XSMB thứ 2 - Xổ số miền bắc thứ 2 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 27/10/2025
| Mã ĐB | 9QV-4QV-8QV-16QV-2QV-15QV-7QV-6QV |
| G.ĐB | 02583 |
| G.1 | 51627 |
| G.2 | 60558 47672 |
| G.3 |
02801
14597
21883
45523
97388
94346
|
| G.4 | 4482 8411 9993 2471 |
| G.5 |
5291
1628
8422
7668
0166
6454
|
| G.6 | 592 349 036 |
| G.7 | 26 35 02 99 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 27/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 02 |
| 1 | 11 |
| 2 | 22, 23, 26, 27, 28 |
| 3 | 35, 36 |
| 4 | 46, 49 |
| 5 | 54, 58 |
| 6 | 66, 68 |
| 7 | 71, 72 |
| 8 | 82, 83, 88 |
| 9 | 91, 92, 93, 97, 99 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 20/10/2025
| Mã ĐB | 12PD-14PD-3PD-17PD-18PD-8PD-10PD-11PD |
| G.ĐB | 32372 |
| G.1 | 39001 |
| G.2 | 85080 13074 |
| G.3 |
39550
70090
41050
80771
34896
86195
|
| G.4 | 1305 1952 9864 1984 |
| G.5 |
7522
5300
6671
0408
1568
7407
|
| G.6 | 314 489 496 |
| G.7 | 59 97 74 61 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 20/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01, 05, 07, 08 |
| 1 | 14 |
| 2 | 22 |
| 3 | - |
| 4 | - |
| 5 | 50, 52, 59 |
| 6 | 61, 64, 68 |
| 7 | 71, 72, 74 |
| 8 | 80, 84, 89 |
| 9 | 90, 95, 96, 97 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 13/10/2025
| Mã ĐB | 8PM-6PM-19PM-13PM-12PM-14PM-7PM-2PM |
| G.ĐB | 56708 |
| G.1 | 28309 |
| G.2 | 14066 54388 |
| G.3 |
02034
80922
00829
76262
57800
06839
|
| G.4 | 6613 3765 1875 7381 |
| G.5 |
2577
2808
3600
1919
4560
2403
|
| G.6 | 039 767 147 |
| G.7 | 25 42 72 87 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 13/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 03, 08, 09 |
| 1 | 13, 19 |
| 2 | 22, 25, 29 |
| 3 | 34, 39 |
| 4 | 42, 47 |
| 5 | - |
| 6 | 60, 62, 65, 66, 67 |
| 7 | 72, 75, 77 |
| 8 | 81, 87, 88 |
| 9 | - |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 6/10/2025
| Mã ĐB | 15PV-6PV-2PV-7PV-8PV-4PV-9PV-19PV |
| G.ĐB | 28021 |
| G.1 | 56031 |
| G.2 | 10444 20103 |
| G.3 |
29504
10522
64248
68392
55111
31661
|
| G.4 | 5508 3127 7257 1133 |
| G.5 |
5001
5591
5433
1809
8292
0548
|
| G.6 | 626 040 985 |
| G.7 | 10 46 91 25 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 6/10/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 03, 04, 08, 09 |
| 1 | 10, 11 |
| 2 | 21, 22, 25, 26, 27 |
| 3 | 31, 33 |
| 4 | 40, 44, 46, 48 |
| 5 | 57 |
| 6 | 61 |
| 7 | - |
| 8 | 85 |
| 9 | 91, 92 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 29/9/2025
| Mã ĐB | 6ND-11ND-12ND-8ND-5ND-14ND |
| G.ĐB | 40750 |
| G.1 | 61108 |
| G.2 | 69358 90154 |
| G.3 |
01848
41575
52069
30677
06435
19052
|
| G.4 | 5325 4890 0644 8286 |
| G.5 |
1767
2599
3392
0331
6704
0463
|
| G.6 | 675 677 660 |
| G.7 | 18 39 85 05 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 29/9/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 04, 05, 08 |
| 1 | 18 |
| 2 | 25 |
| 3 | 31, 35, 39 |
| 4 | 44, 48 |
| 5 | 50, 52, 54, 58 |
| 6 | 60, 63, 67, 69 |
| 7 | 75, 77 |
| 8 | 85, 86 |
| 9 | 90, 92, 99 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 22/9/2025
| Mã ĐB | 16NM-17NM-12NM-3NM-8NM-10NM-15NM-2NM |
| G.ĐB | 47461 |
| G.1 | 29620 |
| G.2 | 85899 15665 |
| G.3 |
26430
02650
46909
20558
90939
04310
|
| G.4 | 9753 4404 0670 1801 |
| G.5 |
2565
3034
0889
9594
9843
8914
|
| G.6 | 604 201 895 |
| G.7 | 86 69 16 38 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 22/9/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 01, 04, 09 |
| 1 | 10, 14, 16 |
| 2 | 20 |
| 3 | 30, 34, 38, 39 |
| 4 | 43 |
| 5 | 50, 53, 58 |
| 6 | 61, 65, 69 |
| 7 | 70 |
| 8 | 86, 89 |
| 9 | 94, 95, 99 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 15/9/2025
| Mã ĐB | 11NV-6NV-4NV-8NV-2NV-3NV |
| G.ĐB | 95946 |
| G.1 | 89884 |
| G.2 | 97044 42891 |
| G.3 |
00170
80907
08686
90019
91631
35432
|
| G.4 | 5860 0288 7437 4495 |
| G.5 |
5127
4301
6444
4358
3399
2500
|
| G.6 | 224 616 465 |
| G.7 | 82 33 22 26 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 15/9/2025
| Đầu | Lô Tô |
|---|---|
| 0 | 00, 01, 07 |
| 1 | 16, 19 |
| 2 | 22, 24, 26, 27 |
| 3 | 31, 32, 33, 37 |
| 4 | 44, 46 |
| 5 | 58 |
| 6 | 60, 65 |
| 7 | 70 |
| 8 | 82, 84, 86, 88 |
| 9 | 91, 95, 99 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 2
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
| Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
|---|---|---|---|
| Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
| Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
| Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
| Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
| Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
| Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
| Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
| Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
| Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
| Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải