XSMB thứ 5 - Xổ số miền bắc thứ 5 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 6/11/2025
| Mã ĐB | 10QH-2QH-12QH-15QH-9QH-18QH-7QH-17QH |
| G.ĐB | 02902 |
| G.1 | 42067 |
| G.2 | 80088 48835 |
| G.3 |
33038
53076
03722
68888
32868
98585
|
| G.4 | 3871 8299 8180 1308 |
| G.5 |
9027
4142
3706
5449
9813
4206
|
| G.6 | 399 413 853 |
| G.7 | 45 19 89 01 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 6/11/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 02, 06, 08 |
| 1 | 13, 19 |
| 2 | 22, 27 |
| 3 | 35, 38 |
| 4 | 42, 45, 49 |
| 5 | 53 |
| 6 | 67, 68 |
| 7 | 71, 76 |
| 8 | 80, 85, 88, 89 |
| 9 | 99 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 30/10/2025
| Mã ĐB | 1QS-20QS-2QS-16QS-3QS-15QS-8QS-17QS |
| G.ĐB | 29788 |
| G.1 | 14149 |
| G.2 | 64601 53574 |
| G.3 |
02137
99734
69400
46258
78814
25653
|
| G.4 | 6793 0442 0857 1412 |
| G.5 |
7756
5910
5572
0750
2465
1030
|
| G.6 | 550 419 117 |
| G.7 | 76 92 49 24 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 30/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01 |
| 1 | 10, 12, 14, 17, 19 |
| 2 | 24 |
| 3 | 30, 34, 37 |
| 4 | 42, 49 |
| 5 | 50, 53, 56, 57, 58 |
| 6 | 65 |
| 7 | 72, 74, 76 |
| 8 | 88 |
| 9 | 92, 93 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 23/10/2025
| Mã ĐB | 12PA-20PA-9PA-13PA-15PA-2PA-19PA-3PA |
| G.ĐB | 80283 |
| G.1 | 97483 |
| G.2 | 56278 37452 |
| G.3 |
69728
70488
00371
39199
44273
10602
|
| G.4 | 7457 3964 2615 9592 |
| G.5 |
7349
9686
2829
1879
9105
0817
|
| G.6 | 602 126 069 |
| G.7 | 53 69 25 51 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 23/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 05 |
| 1 | 15, 17 |
| 2 | 25, 26, 28, 29 |
| 3 | - |
| 4 | 49 |
| 5 | 51, 52, 53, 57 |
| 6 | 64, 69 |
| 7 | 71, 73, 78, 79 |
| 8 | 83, 86, 88 |
| 9 | 92, 99 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 16/10/2025
| Mã ĐB | 14PH-1PH-2PH-5PH-10PH-12PH-17PH-7PH |
| G.ĐB | 07662 |
| G.1 | 05246 |
| G.2 | 94556 19328 |
| G.3 |
29612
19702
20015
23156
97603
63228
|
| G.4 | 8283 6758 1002 9552 |
| G.5 |
1506
0599
8966
8546
3862
9918
|
| G.6 | 491 631 369 |
| G.7 | 10 83 34 27 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 16/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 03, 06 |
| 1 | 10, 12, 15, 18 |
| 2 | 27, 28 |
| 3 | 31, 34 |
| 4 | 46 |
| 5 | 52, 56, 58 |
| 6 | 62, 66, 69 |
| 7 | - |
| 8 | 83 |
| 9 | 91, 99 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 9/10/2025
| Mã ĐB | 6PS-15PS-2PS-4PS-9PS-14PS-5PS-20PS |
| G.ĐB | 09565 |
| G.1 | 14729 |
| G.2 | 68722 61754 |
| G.3 |
41093
33880
22844
39220
89108
22328
|
| G.4 | 4631 1236 6574 0622 |
| G.5 |
6850
3557
0740
6760
9439
9164
|
| G.6 | 592 108 449 |
| G.7 | 76 24 77 01 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 9/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 08 |
| 1 | - |
| 2 | 20, 22, 24, 28, 29 |
| 3 | 31, 36, 39 |
| 4 | 40, 44, 49 |
| 5 | 50, 54, 57 |
| 6 | 60, 64, 65 |
| 7 | 74, 76, 77 |
| 8 | 80 |
| 9 | 92, 93 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 2/10/2025
| Mã ĐB | 13NA-2NA-8NA-7NA-5NA-19NA-11NA-17NA |
| G.ĐB | 34147 |
| G.1 | 51103 |
| G.2 | 49544 86481 |
| G.3 |
90811
51516
19617
04734
85953
92923
|
| G.4 | 4987 9659 9876 6027 |
| G.5 |
8790
8150
8709
6689
0878
2994
|
| G.6 | 967 679 796 |
| G.7 | 72 26 44 42 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 2/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 03, 09 |
| 1 | 11, 16, 17 |
| 2 | 23, 26, 27 |
| 3 | 34 |
| 4 | 42, 44, 47 |
| 5 | 50, 53, 59 |
| 6 | 67 |
| 7 | 72, 76, 78, 79 |
| 8 | 81, 87, 89 |
| 9 | 90, 94, 96 |
XSMB » XSMB thứ 5 » XSMB 25/9/2025
| Mã ĐB | 4NH-8NH-7NH-9NH-3NH-1NH |
| G.ĐB | 63263 |
| G.1 | 49075 |
| G.2 | 94334 71143 |
| G.3 |
37289
23531
99079
09780
96237
22285
|
| G.4 | 9402 6194 2057 3975 |
| G.5 |
7820
9749
2423
3409
9020
9063
|
| G.6 | 424 875 042 |
| G.7 | 58 68 97 07 |
Lô tô Hà Nội thứ 5, ngày 25/9/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 02, 07, 09 |
| 1 | - |
| 2 | 20, 23, 24 |
| 3 | 31, 34, 37 |
| 4 | 42, 43, 49 |
| 5 | 57, 58 |
| 6 | 63, 68 |
| 7 | 75, 79 |
| 8 | 80, 85, 89 |
| 9 | 94, 97 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 5
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải