XSMT thứ 2 - Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 18/11/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 88 | 78 |
G.7 | 065 | 034 |
G.6 | 450775654493 | 397239251364 |
G.5 | 4789 | 6800 |
G.4 | 45188743734426723577 380718880650367 | 83960353760841033247 527370282011050 |
G.3 | 6415406714 | 0712759553 |
G.2 | 33337 | 33197 |
G.1 | 31768 | 76473 |
G.ĐB | 632639 | 833715 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 07 |
1 | 14 |
2 | - |
3 | 37, 39 |
4 | - |
5 | 54 |
6 | 65, 67, 68 |
7 | 71, 73, 77 |
8 | 88, 89 |
9 | 93 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 18/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 10, 15 |
2 | 20, 25, 27 |
3 | 34, 37 |
4 | 47 |
5 | 50, 53 |
6 | 60, 64 |
7 | 72, 73, 76, 78 |
8 | - |
9 | 97 |
Xem thêm Dự đoán XSMT chính xác nhất ✅
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 11/11/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 45 | 25 |
G.7 | 558 | 276 |
G.6 | 804044625194 | 146088046731 |
G.5 | 0850 | 3872 |
G.4 | 47073350336159916223 119827061353919 | 10243903779082614010 104411410438094 |
G.3 | 1246784407 | 2604529266 |
G.2 | 84183 | 10165 |
G.1 | 02331 | 02750 |
G.ĐB | 120039 | 025976 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 11/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07 |
1 | 13, 19 |
2 | 23 |
3 | 31, 33, 39 |
4 | 40, 45 |
5 | 50, 58 |
6 | 62, 67 |
7 | 73 |
8 | 82, 83 |
9 | 94, 99 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 11/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 10 |
2 | 25, 26 |
3 | 31 |
4 | 41, 43, 45 |
5 | 50 |
6 | 60, 65, 66 |
7 | 72, 76, 77 |
8 | - |
9 | 94 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 4/11/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 22 | 68 |
G.7 | 477 | 024 |
G.6 | 131181853960 | 625771139260 |
G.5 | 4669 | 3226 |
G.4 | 08778452828014132039 425252503337633 | 49537788642800645375 794679869278126 |
G.3 | 3159866170 | 2270859457 |
G.2 | 17597 | 34140 |
G.1 | 34482 | 31564 |
G.ĐB | 074334 | 379343 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 4/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 22, 25 |
3 | 33, 34, 39 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | 60, 69 |
7 | 70, 77, 78 |
8 | 82, 85 |
9 | 97, 98 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 4/11/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 08 |
1 | 13 |
2 | 24, 26 |
3 | 37 |
4 | 40, 43 |
5 | 57 |
6 | 60, 64, 67, 68 |
7 | 75 |
8 | - |
9 | 92 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 28/10/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 33 | 70 |
G.7 | 281 | 951 |
G.6 | 288547336515 | 385857848741 |
G.5 | 5976 | 8368 |
G.4 | 21281601638264238551 989844242554304 | 53962954499336149171 124355474059178 |
G.3 | 2373542882 | 6015925073 |
G.2 | 21686 | 34961 |
G.1 | 50434 | 32958 |
G.ĐB | 304199 | 685419 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 28/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 15 |
2 | 25 |
3 | 33, 34, 35 |
4 | 42 |
5 | 51 |
6 | 63 |
7 | 76 |
8 | 81, 82, 84, 85, 86 |
9 | 99 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 28/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 19 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 40, 41, 49 |
5 | 51, 58, 59 |
6 | 61, 62, 68 |
7 | 70, 71, 73, 78 |
8 | 84 |
9 | - |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 21/10/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 44 | 54 |
G.7 | 112 | 638 |
G.6 | 738863936202 | 065462951610 |
G.5 | 2372 | 0638 |
G.4 | 93372051045479803324 860898755195632 | 95676513742468477943 925065091584094 |
G.3 | 2848773074 | 0786514275 |
G.2 | 09892 | 72269 |
G.1 | 71255 | 52148 |
G.ĐB | 418659 | 855967 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 12 |
2 | 24 |
3 | 32 |
4 | 44 |
5 | 51, 55, 59 |
6 | - |
7 | 72, 74 |
8 | 87, 88, 89 |
9 | 92, 93, 98 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 21/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 10, 15 |
2 | - |
3 | 38 |
4 | 43, 48 |
5 | 54 |
6 | 65, 67, 69 |
7 | 74, 75, 76 |
8 | 84 |
9 | 94, 95 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 14/10/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 35 | 76 |
G.7 | 515 | 665 |
G.6 | 473634400390 | 026246297874 |
G.5 | 8237 | 8476 |
G.4 | 64323897853115009847 162202786494688 | 74464036112003188447 984614867124039 |
G.3 | 9445237603 | 9473432999 |
G.2 | 46694 | 80048 |
G.1 | 77040 | 97595 |
G.ĐB | 144220 | 386552 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 20, 23 |
3 | 35, 36, 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 50, 52 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 85, 88 |
9 | 90, 94 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 29 |
3 | 31, 34, 39 |
4 | 47, 48 |
5 | 52 |
6 | 61, 62, 64, 65 |
7 | 71, 74, 76 |
8 | - |
9 | 95, 99 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 7/10/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 97 | 01 |
G.7 | 675 | 207 |
G.6 | 786333208954 | 577741161087 |
G.5 | 8126 | 7624 |
G.4 | 05332081530277593774 568914260687268 | 98278447639128746520 344962423815952 |
G.3 | 2847425314 | 9075749957 |
G.2 | 33013 | 59063 |
G.1 | 84969 | 07317 |
G.ĐB | 502848 | 021412 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 7/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 14 |
2 | 20, 26 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 53, 54 |
6 | 63, 68, 69 |
7 | 74, 75 |
8 | - |
9 | 91, 97 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 7/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 12, 16, 17 |
2 | 20, 24 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 52, 57 |
6 | 63 |
7 | 77, 78 |
8 | 87 |
9 | 96 |
Thông tin xổ số miền trung thứ 2
Xổ số miền trung thứ 2 có 2 đài mở thưởng, bao gồm:
- Phú Yên
- Huế
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền trung
Tổng số giải thưởng trong mỗi kỳ quay của XSMT là 11.565 giải, tông giải thưởng XSMT có thể chi trả cho người chơi lên đến 50.000.000.000 VND (50 tỷ đồng).