XSMB thứ 7 - Xổ số miền bắc thứ 7 hàng tuần
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 30/11/2024
Mã ĐB | 7XP-4XP-1XP-12XP-6XP-10XP-19XP-18XP |
G.ĐB | 93376 |
G.1 | 06046 |
G.2 | 4295575105 |
G.3 | 174447510711181 828571211125156 |
G.4 | 3216151240846804 |
G.5 | 892688197427 547886716023 |
G.6 | 990523985 |
G.7 | 04539693 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 30/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 07 |
1 | 11, 12, 16, 19 |
2 | 23, 26, 27 |
3 | - |
4 | 44, 46 |
5 | 53, 55, 56, 57 |
6 | - |
7 | 71, 76, 78 |
8 | 81, 84, 85 |
9 | 90, 93, 96 |
Xem thêm Dự đoán XSMB chính xác nhất ✅
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 23/11/2024
Mã ĐB | 5XF-18XF-9XF-6XF-20XF-2XF-16XF-3XF |
G.ĐB | 18720 |
G.1 | 21042 |
G.2 | 8285138158 |
G.3 | 829105385757021 464085503945099 |
G.4 | 0353956046289728 |
G.5 | 685680383607 479890734713 |
G.6 | 754602127 |
G.7 | 85510149 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 23/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 07, 08 |
1 | 10, 13 |
2 | 20, 21, 27, 28 |
3 | 38, 39 |
4 | 42, 49 |
5 | 51, 53, 54, 56, 57, 58 |
6 | 60 |
7 | 73 |
8 | 85 |
9 | 98, 99 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 16/11/2024
Mã ĐB | 12VY-11VY-4VY-2VY-16VY-17VY-18VY-13VY |
G.ĐB | 60592 |
G.1 | 73990 |
G.2 | 0136975966 |
G.3 | 587370741473568 388222071958178 |
G.4 | 7336109267570182 |
G.5 | 510365899775 598660562329 |
G.6 | 211574877 |
G.7 | 82140747 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 16/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 07 |
1 | 11, 14, 19 |
2 | 22, 29 |
3 | 36, 37 |
4 | 47 |
5 | 56, 57 |
6 | 66, 68, 69 |
7 | 74, 75, 77, 78 |
8 | 82, 86, 89 |
9 | 90, 92 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 9/11/2024
Mã ĐB | 1VP-12VP-6VP-16VP-9VP-5VP-19VP-11VP |
G.ĐB | 81313 |
G.1 | 71672 |
G.2 | 0792831549 |
G.3 | 375334236320264 547926450112365 |
G.4 | 6284541519066602 |
G.5 | 180669604786 480288428560 |
G.6 | 814157609 |
G.7 | 24356986 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 9/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 06, 09 |
1 | 13, 14, 15 |
2 | 24, 28 |
3 | 33, 35 |
4 | 42, 49 |
5 | 57 |
6 | 60, 63, 64, 65, 69 |
7 | 72 |
8 | 84, 86 |
9 | 92 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 2/11/2024
Mã ĐB | 4VF-18VF-17VF-1VF-3VF-6VF-11VF-16VF |
G.ĐB | 19777 |
G.1 | 94918 |
G.2 | 5235809693 |
G.3 | 169587923492114 649134580454043 |
G.4 | 3728649292920867 |
G.5 | 117089646739 573457256322 |
G.6 | 429846046 |
G.7 | 81944889 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 2/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 14, 18 |
2 | 22, 25, 28, 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 43, 46, 48 |
5 | 58 |
6 | 64, 67 |
7 | 70, 77 |
8 | 81, 89 |
9 | 92, 93, 94 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 26/10/2024
Mã ĐB | 8UY-5UY-4UY-6UY-17UY-11UY-10UY-15UY |
G.ĐB | 69297 |
G.1 | 47220 |
G.2 | 6626468528 |
G.3 | 070265590721651 546425726409765 |
G.4 | 3390523535103337 |
G.5 | 826219079913 298001581226 |
G.6 | 887620676 |
G.7 | 20450284 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 26/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 10, 13 |
2 | 20, 26, 28 |
3 | 35, 37 |
4 | 42, 45 |
5 | 51, 58 |
6 | 62, 64, 65 |
7 | 76 |
8 | 80, 84, 87 |
9 | 90, 97 |
XSMB » XSMB thứ 7 » XSMB 19/10/2024
Mã ĐB | 3UP-8UP-4UP-5UP-13UP-2UP-7UP-18UP |
G.ĐB | 20930 |
G.1 | 67492 |
G.2 | 0796766953 |
G.3 | 656813433553310 471018230317749 |
G.4 | 2878097836016154 |
G.5 | 964316581938 954918803013 |
G.6 | 013885662 |
G.7 | 98786593 |
Lô tô Nam Định thứ 7, ngày 19/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 10, 13 |
2 | - |
3 | 30, 35, 38 |
4 | 43, 49 |
5 | 53, 54, 58 |
6 | 62, 65, 67 |
7 | 78 |
8 | 80, 81, 85 |
9 | 92, 93, 98 |
Thông tin xổ số miền bắc thứ 7
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền bắc
Có 20 loại vé được phát hành vào ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
Giải | Trúng thưởng (VNĐ) | Trùng số | Số lượng giải |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 500.000.000 | 5 số | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Giải phụ ĐB | 25.000.000 | vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Giải Nhất | 10.000.000 | 5 số | 15 |
Giải Nhì | 5.000.000 | 5 số | 30 |
Giải Ba | 1.000.000 | 5 số | 90 |
Giải Tư | 400.000 | 4 số | 600 |
Giải Năm | 200.000 | 4 số | 900 |
Giải Sáu | 100.000 | 3 số | 4.500 |
Giải Bảy | 40.000 | 2 số | 60.000 |
Giải KK | 40.000 | vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB | 15.000 |
Điều kiện lãnh thưởng
Vé xổ số lĩnh thưởng phải là vé được phát hành hợp pháp bởi các công ty xổ số, các thông tin trên tờ vé phải phù hợp với kỳ quay số mở thưởng, ngày mở thưởng, có các chữ số dự thưởng trùng với một trong các giải của kết quả quay số mở thưởng do Công ty XSKT công bố và phải còn nguyên hình, nguyên khổ, không rách rời, không chắp vá, không tẩy xóa, không sửa chữa và còn trong thời hạn lĩnh thưởng theo quy định (thời hạn lĩnh thưởng của vé xổ số trúng thưởng là 30 ngày).
Vé trúng nhiều giải được lãnh tất cả các giải