XSMB thứ 2 - Xổ số miền bắc thứ 2 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 4/12/2023
Mã ĐB | 10CP-17CP-8CP-18CP-6CP-14CP-13CP-5CP |
G.ĐB | 87694 |
G.1 | 91575 |
G.2 | 7503308536 |
G.3 | 462486503161731 924596814745722 |
G.4 | 8312405470466146 |
G.5 | 283770205316 790540189921 |
G.6 | 708554392 |
G.7 | 25235519 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 4/12/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 08 |
1 | 12, 16, 18, 19 |
2 | 20, 21, 22, 23, 25 |
3 | 31, 33, 36, 37 |
4 | 46, 47, 48 |
5 | 54, 55, 59 |
6 | - |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92, 94 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 27/11/2023
Mã ĐB | 12CF-16CF-2CF-18CF-5CF-20CF-11CF-8CF |
G.ĐB | 84757 |
G.1 | 74703 |
G.2 | 1190012554 |
G.3 | 197910427046759 595474618141018 |
G.4 | 6537827820591059 |
G.5 | 392712724079 540310369546 |
G.6 | 292100737 |
G.7 | 77108617 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 27/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 10, 17, 18 |
2 | 27 |
3 | 36, 37 |
4 | 46, 47 |
5 | 54, 57, 59 |
6 | - |
7 | 70, 72, 77, 78, 79 |
8 | 81, 86 |
9 | 91, 92 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 20/11/2023
Mã ĐB | 16BX-14BX-15BX-12BX-19BX-7BX-17BX-6BX |
G.ĐB | 49071 |
G.1 | 99401 |
G.2 | 2178288421 |
G.3 | 200819563213518 481914992522550 |
G.4 | 6986872835056493 |
G.5 | 218242993534 538979606436 |
G.6 | 260949169 |
G.7 | 92678872 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 20/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 18 |
2 | 21, 25, 28 |
3 | 32, 34, 36 |
4 | 49 |
5 | 50 |
6 | 60, 67, 69 |
7 | 71, 72 |
8 | 81, 82, 86, 88, 89 |
9 | 91, 92, 93, 99 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 13/11/2023
Mã ĐB | 13BP-6BP-17BP-3BP-14BP-7BP-1BP-5BP |
G.ĐB | 19412 |
G.1 | 85667 |
G.2 | 2690622710 |
G.3 | 095909624853294 433954987653705 |
G.4 | 0546866415728719 |
G.5 | 567815991893 684407499130 |
G.6 | 503719868 |
G.7 | 31114335 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 13/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 05, 06 |
1 | 10, 11, 12, 19 |
2 | - |
3 | 30, 31, 35 |
4 | 43, 44, 46, 48, 49 |
5 | - |
6 | 64, 67, 68 |
7 | 72, 76, 78 |
8 | - |
9 | 90, 93, 94, 95, 99 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 6/11/2023
Mã ĐB | 1BF-18BF-19BF-8BF-7BF-6BF-9BF-12BF |
G.ĐB | 91484 |
G.1 | 12495 |
G.2 | 3973855566 |
G.3 | 411410229653869 510076089156212 |
G.4 | 5822934685598819 |
G.5 | 689464447848 879901147238 |
G.6 | 514305030 |
G.7 | 01825288 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 6/11/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05, 07 |
1 | 12, 14, 19 |
2 | 22 |
3 | 30, 38 |
4 | 41, 44, 46, 48 |
5 | 52, 59 |
6 | 66, 69 |
7 | - |
8 | 82, 84, 88 |
9 | 91, 94, 95, 96, 99 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 30/10/2023
Mã ĐB | 19AX-1AX-8AX-6AX-10AX-7AX-15AX-18AX |
G.ĐB | 34684 |
G.1 | 07449 |
G.2 | 6854368556 |
G.3 | 252832951954803 069746594563081 |
G.4 | 7503118363181975 |
G.5 | 218697016753 948742444899 |
G.6 | 401623609 |
G.7 | 36225083 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 30/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 09 |
1 | 18, 19 |
2 | 22, 23 |
3 | 36 |
4 | 43, 44, 45, 49 |
5 | 50, 53, 56 |
6 | - |
7 | 74, 75 |
8 | 81, 83, 84, 86, 87 |
9 | 99 |
XSMB » XSMB thứ 2 » XSMB 23/10/2023
Mã ĐB | 8AP-17AP-18AP-11AP-19AP-14AP-12AP-6AP |
G.ĐB | 45844 |
G.1 | 81410 |
G.2 | 3982716925 |
G.3 | 909918098317191 176022531606849 |
G.4 | 6536020425603746 |
G.5 | 090867173361 850086198362 |
G.6 | 244890441 |
G.7 | 88118135 |
Lô tô Hà Nội thứ 2, ngày 23/10/2023
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 02, 04, 08 |
1 | 10, 11, 16, 17, 19 |
2 | 25, 27 |
3 | 35, 36 |
4 | 41, 44, 46, 49 |
5 | - |
6 | 60, 61, 62 |
7 | - |
8 | 81, 83, 88 |
9 | 90, 91 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 2
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải