XSMT thứ 2 - Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 20/1/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 51 | 51 |
G.7 | 830 | 924 |
G.6 | 674936609469 | 938530482056 |
G.5 | 7612 | 4856 |
G.4 | 66810305802638329251 914463881392919 | 99210625901575614476 854192773208950 |
G.3 | 9711101262 | 3507952408 |
G.2 | 86906 | 34186 |
G.1 | 67870 | 14628 |
G.ĐB | 224172 | 272717 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 20/1/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 11, 12, 13, 19 |
2 | - |
3 | 30 |
4 | 46, 49 |
5 | 51 |
6 | 60, 62, 69 |
7 | 70, 72 |
8 | 80, 83 |
9 | - |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 20/1/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 17, 19 |
2 | 24, 28 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 50, 51, 56 |
6 | - |
7 | 76, 79 |
8 | 85, 86 |
9 | 90 |
Xem thêm Dự đoán XSMT chính xác nhất ✅
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 13/1/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 50 | 58 |
G.7 | 829 | 562 |
G.6 | 943882280654 | 229493782919 |
G.5 | 8936 | 7058 |
G.4 | 37701391302365765680 303398199470283 | 51260274024226532292 610149490154457 |
G.3 | 5108829439 | 5629104987 |
G.2 | 40151 | 84889 |
G.1 | 26263 | 60273 |
G.ĐB | 923534 | 275979 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 13/1/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01 |
1 | - |
2 | 28, 29 |
3 | 30, 34, 36, 38, 39 |
4 | - |
5 | 50, 51, 54, 57 |
6 | 63 |
7 | - |
8 | 80, 83, 88 |
9 | 94 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 13/1/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02 |
1 | 14, 19 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 57, 58 |
6 | 60, 62, 65 |
7 | 73, 78, 79 |
8 | 87, 89 |
9 | 91, 92, 94 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 6/1/2025
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 18 | 80 |
G.7 | 590 | 412 |
G.6 | 269999285550 | 702433675111 |
G.5 | 0391 | 8865 |
G.4 | 32175620687808189256 188286928027165 | 22022840589319831061 843118867556992 |
G.3 | 0388617249 | 9505531194 |
G.2 | 86718 | 67708 |
G.1 | 86257 | 95359 |
G.ĐB | 381512 | 106637 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 6/1/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 18 |
2 | 28 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | 50, 56, 57 |
6 | 65, 68 |
7 | 75 |
8 | 80, 81, 86 |
9 | 90, 91, 99 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 6/1/2025
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 11, 12 |
2 | 22, 24 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 55, 58, 59 |
6 | 61, 65, 67 |
7 | 75 |
8 | 80 |
9 | 92, 94, 98 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 30/12/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 90 | 28 |
G.7 | 208 | 640 |
G.6 | 705878337300 | 360781195120 |
G.5 | 6312 | 0141 |
G.4 | 45875148164843283152 666428828740296 | 43460370370263617785 283693273207081 |
G.3 | 1089585829 | 5827502706 |
G.2 | 11160 | 08441 |
G.1 | 92132 | 28218 |
G.ĐB | 418447 | 517415 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 30/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 12, 16 |
2 | 29 |
3 | 32, 33 |
4 | 42, 47 |
5 | 52, 58 |
6 | 60 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 90, 95, 96 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 30/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 15, 18, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 32, 36, 37 |
4 | 40, 41 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 75 |
8 | 81, 85 |
9 | - |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 23/12/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 02 | 91 |
G.7 | 157 | 228 |
G.6 | 667314816501 | 063157163796 |
G.5 | 1974 | 1058 |
G.4 | 55817718475449347645 566201058058622 | 29184854415784870227 184111748609196 |
G.3 | 5098497970 | 0342687058 |
G.2 | 26207 | 47325 |
G.1 | 83853 | 30462 |
G.ĐB | 016036 | 690327 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 23/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 02, 07 |
1 | 17 |
2 | 20, 22 |
3 | 36 |
4 | 45, 47 |
5 | 53, 57 |
6 | - |
7 | 70, 73, 74 |
8 | 80, 81, 84 |
9 | 93 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 23/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11, 16 |
2 | 25, 26, 27, 28 |
3 | 31 |
4 | 41, 48 |
5 | 58 |
6 | 62 |
7 | - |
8 | 84, 86 |
9 | 91, 96 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 16/12/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 67 | 07 |
G.7 | 361 | 472 |
G.6 | 856456535875 | 952261823763 |
G.5 | 6495 | 7171 |
G.4 | 99019392969239718107 125894909846847 | 50446733725104805654 661668390644070 |
G.3 | 4493319957 | 1750455331 |
G.2 | 22694 | 96263 |
G.1 | 54128 | 14816 |
G.ĐB | 282418 | 630159 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 16/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 18, 19 |
2 | 28 |
3 | 33 |
4 | 47 |
5 | 53, 57 |
6 | 61, 64, 67 |
7 | 75 |
8 | 89 |
9 | 94, 95, 96, 97, 98 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 16/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 06, 07 |
1 | 16 |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 46, 48 |
5 | 54, 59 |
6 | 63, 66 |
7 | 70, 71, 72 |
8 | 82 |
9 | - |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 9/12/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 47 | 89 |
G.7 | 731 | 830 |
G.6 | 470134692166 | 810226050839 |
G.5 | 2415 | 4204 |
G.4 | 75150537972605344713 454090571934312 | 34767451756083843252 729828533189477 |
G.3 | 5657314765 | 4380680918 |
G.2 | 28278 | 25879 |
G.1 | 32327 | 40112 |
G.ĐB | 518085 | 934314 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 9/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 09 |
1 | 12, 13, 15, 19 |
2 | 27 |
3 | 31 |
4 | 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 65, 66, 69 |
7 | 73, 78 |
8 | 85 |
9 | 97 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 9/12/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04, 05, 06 |
1 | 12, 14, 18 |
2 | - |
3 | 30, 31, 38, 39 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | 67 |
7 | 75, 77, 79 |
8 | 82, 89 |
9 | - |
Thông tin xổ số miền trung thứ 2
Xổ số miền trung thứ 2 có 2 đài mở thưởng, bao gồm:
- Phú Yên
- Huế
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền trung
Tổng số giải thưởng trong mỗi kỳ quay của XSMT là 11.565 giải, tông giải thưởng XSMT có thể chi trả cho người chơi lên đến 50.000.000.000 VND (50 tỷ đồng).