XSMT thứ 2 - Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 14/10/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 35 | 76 |
G.7 | 515 | 665 |
G.6 | 473634400390 | 026246297874 |
G.5 | 8237 | 8476 |
G.4 | 64323897853115009847 162202786494688 | 74464036112003188447 984614867124039 |
G.3 | 9445237603 | 9473432999 |
G.2 | 46694 | 80048 |
G.1 | 77040 | 97595 |
G.ĐB | 144220 | 386552 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15 |
2 | 20, 23 |
3 | 35, 36, 37 |
4 | 40, 47 |
5 | 50, 52 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 85, 88 |
9 | 90, 94 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 14/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 11 |
2 | 29 |
3 | 31, 34, 39 |
4 | 47, 48 |
5 | 52 |
6 | 61, 62, 64, 65 |
7 | 71, 74, 76 |
8 | - |
9 | 95, 99 |
Xem thêm Dự đoán XSMT chính xác nhất ✅
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 7/10/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 97 | 01 |
G.7 | 675 | 207 |
G.6 | 786333208954 | 577741161087 |
G.5 | 8126 | 7624 |
G.4 | 05332081530277593774 568914260687268 | 98278447639128746520 344962423815952 |
G.3 | 2847425314 | 9075749957 |
G.2 | 33013 | 59063 |
G.1 | 84969 | 07317 |
G.ĐB | 502848 | 021412 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 7/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 13, 14 |
2 | 20, 26 |
3 | 32 |
4 | 48 |
5 | 53, 54 |
6 | 63, 68, 69 |
7 | 74, 75 |
8 | - |
9 | 91, 97 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 7/10/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 07 |
1 | 12, 16, 17 |
2 | 20, 24 |
3 | 38 |
4 | - |
5 | 52, 57 |
6 | 63 |
7 | 77, 78 |
8 | 87 |
9 | 96 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 30/9/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 61 | 71 |
G.7 | 456 | 044 |
G.6 | 763890724950 | 737677099555 |
G.5 | 3629 | 7300 |
G.4 | 96420396889211517792 875516313383448 | 81930908533104269971 554059332200696 |
G.3 | 4229997971 | 2578420747 |
G.2 | 48071 | 49530 |
G.1 | 45212 | 71651 |
G.ĐB | 445919 | 474746 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 30/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 15, 19 |
2 | 20, 29 |
3 | 33, 38 |
4 | 48 |
5 | 50, 51, 56 |
6 | 61 |
7 | 71, 72 |
8 | 88 |
9 | 92, 99 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 30/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 05, 09 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 42, 44, 46, 47 |
5 | 51, 53, 55 |
6 | - |
7 | 71, 76 |
8 | 84 |
9 | 96 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 23/9/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 52 | 16 |
G.7 | 023 | 862 |
G.6 | 564409602250 | 642071970930 |
G.5 | 3700 | 1928 |
G.4 | 10945083962041427916 892541065648114 | 29971662737214418699 547463406703591 |
G.3 | 3845123281 | 5605243217 |
G.2 | 24846 | 60956 |
G.1 | 10635 | 59659 |
G.ĐB | 783878 | 813119 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 23/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 14, 16 |
2 | 23 |
3 | 35 |
4 | 44, 45, 46 |
5 | 50, 51, 52, 54, 56 |
6 | 60 |
7 | 78 |
8 | 81 |
9 | 96 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 23/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17, 19 |
2 | 20, 28 |
3 | 30 |
4 | 44, 46 |
5 | 52, 56, 59 |
6 | 62, 67 |
7 | 71, 73 |
8 | - |
9 | 91, 97, 99 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 16/9/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 30 | 10 |
G.7 | 209 | 823 |
G.6 | 936618488751 | 965490292008 |
G.5 | 4568 | 8666 |
G.4 | 46827843441891888398 089279508911497 | 20317956776742252177 118345025811163 |
G.3 | 5003928597 | 8617951225 |
G.2 | 77528 | 47680 |
G.1 | 88485 | 59469 |
G.ĐB | 302280 | 393278 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 16/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 27, 28 |
3 | 30, 39 |
4 | 44, 48 |
5 | 51 |
6 | 66, 68 |
7 | - |
8 | 80, 85, 89 |
9 | 97, 98 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 16/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10, 17 |
2 | 22, 23, 25, 29 |
3 | 34 |
4 | - |
5 | 54, 58 |
6 | 63, 66, 69 |
7 | 77, 78, 79 |
8 | 80 |
9 | - |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 9/9/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 59 | 49 |
G.7 | 768 | 647 |
G.6 | 948659378341 | 529182160698 |
G.5 | 4848 | 8797 |
G.4 | 58721318021226810456 961919323846135 | 80571132153564220651 095975311855339 |
G.3 | 8909523943 | 5951227525 |
G.2 | 46628 | 48221 |
G.1 | 59643 | 63275 |
G.ĐB | 583247 | 391389 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 9/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02 |
1 | - |
2 | 21, 28 |
3 | 35, 37, 38 |
4 | 41, 43, 47, 48 |
5 | 56, 59 |
6 | 68 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 91, 95 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 9/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12, 15, 16, 18 |
2 | 21, 25 |
3 | 39 |
4 | 42, 47, 49 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 71, 75 |
8 | 89 |
9 | 91, 97, 98 |
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 2/9/2024
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 06 | 38 |
G.7 | 224 | 719 |
G.6 | 943349432115 | 803734731528 |
G.5 | 6622 | 3035 |
G.4 | 56476544556928699079 269279854966192 | 98339315697701653146 067498732355097 |
G.3 | 3929422470 | 5526408851 |
G.2 | 78551 | 21058 |
G.1 | 61052 | 03626 |
G.ĐB | 140830 | 735605 |
Lô tô Phú Yên thứ 2, ngày 2/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 15 |
2 | 22, 24, 27 |
3 | 30, 33 |
4 | 43, 49 |
5 | 51, 52, 55 |
6 | - |
7 | 70, 76, 79 |
8 | 86 |
9 | 92, 94 |
Lô tô Huế thứ 2, ngày 2/9/2024
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05 |
1 | 16, 19 |
2 | 23, 26, 28 |
3 | 35, 37, 38, 39 |
4 | 46, 49 |
5 | 51, 58 |
6 | 64, 69 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 97 |
Thông tin xổ số miền trung thứ 2
Xổ số miền trung thứ 2 có 2 đài mở thưởng, bao gồm:
- Phú Yên
- Huế
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền trung
Tổng số giải thưởng trong mỗi kỳ quay của XSMT là 11.565 giải, tông giải thưởng XSMT có thể chi trả cho người chơi lên đến 50.000.000.000 VND (50 tỷ đồng).