XSMT thứ 2 - Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 12/5/2025
Giải | Phú Yên |
---|---|
G.8 | 38 |
G.7 | 543 |
G.6 | 195501782401 |
G.5 | 5205 |
G.4 | 16087411848895080643 900843957217257 |
G.3 | 9381182013 |
G.2 | 84444 |
G.1 | 01952 |
G.ĐB | 046724 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 12/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 05 |
1 | 11, 13 |
2 | 24 |
3 | 38 |
4 | 43, 44 |
5 | 50, 52, 55, 57 |
6 | - |
7 | 72, 78 |
8 | 84, 87 |
9 | - |
Xem thêm Dự đoán XSMT chính xác nhất ✅
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 5/5/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 96 | 04 |
G.7 | 926 | 080 |
G.6 | 575328170148 | 439724911054 |
G.5 | 5687 | 0212 |
G.4 | 47800206954550548115 864202622953209 | 21170713642438854972 166847729377639 |
G.3 | 6565339249 | 6071511143 |
G.2 | 04151 | 08301 |
G.1 | 37618 | 83303 |
G.ĐB | 742066 | 989107 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 5/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 09 |
1 | 15, 17, 18 |
2 | 20, 26, 29 |
3 | - |
4 | 48, 49 |
5 | 51, 53 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 87 |
9 | 95, 96 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 5/5/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 04, 07 |
1 | 12, 15 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 43 |
5 | 54 |
6 | 64 |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 84, 88 |
9 | 91, 93, 97 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 28/4/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 49 | 23 |
G.7 | 722 | 887 |
G.6 | 246297087180 | 835163801029 |
G.5 | 7315 | 7690 |
G.4 | 46836986337276518595 008262013039693 | 61634185186325785498 764658558277903 |
G.3 | 4710271547 | 6037144718 |
G.2 | 89204 | 74914 |
G.1 | 19642 | 95468 |
G.ĐB | 341415 | 996601 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 28/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 08 |
1 | 15 |
2 | 22, 26 |
3 | 30, 33, 36 |
4 | 42, 47, 49 |
5 | - |
6 | 62, 65 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 93, 95 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 28/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 14, 18 |
2 | 23, 29 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 51, 57 |
6 | 65, 68 |
7 | 71 |
8 | 80, 82, 87 |
9 | 90, 98 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 21/4/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 80 | 87 |
G.7 | 959 | 923 |
G.6 | 809022560699 | 374745328510 |
G.5 | 2132 | 9069 |
G.4 | 87914474927656862811 602479011201577 | 87012955760265021270 914617864761824 |
G.3 | 1338307563 | 3117632349 |
G.2 | 92200 | 31993 |
G.1 | 13082 | 37290 |
G.ĐB | 843518 | 581392 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 21/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 11, 12, 14, 18 |
2 | - |
3 | 32 |
4 | 47 |
5 | 56, 59 |
6 | 63, 68 |
7 | 77 |
8 | 80, 82, 83 |
9 | 90, 92, 99 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 21/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 12 |
2 | 23, 24 |
3 | 32 |
4 | 47, 49 |
5 | 50 |
6 | 61, 69 |
7 | 70, 76 |
8 | 87 |
9 | 90, 92, 93 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 14/4/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 30 | 49 |
G.7 | 510 | 318 |
G.6 | 607981940734 | 366898354103 |
G.5 | 3843 | 7178 |
G.4 | 26211411117465457605 380064615542647 | 65578299243663099754 405061737839485 |
G.3 | 4021806023 | 5477397231 |
G.2 | 13467 | 04995 |
G.1 | 74408 | 47527 |
G.ĐB | 718388 | 200690 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 14/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 06, 08 |
1 | 10, 11, 18 |
2 | 23 |
3 | 30, 34 |
4 | 43, 47 |
5 | 54, 55 |
6 | 67 |
7 | 79 |
8 | 88 |
9 | 94 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 14/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06 |
1 | 18 |
2 | 24, 27 |
3 | 30, 31, 35 |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | 68 |
7 | 73, 78 |
8 | 85 |
9 | 90, 95 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 7/4/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 75 | 91 |
G.7 | 184 | 735 |
G.6 | 282480195772 | 578630444111 |
G.5 | 2116 | 4631 |
G.4 | 51861650701681204161 119949954811725 | 22496508133327877835 738299541542736 |
G.3 | 6668176643 | 6737410863 |
G.2 | 07579 | 78009 |
G.1 | 32730 | 28254 |
G.ĐB | 800371 | 822458 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 7/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 16, 19 |
2 | 24, 25 |
3 | 30 |
4 | 43, 48 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 70, 71, 72, 75, 79 |
8 | 81, 84 |
9 | 94 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 7/4/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 11, 13, 15 |
2 | 29 |
3 | 31, 35, 36 |
4 | 44 |
5 | 54, 58 |
6 | 63 |
7 | 74, 78 |
8 | 86 |
9 | 91, 96 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 31/3/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 50 | 03 |
G.7 | 807 | 401 |
G.6 | 362866772318 | 700914396418 |
G.5 | 3748 | 5596 |
G.4 | 60692713119801914109 466191030865748 | 78809688583518954809 391327952346279 |
G.3 | 0628948825 | 4999697485 |
G.2 | 01808 | 53337 |
G.1 | 87801 | 57239 |
G.ĐB | 632945 | 759609 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 31/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07, 08, 09 |
1 | 11, 18, 19 |
2 | 25, 28 |
3 | - |
4 | 45, 48 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 77 |
8 | 89 |
9 | 92 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 31/3/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 09 |
1 | 18 |
2 | 23 |
3 | 32, 37, 39 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 85, 89 |
9 | 96 |
Thông tin xổ số miền trung thứ 2
Xổ số miền trung thứ 2 có 2 đài mở thưởng, bao gồm:
- Phú Yên
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền trung
Tổng số giải thưởng trong mỗi kỳ quay của XSMT là 11.565 giải, tông giải thưởng XSMT có thể chi trả cho người chơi lên đến 50.000.000.000 VND (50 tỷ đồng).
