |
Lô tô Kiên Giang chủ nhật, ngày 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 12, 16 |
2 | 23 |
3 | 33 |
4 | 43, 48 |
5 | 57, 58 |
6 | 60, 61 |
7 | 76, 78 |
8 | 81, 86 |
9 | 96, 99 |
Lô tô Đà Lạt chủ nhật, ngày 12/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 16 |
2 | 22 |
3 | 31, 38 |
4 | 44, 45 |
5 | - |
6 | 60, 65 |
7 | 76, 77 |
8 | 80, 82 |
9 | 90, 91 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 5/11/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 96 | 77 | 48 |
G.7 | 767 | 666 | 677 |
G.6 | 683775728765 | 070568623803 | 995126276931 |
G.5 | 2707 | 2672 | 4245 |
G.4 | 93594803375217192866 188879701630933 | 89408004727014974233 097019683089001 | 00135665998047244344 030862608552350 |
G.3 | 1845616016 | 6112579331 | 2858097394 |
G.2 | 55622 | 27584 | 04060 |
G.1 | 77677 | 25893 | 62031 |
G.ĐB | 413022 | 456669 | 893292 |
Lô tô Tiền Giang chủ nhật, ngày 5/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 33, 37 |
4 | - |
5 | 56 |
6 | 65, 66, 67 |
7 | 71, 72, 77 |
8 | 87 |
9 | 94, 96 |
Lô tô Kiên Giang chủ nhật, ngày 5/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 05, 08 |
1 | - |
2 | 25 |
3 | 30, 31, 33 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 62, 66, 69 |
7 | 72, 77 |
8 | 84 |
9 | 93 |
Lô tô Đà Lạt chủ nhật, ngày 5/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | - |
2 | 27 |
3 | 31, 35 |
4 | 44, 45, 48 |
5 | 50, 51 |
6 | 60 |
7 | 72, 77 |
8 | 80, 85, 86 |
9 | 92, 94, 99 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 29/10/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 41 | 16 |
G.7 | 992 | 960 | 347 |
G.6 | 914011597211 | 089673543995 | 115830765834 |
G.5 | 1652 | 6383 | 6236 |
G.4 | 58119839989596148419 920691469701244 | 61374551141158039171 548356935232386 | 66280643204523784831 255826706744372 |
G.3 | 9888944072 | 9543031757 | 9787814561 |
G.2 | 08479 | 82550 | 26207 |
G.1 | 11451 | 06615 | 28802 |
G.ĐB | 070271 | 724368 | 399140 |
Lô tô Đà Lạt chủ nhật, ngày 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 31, 34, 36, 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 58 |
6 | 61, 67 |
7 | 72, 76, 78 |
8 | 80, 82 |
9 | - |
Lô tô Kiên Giang chủ nhật, ngày 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | - |
3 | 30, 35 |
4 | 41 |
5 | 50, 52, 54, 57 |
6 | 60, 68 |
7 | 71, 74 |
8 | 80, 83, 86 |
9 | 95, 96 |
Lô tô Tiền Giang chủ nhật, ngày 29/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 11, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | 40, 44 |
5 | 51, 52, 59 |
6 | 61, 69 |
7 | 71, 72, 79 |
8 | 89 |
9 | 92, 97, 98 |
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 22/10/2023
Giải | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
G.8 | 99 | 89 | 77 |
G.7 | 077 | 396 | 131 |
G.6 | 609875333134 | 907627561896 | 341364477953 |
G.5 | 6521 | 3388 | 6284 |
G.4 | 65053022493740745285 473396716232212 | 36450776493792391807 460115143871808 | 27398347914793301332 209329795914380 |
G.3 | 5057823361 | 4245598985 | 6003912643 |
G.2 | 22344 | 74572 | 85726 |
G.1 | 76934 | 39659 | 02851 |
G.ĐB | 027100 | 402281 | 898010 |
Lô tô Tiền Giang chủ nhật, ngày 22/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 07 |
1 | 12 |
2 | 21 |
3 | 33, 34, 39 |
4 | 44, 49 |
5 | 53 |
6 | 61, 62 |
7 | 77, 78 |
8 | 85 |
9 | 98, 99 |
Lô tô Kiên Giang chủ nhật, ngày 22/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 08 |
1 | 11 |
2 | 23 |
3 | 38 |
4 | 49 |
5 | 50, 55, 56, 59 |
6 | - |
7 | 72, 76 |
8 | 81, 85, 88, 89 |
9 | 96 |
Lô tô Đà Lạt chủ nhật, ngày 22/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 13 |
2 | 26 |
3 | 31, 32, 33, 39 |
4 | 43, 47 |
5 | 51, 53, 59 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 80, 84 |
9 | 91, 98 |
Thông tin xổ số miền nam chủ nhật
Xổ số miền nam chủ nhật có 3 đài mở thưởng, bao gồm:
- Tiền Giang
- Kiên Giang
- Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền nam
Tổng số giải thưởng trong mỗi kỳ quay của XSMN là 11.565 giải, tông giải thưởng XSMN có thể chi trả cho người chơi lên đến 50.000.000.000 VND (50 tỷ đồng).
